MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 794,737,253,633 724,222,933,818 801,228,851,708 903,360,609,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 235,000,859,241 93,501,113,288 160,657,768,691 159,003,900,033
1. Tiền 91,687,222,827 81,316,259,728 105,444,132,277 47,869,046,473
2. Các khoản tương đương tiền 143,313,636,414 12,184,853,560 55,213,636,414 111,134,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 185,734,853,560 222,963,636,414 168,934,853,560 204,713,636,414
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 185,734,853,560 222,963,636,414 168,934,853,560 204,713,636,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,116,316,762 223,159,955,921 290,401,735,427 441,216,518,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176,022,727,321 161,776,680,547 256,306,241,105 292,097,302,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,810,230,071 45,422,031,371 14,889,495,871 130,437,015,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,283,359,370 15,961,244,003 19,205,998,451 18,682,199,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,850,399,554 181,314,059,150 179,547,970,221 97,896,930,830
1. Hàng tồn kho 171,115,152,692 192,306,850,578 195,364,644,296 103,607,691,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,264,753,138 -10,992,791,428 -15,816,674,075 -5,710,760,629
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,034,824,516 3,284,169,045 1,686,523,809 529,623,139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,179,842 14,414,658 28,118,333 19,736,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,015,644,674 3,269,754,387 1,658,405,476 509,886,320
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 540,923,813,209 636,662,709,302 648,906,345,122 551,649,534,748
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,839,170,054 6,460,286,054 6,460,286,054 9,193,649,054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,839,170,054 6,460,286,054 6,460,286,054 9,193,649,054
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 354,463,139,611 347,000,165,575 333,274,740,712 332,367,348,061
1. Tài sản cố định hữu hình 69,449,248,884 82,746,717,567 61,794,305,024 47,986,101,815
- Nguyên giá 113,109,076,566 139,457,112,106 115,441,762,328 96,888,542,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,659,827,682 -56,710,394,539 -53,647,457,304 -48,902,440,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 246,301,220,969 225,781,713,416 233,249,636,262 246,391,381,986
- Nguyên giá 279,298,626,099 253,333,653,559 262,744,296,764 279,322,210,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,997,405,130 -27,551,940,143 -29,494,660,502 -32,930,828,951
3. Tài sản cố định vô hình 38,712,669,758 38,471,734,592 38,230,799,426 37,989,864,260
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,951,221,992 -3,192,157,158 -3,433,092,324 -3,674,027,490
III. Bất động sản đầu tư 107,025,871,727 105,789,573,902 120,761,062,545 113,410,025,242
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 150,461,182,509 143,442,915,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,403,628,275 -18,639,926,100 -29,700,119,964 -30,032,890,448
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,858,661,309 10,867,505,854 10,867,505,854
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,858,661,309 10,867,505,854 10,867,505,854
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,406,500,967 166,296,500,967 177,296,146,805 85,596,146,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,472,924 -12,472,924 -12,827,086 -12,827,086
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,000,000,000 159,890,000,000 170,890,000,000 79,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 189,130,850 257,521,495 246,603,152 214,859,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 189,130,850 257,521,495 246,603,152 214,859,732
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,335,661,066,842 1,360,885,643,120 1,450,135,196,830 1,455,010,143,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 826,018,811,745 838,602,949,954 908,783,020,617 900,835,904,795
I. Nợ ngắn hạn 598,473,443,421 654,118,725,070 726,884,417,704 723,270,512,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,193,426,628 32,003,657,364 37,238,158,316 51,193,930,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 796,918,214 796,918,214 796,918,214 1,532,834,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,560,159,833 6,209,099,652 5,646,031,662 3,705,812,823
4. Phải trả người lao động 790,521,215 929,331,440 976,259,140 936,603,940
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,441,453,924 5,344,478,604 13,997,053,264 4,779,697,414
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 559,615,502,074 606,759,778,263 666,154,535,575 659,046,172,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,545,368,324 184,484,224,884 181,898,602,913 177,565,392,307
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 227,545,368,324 184,484,224,884 181,898,602,913 177,565,392,307
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 509,642,255,097 522,282,693,166 541,352,176,213 554,174,238,994
I. Vốn chủ sở hữu 509,642,255,097 522,282,693,166 541,352,176,213 554,174,238,994
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,653,603,685 6,653,603,685 6,653,603,685 9,229,288,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 2,502,680,619 2,502,680,619 2,502,680,619 5,078,365,748
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,502,680,619 2,502,680,619 2,502,680,619 5,078,365,748
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,557,525,206 46,719,655,357 14,275,435,817 27,097,498,598
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,276,564,968 25,754,872,886 77,268,575,473 69,541,520,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,335,661,066,842 1,360,885,643,120 1,450,135,196,830 1,455,010,143,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.