MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 747,947,315,889 642,145,985,638 770,632,620,589 794,737,253,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,962,548,511 73,112,169,394 142,714,528,084 235,000,859,241
1. Tiền 86,564,058,537 49,713,679,420 44,916,038,110 91,687,222,827
2. Các khoản tương đương tiền 63,398,489,974 23,398,489,974 97,798,489,974 143,313,636,414
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,050,000,000 196,100,000,000 230,700,000,000 185,734,853,560
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,050,000,000 196,100,000,000 230,700,000,000 185,734,853,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,905,402,971 238,545,099,015 274,634,883,048 201,116,316,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,952,941,481 215,677,008,218 203,884,758,125 176,022,727,321
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,288,707,461 3,748,669,050 53,267,392,083 11,810,230,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,663,754,029 19,119,421,747 17,482,732,840 13,283,359,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,689,944,935 130,379,405,849 118,965,476,077 168,850,399,554
1. Hàng tồn kho 136,730,252,875 131,418,166,632 121,230,229,215 171,115,152,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,040,307,940 -1,038,760,783 -2,264,753,138 -2,264,753,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,339,419,472 4,009,311,380 3,617,733,380 4,034,824,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,869,670 115,401,856 43,179,585 19,179,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,132,549,802 3,893,909,524 3,574,553,795 4,015,644,674
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 574,438,457,569 624,055,336,010 531,027,340,586 540,923,813,209
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,180,035,359 9,016,460,359 9,207,443,054 8,839,170,054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,180,035,359 9,016,460,359 9,207,443,054 8,839,170,054
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 358,310,683,994 355,028,152,799 352,991,827,165 354,463,139,611
1. Tài sản cố định hữu hình 63,197,282,097 62,814,355,865 66,810,309,167 69,449,248,884
- Nguyên giá 98,723,062,251 103,856,929,217 106,573,391,159 113,109,076,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,525,780,154 -41,042,573,352 -39,763,081,992 -43,659,827,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính 255,677,926,641 253,019,256,844 247,227,913,074 246,301,220,969
- Nguyên giá 282,310,750,559 279,664,283,341 280,341,807,993 279,298,626,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,632,823,918 -26,645,026,497 -33,113,894,919 -32,997,405,130
3. Tài sản cố định vô hình 39,435,475,256 39,194,540,090 38,953,604,924 38,712,669,758
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,228,416,494 -2,469,351,660 -2,710,286,826 -2,951,221,992
III. Bất động sản đầu tư 110,734,765,202 109,498,467,377 108,262,169,552 107,025,871,727
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,694,734,800 -14,931,032,625 -16,167,330,450 -17,403,628,275
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,430,636,364 4,863,636,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,430,636,364 4,863,636,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 91,395,373,497 145,349,526,754 60,349,526,754 70,406,500,967
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,600,394 -19,447,137 -19,447,137 -12,472,924
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000 138,950,000,000 53,950,000,000 64,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 386,963,153 299,092,357 216,374,061 189,130,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,963,153 299,092,357 216,374,061 189,130,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,322,385,773,458 1,266,201,321,648 1,301,659,961,175 1,335,661,066,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 846,601,255,352 784,158,026,782 808,449,777,928 826,018,811,745
I. Nợ ngắn hạn 613,098,952,604 557,788,511,567 584,070,264,376 598,473,443,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,824,854,304 112,199,558,443 37,707,932,032 27,193,426,628
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 805,794,815 940,309,341 871,848,214 796,918,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 949,712,800 912,624,543 3,263,179,985 5,560,159,833
4. Phải trả người lao động 790,521,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,865,430,161 1,954,090,261 2,180,754,309 2,441,453,924
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 536,577,698,991 439,706,467,446 537,971,088,303 559,615,502,074
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,502,302,748 226,369,515,215 224,379,513,552 227,545,368,324
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 233,502,302,748 226,369,515,215 224,379,513,552 227,545,368,324
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 475,784,518,106 482,043,294,866 493,210,183,247 509,642,255,097
I. Vốn chủ sở hữu 475,784,518,106 482,043,294,866 493,210,183,247 509,642,255,097
1. Vốn góp của chủ sở hữu 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,149,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,371,759,661 5,371,759,661 6,653,603,685 6,653,603,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,220,836,595 1,220,836,595 2,502,680,619 2,502,680,619
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,220,836,595 1,220,836,595 2,502,680,619 2,502,680,619
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,865,525,627 6,480,257,057 3,845,532,072 16,557,525,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,983,009,468 29,600,404,958 47,247,550,396 43,276,564,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,322,385,773,458 1,266,201,321,648 1,301,659,961,175 1,335,661,066,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.