MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 703,171,817,812 747,947,315,889 642,145,985,638 770,632,620,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,985,318,171 149,962,548,511 73,112,169,394 142,714,528,084
1. Tiền 88,816,828,197 86,564,058,537 49,713,679,420 44,916,038,110
2. Các khoản tương đương tiền 58,168,489,974 63,398,489,974 23,398,489,974 97,798,489,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 94,350,000,000 230,050,000,000 196,100,000,000 230,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,350,000,000 230,050,000,000 196,100,000,000 230,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,891,103,033 227,905,402,971 238,545,099,015 274,634,883,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,676,992,831 206,952,941,481 215,677,008,218 203,884,758,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,767,401,371 1,288,707,461 3,748,669,050 53,267,392,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,446,708,831 19,663,754,029 19,119,421,747 17,482,732,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,401,501,451 135,689,944,935 130,379,405,849 118,965,476,077
1. Hàng tồn kho 258,401,501,451 136,730,252,875 131,418,166,632 121,230,229,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,040,307,940 -1,038,760,783 -2,264,753,138
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,543,895,157 4,339,419,472 4,009,311,380 3,617,733,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,958,721,451 206,869,670 115,401,856 43,179,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,585,173,706 4,132,549,802 3,893,909,524 3,574,553,795
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 568,790,145,933 574,438,457,569 624,055,336,010 531,027,340,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,303,915,359 9,180,035,359 9,016,460,359 9,207,443,054
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,303,915,359 9,180,035,359 9,016,460,359 9,207,443,054
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,164,017,678 358,310,683,994 355,028,152,799 352,991,827,165
1. Tài sản cố định hữu hình 64,988,688,015 63,197,282,097 62,814,355,865 66,810,309,167
- Nguyên giá 98,723,062,251 98,723,062,251 103,856,929,217 106,573,391,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,734,374,236 -35,525,780,154 -41,042,573,352 -39,763,081,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính 105,797,990,841 255,677,926,641 253,019,256,844 247,227,913,074
- Nguyên giá 129,559,899,450 282,310,750,559 279,664,283,341 280,341,807,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,761,908,609 -26,632,823,918 -26,645,026,497 -33,113,894,919
3. Tài sản cố định vô hình 39,377,338,822 39,435,475,256 39,194,540,090 38,953,604,924
- Nguyên giá 41,364,820,150 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,987,481,328 -2,228,416,494 -2,469,351,660 -2,710,286,826
III. Bất động sản đầu tư 111,971,063,027 110,734,765,202 109,498,467,377 108,262,169,552
- Nguyên giá 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,458,436,975 -13,694,734,800 -14,931,032,625 -16,167,330,450
IV. Tài sản dở dang dài hạn 909,090,909 4,430,636,364 4,863,636,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 909,090,909 4,430,636,364 4,863,636,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 237,095,373,497 91,395,373,497 145,349,526,754 60,349,526,754
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,600,394 -23,600,394 -19,447,137 -19,447,137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,700,000,000 85,000,000,000 138,950,000,000 53,950,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 346,685,463 386,963,153 299,092,357 216,374,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 346,685,463 386,963,153 299,092,357 216,374,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,271,961,963,745 1,322,385,773,458 1,266,201,321,648 1,301,659,961,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 804,165,521,426 846,601,255,352 784,158,026,782 808,449,777,928
I. Nợ ngắn hạn 549,662,864,559 613,098,952,604 557,788,511,567 584,070,264,376
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,969,790,676 70,824,854,304 112,199,558,443 37,707,932,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,261,011,455 805,794,815 940,309,341 871,848,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,559,007,706 949,712,800 912,624,543 3,263,179,985
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,788,296,493 1,865,430,161 1,954,090,261 2,180,754,309
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 516,009,296,696 536,577,698,991 439,706,467,446 537,971,088,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 254,502,656,867 233,502,302,748 226,369,515,215 224,379,513,552
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254,502,656,867 233,502,302,748 226,369,515,215 224,379,513,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 467,796,442,319 475,784,518,106 482,043,294,866 493,210,183,247
I. Vốn chủ sở hữu 467,796,442,319 475,784,518,106 482,043,294,866 493,210,183,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,000,000,000 438,149,200,000 438,149,200,000 438,149,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,371,759,661 5,371,759,661 5,371,759,661 6,653,603,685
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,220,836,595 1,220,836,595 1,220,836,595 2,502,680,619
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,220,836,595 1,220,836,595 1,220,836,595 2,502,680,619
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,049,292,757 56,865,525,627 6,480,257,057 3,845,532,072
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,933,716,711 78,983,009,468 29,600,404,958 47,247,550,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,271,961,963,745 1,322,385,773,458 1,266,201,321,648 1,301,659,961,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.