TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
982,342,019,573 |
1,101,385,154,416 |
1,088,019,551,980 |
1,016,636,132,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,729,573,424 |
178,750,094,398 |
172,952,001,683 |
206,388,095,777 |
|
1. Tiền |
86,715,937,010 |
112,465,240,838 |
21,738,365,269 |
124,103,242,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,013,636,414 |
66,284,853,560 |
151,213,636,414 |
82,284,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
242,984,853,560 |
276,713,636,414 |
163,187,853,560 |
102,116,636,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
242,984,853,560 |
276,713,636,414 |
163,187,853,560 |
102,116,636,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
549,391,514,262 |
598,255,696,371 |
655,054,778,266 |
542,589,614,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
245,473,149,899 |
319,575,738,932 |
425,072,460,734 |
359,791,728,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
290,416,758,371 |
264,011,552,283 |
205,727,258,293 |
166,971,014,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,501,605,992 |
14,668,405,156 |
24,255,059,239 |
15,826,871,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,926,962,822 |
47,563,806,579 |
96,791,032,743 |
158,810,004,746 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,501,805,321 |
63,118,806,579 |
112,346,032,743 |
158,810,004,746 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,574,842,499 |
-15,555,000,000 |
-15,555,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
309,115,505 |
101,920,654 |
33,885,728 |
6,731,780,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,756,826 |
51,692,497 |
33,885,728 |
127,175,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
297,358,679 |
50,228,157 |
|
6,604,605,188 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
516,772,632,667 |
473,951,479,248 |
460,898,539,644 |
547,394,997,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,193,649,054 |
10,163,249,054 |
9,954,875,631 |
9,954,875,631 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,193,649,054 |
10,163,249,054 |
9,954,875,631 |
9,954,875,631 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,932,728,947 |
327,976,907,808 |
317,686,564,857 |
326,782,206,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,993,487,137 |
54,371,207,943 |
53,631,591,255 |
70,417,669,525 |
|
- Nguyên giá |
96,997,828,032 |
108,029,270,339 |
116,669,019,187 |
136,340,707,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,004,340,895 |
-53,658,062,396 |
-63,037,427,932 |
-65,923,038,387 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
244,190,312,716 |
236,097,705,937 |
226,787,914,840 |
219,338,413,579 |
|
- Nguyên giá |
283,781,375,616 |
283,312,462,618 |
274,977,236,226 |
274,977,236,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,591,062,900 |
-47,214,756,681 |
-48,189,321,386 |
-55,638,822,647 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,748,929,094 |
37,507,993,928 |
37,267,058,762 |
37,026,123,596 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,914,962,656 |
-4,155,897,822 |
-4,396,832,988 |
-4,637,768,154 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,173,503,108 |
108,936,980,974 |
106,700,458,849 |
138,777,485,128 |
|
- Nguyên giá |
143,442,915,690 |
143,442,915,690 |
143,442,915,690 |
177,708,628,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,269,412,582 |
-34,505,934,716 |
-36,742,456,841 |
-38,931,143,621 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,867,505,854 |
298,688,000 |
|
45,064,801,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,867,505,854 |
298,688,000 |
|
45,064,801,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,404,714,031 |
26,404,714,031 |
26,418,973,891 |
26,418,973,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,259,860 |
-14,259,860 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
200,531,673 |
170,939,381 |
137,666,416 |
396,654,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
200,531,673 |
170,939,381 |
137,666,416 |
396,654,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,499,114,652,240 |
1,575,336,633,664 |
1,548,918,091,624 |
1,564,031,129,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
924,673,407,729 |
986,000,844,299 |
957,264,129,215 |
957,937,679,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
744,290,815,422 |
854,233,473,235 |
792,544,028,151 |
796,816,793,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,796,054,450 |
38,498,332,580 |
16,739,699,980 |
46,858,701,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,448,926,874 |
1,426,918,214 |
1,426,918,214 |
796,918,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,906,869,140 |
7,004,824,291 |
2,087,501,181 |
4,050,184,592 |
|
4. Phải trả người lao động |
921,542,840 |
891,090,140 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,737,096,364 |
4,756,430,284 |
4,729,577,204 |
4,751,762,124 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
711,404,864,221 |
799,580,416,193 |
765,484,870,039 |
738,283,764,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,382,592,307 |
131,767,371,064 |
164,720,101,064 |
161,120,886,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
180,382,592,307 |
131,767,371,064 |
164,720,101,064 |
161,120,886,064 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
574,441,244,511 |
589,335,789,365 |
591,653,962,409 |
606,093,450,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
574,441,244,511 |
589,335,789,365 |
591,653,962,409 |
606,093,450,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
460,054,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,229,288,814 |
9,229,288,814 |
9,229,288,814 |
12,342,882,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
5,078,365,748 |
5,078,365,748 |
5,078,365,748 |
8,191,959,890 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,078,365,748 |
5,078,365,748 |
5,078,365,748 |
8,191,959,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,631,985,387 |
62,259,048,969 |
66,309,142,792 |
18,476,748,427 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,268,575,473 |
47,636,590,086 |
45,904,669,307 |
98,835,769,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,499,114,652,240 |
1,575,336,633,664 |
1,548,918,091,624 |
1,564,031,129,973 |
|