MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,460,849,777 92,245,295,419 78,119,448,234 78,502,310,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,480,944,621 3,394,770,270 4,079,873,017 9,814,361,973
1. Tiền 6,480,944,621 3,394,770,270 4,079,873,017 9,814,361,973
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,000,339,376 26,159,164,524 9,855,210,765 16,830,750,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,675,290,363 23,361,920,093 8,454,087,424 14,017,622,357
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,801,756,442 3,553,388,601 2,078,159,523 2,923,125,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 758,282,571 1,394,855,830 1,473,963,818 2,041,002,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,234,990,000 -2,151,000,000 -2,151,000,000 -2,151,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,758,760,011 58,772,364,043 60,231,466,006 49,080,010,517
1. Hàng tồn kho 24,941,160,011 58,954,764,043 65,479,732,121 51,523,671,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000 -182,400,000 -5,248,266,115 -2,443,660,905
V.Tài sản ngắn hạn khác 220,805,769 3,918,996,582 3,952,898,446 2,777,187,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,207,594 106,380,559 167,555,499 494,876,704
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,346,841 3,812,616,023 3,781,831,431 2,273,461,691
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,251,334 3,511,516 8,848,647
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,310,675,873 41,098,857,775 44,337,779,490 41,633,518,991
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,580,629,876 37,504,859,725 40,956,187,164 38,982,177,902
1. Tài sản cố định hữu hình 9,524,479,512 23,419,009,361 27,228,340,559 25,612,335,061
- Nguyên giá 18,357,528,923 33,377,235,145 38,473,331,266 38,961,172,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,833,049,411 -9,958,225,784 -11,244,990,707 -13,348,837,114
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,056,150,364 14,085,850,364 13,727,846,605 13,369,842,841
- Nguyên giá 14,086,430,364 14,119,430,364 14,119,430,364 14,119,430,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,280,000 -33,580,000 -391,583,759 -749,587,523
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,366,624,105 149,905,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,366,624,105 149,905,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,363,421,892 3,593,998,050 3,381,592,326 2,501,435,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,363,421,892 3,593,998,050 3,381,592,326 2,501,435,635
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,771,525,650 133,344,153,194 122,457,227,724 120,135,828,996
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,136,579,020 83,431,835,824 71,213,200,644 69,167,184,408
I. Nợ ngắn hạn 24,142,817,500 74,297,738,653 62,872,463,473 61,229,362,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 782,245,000 2,216,430,613 3,191,644,620 2,335,936,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 824,970,900 12,397,707,590 2,759,836,902 3,752,062,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,798,245 312,077,267 219,238,331 158,407,160
4. Phải trả người lao động 874,734,000 2,030,597,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,080,981,601 65,000,000 267,969,230 54,982,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98,280,694 195,327,273 1,151,274,130 129,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,948,231 81,360,701 188,636,671 277,991,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,204,380,000 58,070,500,000 52,998,180,000 54,369,340,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,212,829 84,601,209 65,086,272 151,550,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 993,761,520 9,134,097,171 8,340,737,171 7,937,822,171
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 993,761,520 9,134,097,171 8,340,737,171 7,937,822,171
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,634,946,630 49,912,317,370 51,244,027,080 50,968,644,588
I. Vốn chủ sở hữu 49,634,946,630 49,912,317,370 51,244,027,080 50,968,644,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,000,000,000 42,000,000,000 42,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,254,450,000 2,254,450,000 2,254,450,000 2,254,450,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,071,101,330 4,135,393,520 4,135,393,520 4,135,393,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,309,395,300 1,522,473,850 2,854,183,560 2,578,801,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,285,843,806 1,245,955,120 2,728,764,773 1,284,781,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,551,494 276,518,730 125,418,787 1,294,019,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,771,525,650 133,344,153,194 122,457,227,724 120,135,828,996
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.