TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,018,639,986,380 |
1,151,880,205,926 |
1,301,096,868,646 |
1,256,891,021,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,056,639,935 |
279,486,938,987 |
136,958,627,038 |
198,290,154,525 |
|
1. Tiền |
129,043,003,521 |
115,943,247,969 |
136,958,627,038 |
198,290,154,525 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
167,013,636,414 |
163,543,691,018 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
196,893,691,018 |
224,263,636,414 |
383,507,327,432 |
399,778,710,467 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
196,893,691,018 |
224,263,636,414 |
383,507,327,432 |
399,778,710,467 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
464,446,094,208 |
534,608,256,362 |
647,708,665,676 |
525,370,061,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
288,513,517,855 |
469,398,049,825 |
573,920,718,900 |
412,516,681,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,718,357,921 |
56,010,307,921 |
50,479,788,921 |
80,747,538,321 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,214,218,432 |
9,199,898,616 |
23,308,157,855 |
32,105,841,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,819,931,389 |
110,683,280,170 |
130,229,493,567 |
130,712,577,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,819,931,389 |
110,683,280,170 |
130,229,493,567 |
130,712,577,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,423,629,830 |
2,838,093,993 |
2,692,754,933 |
2,739,518,220 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,899,349 |
26,348,716 |
15,278,311 |
4,207,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,396,730,481 |
2,811,745,277 |
2,677,476,622 |
2,735,310,310 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
487,352,700,454 |
474,367,167,229 |
466,377,211,892 |
447,453,459,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,824,863,000 |
7,233,807,000 |
7,787,310,585 |
6,295,003,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,824,863,000 |
7,233,807,000 |
7,787,310,585 |
6,295,003,585 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,740,380,574 |
255,816,027,830 |
305,918,151,423 |
290,947,246,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,602,558,701 |
58,494,799,587 |
56,141,083,515 |
59,103,183,067 |
|
- Nguyên giá |
143,659,734,409 |
143,918,825,318 |
143,918,825,318 |
153,262,318,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,057,175,708 |
-85,424,025,731 |
-87,777,741,803 |
-94,159,135,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
173,316,374,107 |
161,740,715,643 |
214,437,490,474 |
196,745,420,845 |
|
- Nguyên giá |
258,584,563,166 |
207,793,221,318 |
268,807,967,272 |
254,883,812,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,268,189,059 |
-46,052,505,675 |
-54,370,476,798 |
-58,138,391,311 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,821,447,766 |
35,580,512,600 |
35,339,577,434 |
35,098,642,268 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,842,443,984 |
-6,083,379,150 |
-6,324,314,316 |
-6,565,249,482 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,198,416,310 |
137,491,392,125 |
123,963,950,941 |
121,673,132,509 |
|
- Nguyên giá |
189,988,473,923 |
198,711,243,949 |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,790,057,613 |
-61,219,851,824 |
-55,729,525,561 |
-58,020,343,993 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,156,778,602 |
55,793,142,238 |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,156,778,602 |
55,793,142,238 |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,013,288,077 |
1,613,824,145 |
1,551,938,489 |
1,382,217,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,013,288,077 |
1,613,824,145 |
|
1,382,217,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,505,992,686,834 |
1,626,247,373,155 |
1,767,474,080,538 |
1,704,344,481,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
827,466,060,590 |
942,687,659,811 |
1,067,202,364,481 |
976,804,724,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
720,517,302,302 |
828,338,761,208 |
977,406,574,571 |
892,526,798,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,999,404,685 |
131,226,216,655 |
218,460,043,408 |
155,769,964,443 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
998,864,963 |
1,102,561,354 |
1,166,956,214 |
2,778,256,414 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,629,759,742 |
4,053,280,325 |
1,659,891,545 |
4,499,765,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,602,081,595 |
448,060,275 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,355,623,724 |
6,375,798,644 |
1,315,524,564 |
1,436,465,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
640,458,187,655 |
681,903,361,102 |
752,280,637,032 |
725,966,884,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,948,758,288 |
114,348,898,603 |
89,795,789,910 |
84,277,926,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,948,758,288 |
114,348,898,603 |
89,795,789,910 |
84,277,926,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
678,526,626,244 |
683,559,713,344 |
700,271,716,057 |
727,539,757,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
671,790,971,744 |
675,929,692,144 |
690,008,330,957 |
717,276,372,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
552,064,170,000 |
552,064,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
552,064,170,000 |
552,064,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
101,429,265,443 |
128,697,306,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,046,666,411 |
34,660,450,384 |
14,078,638,813 |
41,346,680,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,968,295,467 |
144,700,216,246 |
87,350,626,630 |
87,350,626,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,505,992,686,834 |
1,626,247,373,155 |
1,767,474,080,538 |
1,704,344,481,724 |
|