TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
724,222,933,818 |
801,228,851,708 |
903,360,609,041 |
982,342,019,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,501,113,288 |
160,657,768,691 |
159,003,900,033 |
125,729,573,424 |
|
1. Tiền |
81,316,259,728 |
105,444,132,277 |
47,869,046,473 |
86,715,937,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,184,853,560 |
55,213,636,414 |
111,134,853,560 |
39,013,636,414 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
222,963,636,414 |
168,934,853,560 |
204,713,636,414 |
242,984,853,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
222,963,636,414 |
168,934,853,560 |
204,713,636,414 |
242,984,853,560 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,159,955,921 |
290,401,735,427 |
441,216,518,625 |
549,391,514,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,776,680,547 |
256,306,241,105 |
292,097,302,973 |
245,473,149,899 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,422,031,371 |
14,889,495,871 |
130,437,015,703 |
290,416,758,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,961,244,003 |
19,205,998,451 |
18,682,199,949 |
13,501,605,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,314,059,150 |
179,547,970,221 |
97,896,930,830 |
63,926,962,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
192,306,850,578 |
195,364,644,296 |
103,607,691,459 |
84,501,805,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,992,791,428 |
-15,816,674,075 |
-5,710,760,629 |
-20,574,842,499 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,284,169,045 |
1,686,523,809 |
529,623,139 |
309,115,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,414,658 |
28,118,333 |
19,736,819 |
11,756,826 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,269,754,387 |
1,658,405,476 |
509,886,320 |
297,358,679 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
636,662,709,302 |
648,906,345,122 |
551,649,534,748 |
516,772,632,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,460,286,054 |
6,460,286,054 |
9,193,649,054 |
9,193,649,054 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,460,286,054 |
6,460,286,054 |
9,193,649,054 |
9,193,649,054 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
347,000,165,575 |
333,274,740,712 |
332,367,348,061 |
327,932,728,947 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,746,717,567 |
61,794,305,024 |
47,986,101,815 |
45,993,487,137 |
|
- Nguyên giá |
139,457,112,106 |
115,441,762,328 |
96,888,542,318 |
96,997,828,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,710,394,539 |
-53,647,457,304 |
-48,902,440,503 |
-51,004,340,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
225,781,713,416 |
233,249,636,262 |
246,391,381,986 |
244,190,312,716 |
|
- Nguyên giá |
253,333,653,559 |
262,744,296,764 |
279,322,210,937 |
283,781,375,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,551,940,143 |
-29,494,660,502 |
-32,930,828,951 |
-39,591,062,900 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,471,734,592 |
38,230,799,426 |
37,989,864,260 |
37,748,929,094 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,192,157,158 |
-3,433,092,324 |
-3,674,027,490 |
-3,914,962,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
105,789,573,902 |
120,761,062,545 |
113,410,025,242 |
111,173,503,108 |
|
- Nguyên giá |
124,429,500,002 |
150,461,182,509 |
143,442,915,690 |
143,442,915,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,639,926,100 |
-29,700,119,964 |
-30,032,890,448 |
-32,269,412,582 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,858,661,309 |
10,867,505,854 |
10,867,505,854 |
10,867,505,854 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,858,661,309 |
10,867,505,854 |
10,867,505,854 |
10,867,505,854 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
166,296,500,967 |
177,296,146,805 |
85,596,146,805 |
57,404,714,031 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,472,924 |
-12,827,086 |
-12,827,086 |
-14,259,860 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
159,890,000,000 |
170,890,000,000 |
79,190,000,000 |
51,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
257,521,495 |
246,603,152 |
214,859,732 |
200,531,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
257,521,495 |
246,603,152 |
214,859,732 |
200,531,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,360,885,643,120 |
1,450,135,196,830 |
1,455,010,143,789 |
1,499,114,652,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
838,602,949,954 |
908,783,020,617 |
900,835,904,795 |
924,673,407,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
654,118,725,070 |
726,884,417,704 |
723,270,512,488 |
744,290,815,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,003,657,364 |
37,238,158,316 |
51,193,930,014 |
17,796,054,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
796,918,214 |
796,918,214 |
1,532,834,214 |
1,448,926,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,209,099,652 |
5,646,031,662 |
3,705,812,823 |
5,906,869,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
929,331,440 |
976,259,140 |
936,603,940 |
921,542,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,344,478,604 |
13,997,053,264 |
4,779,697,414 |
4,737,096,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
606,759,778,263 |
666,154,535,575 |
659,046,172,550 |
711,404,864,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,484,224,884 |
181,898,602,913 |
177,565,392,307 |
180,382,592,307 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,484,224,884 |
181,898,602,913 |
177,565,392,307 |
180,382,592,307 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
522,282,693,166 |
541,352,176,213 |
554,174,238,994 |
574,441,244,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
522,282,693,166 |
541,352,176,213 |
554,174,238,994 |
574,441,244,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
460,054,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
460,054,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,653,603,685 |
6,653,603,685 |
9,229,288,814 |
9,229,288,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
5,078,365,748 |
5,078,365,748 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,502,680,619 |
2,502,680,619 |
5,078,365,748 |
5,078,365,748 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,719,655,357 |
14,275,435,817 |
27,097,498,598 |
29,631,985,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,754,872,886 |
77,268,575,473 |
69,541,520,086 |
77,268,575,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,360,885,643,120 |
1,450,135,196,830 |
1,455,010,143,789 |
1,499,114,652,240 |
|