TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,088,019,551,980 |
1,016,636,132,693 |
1,019,419,350,250 |
1,124,001,640,890 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,952,001,683 |
206,388,095,777 |
131,726,412,359 |
353,827,152,955 |
|
1. Tiền |
21,738,365,269 |
124,103,242,217 |
102,712,775,945 |
183,439,299,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
151,213,636,414 |
82,284,853,560 |
29,013,636,414 |
170,387,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,187,853,560 |
102,116,636,414 |
217,262,853,560 |
194,888,636,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,187,853,560 |
102,116,636,414 |
217,262,853,560 |
194,888,636,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
655,054,778,266 |
542,589,614,771 |
537,514,870,541 |
463,237,374,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
425,072,460,734 |
359,791,728,981 |
418,096,833,728 |
346,127,112,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,727,258,293 |
166,971,014,533 |
103,374,183,033 |
103,363,618,921 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,255,059,239 |
15,826,871,257 |
16,043,853,780 |
13,746,643,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,791,032,743 |
158,810,004,746 |
124,908,314,825 |
107,219,044,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,346,032,743 |
158,810,004,746 |
124,908,314,825 |
107,219,044,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,555,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,885,728 |
6,731,780,985 |
8,006,898,965 |
4,829,432,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,885,728 |
127,175,797 |
95,543,641 |
44,633,729 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,604,605,188 |
5,911,355,324 |
4,784,799,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
460,898,539,644 |
547,394,997,280 |
550,142,721,088 |
526,755,749,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,954,875,631 |
9,954,875,631 |
9,954,875,631 |
9,705,463,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,954,875,631 |
9,954,875,631 |
9,954,875,631 |
9,705,463,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
317,686,564,857 |
326,782,206,700 |
316,271,576,583 |
308,076,440,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,631,591,255 |
70,417,669,525 |
67,597,475,835 |
69,751,198,854 |
|
- Nguyên giá |
116,669,019,187 |
136,340,707,912 |
136,340,707,912 |
143,659,734,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,037,427,932 |
-65,923,038,387 |
-68,743,232,077 |
-73,908,535,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
226,787,914,840 |
219,338,413,579 |
211,888,912,318 |
201,780,987,986 |
|
- Nguyên giá |
274,977,236,226 |
274,977,236,226 |
274,977,236,226 |
269,988,983,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,189,321,386 |
-55,638,822,647 |
-63,088,323,908 |
-68,207,995,627 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,267,058,762 |
37,026,123,596 |
36,785,188,430 |
36,544,253,264 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,396,832,988 |
-4,637,768,154 |
-4,878,703,320 |
-5,119,638,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
106,700,458,849 |
138,777,485,128 |
137,025,803,406 |
134,465,414,751 |
|
- Nguyên giá |
143,442,915,690 |
177,708,628,749 |
178,508,801,476 |
178,508,801,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,742,456,841 |
-38,931,143,621 |
-41,482,998,070 |
-44,043,386,725 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
45,064,801,129 |
50,128,207,669 |
48,618,072,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
45,064,801,129 |
50,128,207,669 |
48,618,072,238 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,418,973,891 |
26,418,973,891 |
36,418,973,891 |
12,228,973,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
5,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,666,416 |
396,654,801 |
343,283,908 |
13,661,385,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
137,666,416 |
396,654,801 |
343,283,908 |
296,058,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
13,365,326,700 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,548,918,091,624 |
1,564,031,129,973 |
1,569,562,071,338 |
1,650,757,390,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
957,264,129,215 |
957,937,679,086 |
929,299,360,897 |
995,380,239,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
792,544,028,151 |
796,816,793,022 |
774,773,764,833 |
843,854,643,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,739,699,980 |
46,858,701,850 |
27,522,814,620 |
25,896,295,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,426,918,214 |
796,918,214 |
796,918,214 |
796,918,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,087,501,181 |
4,050,184,592 |
4,658,047,192 |
5,992,220,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,729,577,204 |
4,751,762,124 |
4,772,386,294 |
8,949,347,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
765,484,870,039 |
738,283,764,709 |
734,948,136,980 |
800,144,399,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,720,101,064 |
161,120,886,064 |
154,525,596,064 |
151,525,596,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,720,101,064 |
161,120,886,064 |
154,525,596,064 |
151,525,596,064 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
591,653,962,409 |
606,093,450,887 |
640,262,710,441 |
655,377,151,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
591,653,962,409 |
606,093,450,887 |
624,053,714,641 |
639,168,155,621 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,229,288,814 |
12,342,882,956 |
12,342,882,956 |
12,342,882,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
5,078,365,748 |
8,191,959,890 |
8,191,959,890 |
8,191,959,890 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,078,365,748 |
8,191,959,890 |
8,191,959,890 |
8,191,959,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
135,272,781,905 |
16,208,995,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,309,142,792 |
18,476,748,427 |
36,437,012,181 |
51,551,453,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,904,669,307 |
98,835,769,724 |
98,835,769,724 |
98,835,769,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
16,208,995,800 |
16,208,995,800 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
16,208,995,800 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,548,918,091,624 |
1,564,031,129,973 |
1,569,562,071,338 |
1,650,757,390,549 |
|