TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,541,867,791 |
179,072,059,692 |
|
734,130,728,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,822,957,390 |
10,271,189,727 |
|
418,348,208,197 |
|
1. Tiền |
24,822,957,390 |
5,571,189,727 |
|
58,401,633,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
4,700,000,000 |
|
359,946,575,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,369,900,800 |
3,811,545,800 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,603,399,482 |
-2,176,314,482 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,035,790,626 |
143,277,246,691 |
|
273,086,572,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,090,247,332 |
55,097,874,340 |
|
161,819,763,905 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,605,807,463 |
77,650,028,464 |
|
101,198,468,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,339,735,831 |
10,529,343,887 |
|
10,068,340,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,828,967,170 |
16,951,378,653 |
|
42,214,821,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,458,771,837 |
17,131,654,772 |
|
42,369,067,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,629,804,667 |
-180,276,119 |
|
-154,246,213 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,484,251,805 |
4,760,698,821 |
|
481,125,992 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,303,682 |
20,569,697 |
|
481,125,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,026,693,499 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,440,254,624 |
4,740,129,124 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,497,006,448 |
167,794,635,019 |
|
361,507,011,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
8,303,915,359 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
8,303,915,359 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
93,638,896,426 |
86,147,971,265 |
|
225,827,577,109 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,670,442,552 |
57,686,428,483 |
|
70,495,204,566 |
|
- Nguyên giá |
78,089,327,570 |
79,349,504,340 |
|
98,723,062,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,418,885,018 |
-21,663,075,857 |
|
-28,227,857,685 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
29,354,953,874 |
25,848,042,782 |
|
115,232,228,223 |
|
- Nguyên giá |
34,971,549,135 |
34,971,549,135 |
|
129,559,899,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,616,595,261 |
-9,123,506,353 |
|
-14,327,671,227 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,613,500,000 |
|
40,100,144,320 |
|
- Nguyên giá |
60,000,000 |
2,673,500,000 |
|
41,364,820,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
-1,264,675,830 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
115,679,956,502 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
124,429,500,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-8,749,543,500 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,613,500,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,408,374,611 |
10,406,817,282 |
|
10,394,184,778 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,418,973,891 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
10,418,973,891 |
|
10,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,599,280 |
-12,156,609 |
|
-24,789,113 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,449,735,411 |
71,239,846,472 |
|
1,301,377,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,137,607,411 |
67,927,718,472 |
|
1,301,377,483 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,038,874,239 |
346,866,694,710 |
|
1,095,637,739,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,678,675,838 |
170,820,206,391 |
|
644,063,944,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,064,810,029 |
125,209,620,330 |
|
460,774,479,236 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,110,973,411 |
28,919,087,343 |
|
25,822,862,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,558,000 |
514,021,351 |
|
2,735,639,979 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,018,975 |
1,528,797,624 |
|
2,886,059,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,691,333,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
425,563,121,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
450,577,360 |
|
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,613,865,809 |
45,610,586,061 |
|
183,289,465,303 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,613,865,809 |
45,610,586,061 |
|
183,289,465,303 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,360,198,401 |
176,046,488,319 |
|
451,573,794,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,360,198,401 |
176,046,488,319 |
|
451,573,794,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
381,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
450,577,360 |
|
4,150,923,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,360,198,401 |
25,145,333,599 |
|
66,422,871,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
54,935,098,748 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
11,487,773,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,038,874,239 |
346,866,694,710 |
|
1,095,637,739,365 |
|