I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
92,245,295,419 |
78,119,448,234 |
78,502,310,005 |
72,218,811,029 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,394,770,270 |
4,079,873,017 |
9,814,361,973 |
3,731,086,113 |
|
1.1.Tiền
|
3,394,770,270 |
4,079,873,017 |
9,814,361,973 |
3,731,086,113 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,159,164,524 |
9,855,210,765 |
16,830,750,473 |
19,826,465,191 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
23,361,920,093 |
8,454,087,424 |
14,017,622,357 |
17,174,037,765 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
3,553,388,601 |
2,078,159,523 |
2,923,125,496 |
3,067,991,728 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
1,394,855,830 |
1,473,963,818 |
2,041,002,620 |
1,735,435,698 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,151,000,000 |
-2,151,000,000 |
-2,151,000,000 |
-2,151,000,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
58,772,364,043 |
60,231,466,006 |
49,080,010,517 |
46,702,762,869 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
58,954,764,043 |
65,479,732,121 |
51,523,671,422 |
49,264,999,410 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-182,400,000 |
-5,248,266,115 |
-2,443,660,905 |
-2,562,236,541 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,918,996,582 |
3,952,898,446 |
2,777,187,042 |
1,958,496,856 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106,380,559 |
167,555,499 |
494,876,704 |
100,877,540 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,812,616,023 |
3,781,831,431 |
2,273,461,691 |
1,857,619,316 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
3,511,516 |
8,848,647 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
41,098,857,775 |
44,337,779,490 |
41,633,518,991 |
54,419,683,854 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
37,504,859,725 |
40,956,187,164 |
38,982,177,902 |
38,289,093,682 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,419,009,361 |
27,228,340,559 |
25,612,335,061 |
25,277,254,605 |
|
- Nguyên giá
|
33,377,235,145 |
38,473,331,266 |
38,961,172,175 |
40,821,114,902 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-9,958,225,784 |
-11,244,990,707 |
-13,348,837,114 |
-15,543,860,297 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
14,085,850,364 |
13,727,846,605 |
13,369,842,841 |
13,011,839,077 |
|
- Nguyên giá
|
14,119,430,364 |
14,119,430,364 |
14,119,430,364 |
14,119,430,364 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-33,580,000 |
-391,583,759 |
-749,587,523 |
-1,107,591,287 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
149,905,454 |
13,862,321,694 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
149,905,454 |
13,862,321,694 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
3,593,998,050 |
3,381,592,326 |
2,501,435,635 |
2,268,268,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,593,998,050 |
3,381,592,326 |
2,501,435,635 |
2,268,268,478 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
133,344,153,194 |
122,457,227,724 |
120,135,828,996 |
126,638,494,883 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
83,431,835,824 |
71,213,200,644 |
69,167,184,408 |
77,081,942,682 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
74,297,738,653 |
62,872,463,473 |
61,229,362,237 |
62,783,915,198 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,216,430,613 |
3,191,644,620 |
2,335,936,900 |
3,387,662,136 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
12,397,707,590 |
2,759,836,902 |
3,752,062,351 |
3,457,188,916 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
312,077,267 |
219,238,331 |
158,407,160 |
104,213,347 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
874,734,000 |
2,030,597,317 |
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65,000,000 |
267,969,230 |
54,982,825 |
70,003,232 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
195,327,273 |
1,151,274,130 |
129,090,909 |
182,875,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
81,360,701 |
188,636,671 |
277,991,696 |
345,496,196 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
58,070,500,000 |
52,998,180,000 |
54,369,340,000 |
55,148,749,996 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
84,601,209 |
65,086,272 |
151,550,396 |
87,726,375 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
9,134,097,171 |
8,340,737,171 |
7,937,822,171 |
14,298,027,484 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,134,097,171 |
8,340,737,171 |
7,937,822,171 |
14,298,027,484 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
49,912,317,370 |
51,244,027,080 |
50,968,644,588 |
49,556,552,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49,912,317,370 |
51,244,027,080 |
50,968,644,588 |
49,556,552,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,135,393,520 |
4,135,393,520 |
4,135,393,520 |
4,135,393,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,522,473,850 |
2,854,183,560 |
2,578,801,068 |
1,166,708,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,245,955,120 |
2,728,764,773 |
1,284,781,632 |
409,233,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
276,518,730 |
125,418,787 |
1,294,019,436 |
757,475,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
133,344,153,194 |
122,457,227,724 |
120,135,828,996 |
126,638,494,883 |
|