MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,541,867,791 179,072,059,692 734,130,728,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,822,957,390 10,271,189,727 418,348,208,197
1. Tiền 24,822,957,390 5,571,189,727 58,401,633,183
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 4,700,000,000 359,946,575,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,369,900,800 3,811,545,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,603,399,482 -2,176,314,482
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,035,790,626 143,277,246,691 273,086,572,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,090,247,332 55,097,874,340 161,819,763,905
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,605,807,463 77,650,028,464 101,198,468,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,339,735,831 10,529,343,887 10,068,340,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,828,967,170 16,951,378,653 42,214,821,080
1. Hàng tồn kho 18,458,771,837 17,131,654,772 42,369,067,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,629,804,667 -180,276,119 -154,246,213
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,484,251,805 4,760,698,821 481,125,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,303,682 20,569,697 481,125,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,026,693,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,440,254,624 4,740,129,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 176,497,006,448 167,794,635,019 361,507,011,231
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,303,915,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,303,915,359
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,638,896,426 86,147,971,265 225,827,577,109
1. Tài sản cố định hữu hình 61,670,442,552 57,686,428,483 70,495,204,566
- Nguyên giá 78,089,327,570 79,349,504,340 98,723,062,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,418,885,018 -21,663,075,857 -28,227,857,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,354,953,874 25,848,042,782 115,232,228,223
- Nguyên giá 34,971,549,135 34,971,549,135 129,559,899,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,616,595,261 -9,123,506,353 -14,327,671,227
3. Tài sản cố định vô hình 2,613,500,000 40,100,144,320
- Nguyên giá 60,000,000 2,673,500,000 41,364,820,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,000,000 -60,000,000 -1,264,675,830
III. Bất động sản đầu tư 115,679,956,502
- Nguyên giá 124,429,500,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,749,543,500
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,613,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,408,374,611 10,406,817,282 10,394,184,778
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,418,973,891
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 10,418,973,891 10,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,599,280 -12,156,609 -24,789,113
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,449,735,411 71,239,846,472 1,301,377,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,137,607,411 67,927,718,472 1,301,377,483
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,038,874,239 346,866,694,710 1,095,637,739,365
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,678,675,838 170,820,206,391 644,063,944,539
I. Nợ ngắn hạn 116,064,810,029 125,209,620,330 460,774,479,236
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,110,973,411 28,919,087,343 25,822,862,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,558,000 514,021,351 2,735,639,979
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,018,975 1,528,797,624 2,886,059,860
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,691,333,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 425,563,121,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 450,577,360 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,613,865,809 45,610,586,061 183,289,465,303
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,613,865,809 45,610,586,061 183,289,465,303
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,360,198,401 176,046,488,319 451,573,794,826
I. Vốn chủ sở hữu 165,360,198,401 176,046,488,319 451,573,794,826
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 381,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 450,577,360 4,150,923,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,360,198,401 25,145,333,599 66,422,871,760
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,935,098,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,487,773,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,038,874,239 346,866,694,710 1,095,637,739,365
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.