TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
703,171,817,812 |
747,947,315,889 |
642,145,985,638 |
770,632,620,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,985,318,171 |
149,962,548,511 |
73,112,169,394 |
142,714,528,084 |
|
1. Tiền |
88,816,828,197 |
86,564,058,537 |
49,713,679,420 |
44,916,038,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,168,489,974 |
63,398,489,974 |
23,398,489,974 |
97,798,489,974 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
94,350,000,000 |
230,050,000,000 |
196,100,000,000 |
230,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
94,350,000,000 |
230,050,000,000 |
196,100,000,000 |
230,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,891,103,033 |
227,905,402,971 |
238,545,099,015 |
274,634,883,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,676,992,831 |
206,952,941,481 |
215,677,008,218 |
203,884,758,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,767,401,371 |
1,288,707,461 |
3,748,669,050 |
53,267,392,083 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,446,708,831 |
19,663,754,029 |
19,119,421,747 |
17,482,732,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
258,401,501,451 |
135,689,944,935 |
130,379,405,849 |
118,965,476,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,401,501,451 |
136,730,252,875 |
131,418,166,632 |
121,230,229,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,040,307,940 |
-1,038,760,783 |
-2,264,753,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,543,895,157 |
4,339,419,472 |
4,009,311,380 |
3,617,733,380 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,958,721,451 |
206,869,670 |
115,401,856 |
43,179,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,585,173,706 |
4,132,549,802 |
3,893,909,524 |
3,574,553,795 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
568,790,145,933 |
574,438,457,569 |
624,055,336,010 |
531,027,340,586 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,303,915,359 |
9,180,035,359 |
9,016,460,359 |
9,207,443,054 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,303,915,359 |
9,180,035,359 |
9,016,460,359 |
9,207,443,054 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,164,017,678 |
358,310,683,994 |
355,028,152,799 |
352,991,827,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,988,688,015 |
63,197,282,097 |
62,814,355,865 |
66,810,309,167 |
|
- Nguyên giá |
98,723,062,251 |
98,723,062,251 |
103,856,929,217 |
106,573,391,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,734,374,236 |
-35,525,780,154 |
-41,042,573,352 |
-39,763,081,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,797,990,841 |
255,677,926,641 |
253,019,256,844 |
247,227,913,074 |
|
- Nguyên giá |
129,559,899,450 |
282,310,750,559 |
279,664,283,341 |
280,341,807,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,761,908,609 |
-26,632,823,918 |
-26,645,026,497 |
-33,113,894,919 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,377,338,822 |
39,435,475,256 |
39,194,540,090 |
38,953,604,924 |
|
- Nguyên giá |
41,364,820,150 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,987,481,328 |
-2,228,416,494 |
-2,469,351,660 |
-2,710,286,826 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,971,063,027 |
110,734,765,202 |
109,498,467,377 |
108,262,169,552 |
|
- Nguyên giá |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,458,436,975 |
-13,694,734,800 |
-14,931,032,625 |
-16,167,330,450 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
909,090,909 |
4,430,636,364 |
4,863,636,364 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
909,090,909 |
4,430,636,364 |
4,863,636,364 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
237,095,373,497 |
91,395,373,497 |
145,349,526,754 |
60,349,526,754 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,600,394 |
-23,600,394 |
-19,447,137 |
-19,447,137 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,700,000,000 |
85,000,000,000 |
138,950,000,000 |
53,950,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
346,685,463 |
386,963,153 |
299,092,357 |
216,374,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
346,685,463 |
386,963,153 |
299,092,357 |
216,374,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,271,961,963,745 |
1,322,385,773,458 |
1,266,201,321,648 |
1,301,659,961,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
804,165,521,426 |
846,601,255,352 |
784,158,026,782 |
808,449,777,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
549,662,864,559 |
613,098,952,604 |
557,788,511,567 |
584,070,264,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,969,790,676 |
70,824,854,304 |
112,199,558,443 |
37,707,932,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,261,011,455 |
805,794,815 |
940,309,341 |
871,848,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,559,007,706 |
949,712,800 |
912,624,543 |
3,263,179,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,788,296,493 |
1,865,430,161 |
1,954,090,261 |
2,180,754,309 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
516,009,296,696 |
536,577,698,991 |
439,706,467,446 |
537,971,088,303 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
254,502,656,867 |
233,502,302,748 |
226,369,515,215 |
224,379,513,552 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,502,656,867 |
233,502,302,748 |
226,369,515,215 |
224,379,513,552 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
467,796,442,319 |
475,784,518,106 |
482,043,294,866 |
493,210,183,247 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
467,796,442,319 |
475,784,518,106 |
482,043,294,866 |
493,210,183,247 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
381,000,000,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
438,149,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,371,759,661 |
5,371,759,661 |
5,371,759,661 |
6,653,603,685 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,220,836,595 |
1,220,836,595 |
1,220,836,595 |
2,502,680,619 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,220,836,595 |
1,220,836,595 |
1,220,836,595 |
2,502,680,619 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,049,292,757 |
56,865,525,627 |
6,480,257,057 |
3,845,532,072 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,933,716,711 |
78,983,009,468 |
29,600,404,958 |
47,247,550,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,271,961,963,745 |
1,322,385,773,458 |
1,266,201,321,648 |
1,301,659,961,175 |
|