MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,016,636,132,693 1,019,419,350,250 1,124,001,640,890 1,030,670,152,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,388,095,777 131,726,412,359 353,827,152,955 200,585,687,318
1. Tiền 124,103,242,217 102,712,775,945 183,439,299,395 120,572,050,904
2. Các khoản tương đương tiền 82,284,853,560 29,013,636,414 170,387,853,560 80,013,636,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102,116,636,414 217,262,853,560 194,888,636,414 286,962,853,560
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,116,636,414 217,262,853,560 194,888,636,414 286,962,853,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 542,589,614,771 537,514,870,541 463,237,374,050 471,228,339,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,791,728,981 418,096,833,728 346,127,112,066 368,956,146,521
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 166,971,014,533 103,374,183,033 103,363,618,921 89,470,724,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,826,871,257 16,043,853,780 13,746,643,063 12,801,468,122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 158,810,004,746 124,908,314,825 107,219,044,648 68,204,279,638
1. Hàng tồn kho 158,810,004,746 124,908,314,825 107,219,044,648 68,204,279,638
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,731,780,985 8,006,898,965 4,829,432,823 3,688,991,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,175,797 95,543,641 44,633,729 22,653,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,604,605,188 5,911,355,324 4,784,799,094 3,666,338,456
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 547,394,997,280 550,142,721,088 526,755,749,659 531,603,526,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,954,875,631 9,954,875,631 9,705,463,000 9,705,463,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,954,875,631 9,954,875,631 9,705,463,000 9,705,463,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,782,206,700 316,271,576,583 308,076,440,104 297,479,224,358
1. Tài sản cố định hữu hình 70,417,669,525 67,597,475,835 69,751,198,854 66,625,998,016
- Nguyên giá 136,340,707,912 136,340,707,912 143,659,734,409 143,659,734,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,923,038,387 -68,743,232,077 -73,908,535,555 -77,033,736,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính 219,338,413,579 211,888,912,318 201,780,987,986 194,549,908,244
- Nguyên giá 274,977,236,226 274,977,236,226 269,988,983,613 269,988,983,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,638,822,647 -63,088,323,908 -68,207,995,627 -75,439,075,369
3. Tài sản cố định vô hình 37,026,123,596 36,785,188,430 36,544,253,264 36,303,318,098
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,637,768,154 -4,878,703,320 -5,119,638,486 -5,360,573,652
III. Bất động sản đầu tư 138,777,485,128 137,025,803,406 134,465,414,751 131,905,026,098
- Nguyên giá 177,708,628,749 178,508,801,476 178,508,801,476 178,508,801,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,931,143,621 -41,482,998,070 -44,043,386,725 -46,603,775,378
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,064,801,129 50,128,207,669 48,618,072,238 50,029,708,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,064,801,129 50,128,207,669 48,618,072,238 50,029,708,602
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,418,973,891 36,418,973,891 12,228,973,891 42,228,973,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 30,000,000,000 5,810,000,000 35,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 396,654,801 343,283,908 13,661,385,675 255,130,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 396,654,801 343,283,908 296,058,975 255,130,098
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,365,326,700
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,564,031,129,973 1,569,562,071,338 1,650,757,390,549 1,562,273,678,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 957,937,679,086 929,299,360,897 995,380,239,128 904,558,985,813
I. Nợ ngắn hạn 796,816,793,022 774,773,764,833 843,854,643,064 768,034,987,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,858,701,850 27,522,814,620 25,896,295,018 63,386,675,581
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 796,918,214 796,918,214 796,918,214 1,087,978,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,050,184,592 4,658,047,192 5,992,220,680 2,710,194,417
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,751,762,124 4,772,386,294 8,949,347,964 1,313,980,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 738,283,764,709 734,948,136,980 800,144,399,655 697,460,696,598
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 161,120,886,064 154,525,596,064 151,525,596,064 136,523,998,086
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161,120,886,064 154,525,596,064 151,525,596,064 136,523,998,086
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 606,093,450,887 640,262,710,441 655,377,151,421 657,714,692,261
I. Vốn chủ sở hữu 606,093,450,887 624,053,714,641 639,168,155,621 650,979,037,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000 460,054,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,342,882,956 12,342,882,956 12,342,882,956 12,342,882,956
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 8,191,959,890 8,191,959,890 8,191,959,890 8,191,959,890
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,191,959,890 8,191,959,890 8,191,959,890 8,191,959,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,272,781,905 16,208,995,800 6,735,654,500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,476,748,427 36,437,012,181 51,551,453,161 11,441,716,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,835,769,724 98,835,769,724 98,835,769,724 150,756,388,245
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,208,995,800 16,208,995,800 6,735,654,500
1. Nguồn kinh phí 16,208,995,800
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,564,031,129,973 1,569,562,071,338 1,650,757,390,549 1,562,273,678,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.