TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,460,849,777 |
92,245,295,419 |
78,119,448,234 |
78,502,310,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,480,944,621 |
3,394,770,270 |
4,079,873,017 |
9,814,361,973 |
|
1. Tiền |
6,480,944,621 |
3,394,770,270 |
4,079,873,017 |
9,814,361,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,000,339,376 |
26,159,164,524 |
9,855,210,765 |
16,830,750,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,675,290,363 |
23,361,920,093 |
8,454,087,424 |
14,017,622,357 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,801,756,442 |
3,553,388,601 |
2,078,159,523 |
2,923,125,496 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
758,282,571 |
1,394,855,830 |
1,473,963,818 |
2,041,002,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,234,990,000 |
-2,151,000,000 |
-2,151,000,000 |
-2,151,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,758,760,011 |
58,772,364,043 |
60,231,466,006 |
49,080,010,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,941,160,011 |
58,954,764,043 |
65,479,732,121 |
51,523,671,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-5,248,266,115 |
-2,443,660,905 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
220,805,769 |
3,918,996,582 |
3,952,898,446 |
2,777,187,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
114,207,594 |
106,380,559 |
167,555,499 |
494,876,704 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,346,841 |
3,812,616,023 |
3,781,831,431 |
2,273,461,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,251,334 |
|
3,511,516 |
8,848,647 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,310,675,873 |
41,098,857,775 |
44,337,779,490 |
41,633,518,991 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,580,629,876 |
37,504,859,725 |
40,956,187,164 |
38,982,177,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,524,479,512 |
23,419,009,361 |
27,228,340,559 |
25,612,335,061 |
|
- Nguyên giá |
18,357,528,923 |
33,377,235,145 |
38,473,331,266 |
38,961,172,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,833,049,411 |
-9,958,225,784 |
-11,244,990,707 |
-13,348,837,114 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,056,150,364 |
14,085,850,364 |
13,727,846,605 |
13,369,842,841 |
|
- Nguyên giá |
14,086,430,364 |
14,119,430,364 |
14,119,430,364 |
14,119,430,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,280,000 |
-33,580,000 |
-391,583,759 |
-749,587,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,366,624,105 |
|
|
149,905,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,366,624,105 |
|
|
149,905,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,363,421,892 |
3,593,998,050 |
3,381,592,326 |
2,501,435,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,363,421,892 |
3,593,998,050 |
3,381,592,326 |
2,501,435,635 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
74,771,525,650 |
133,344,153,194 |
122,457,227,724 |
120,135,828,996 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,136,579,020 |
83,431,835,824 |
71,213,200,644 |
69,167,184,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,142,817,500 |
74,297,738,653 |
62,872,463,473 |
61,229,362,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
782,245,000 |
2,216,430,613 |
3,191,644,620 |
2,335,936,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
824,970,900 |
12,397,707,590 |
2,759,836,902 |
3,752,062,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,798,245 |
312,077,267 |
219,238,331 |
158,407,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
874,734,000 |
2,030,597,317 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,080,981,601 |
65,000,000 |
267,969,230 |
54,982,825 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
98,280,694 |
195,327,273 |
1,151,274,130 |
129,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,948,231 |
81,360,701 |
188,636,671 |
277,991,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,204,380,000 |
58,070,500,000 |
52,998,180,000 |
54,369,340,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,212,829 |
84,601,209 |
65,086,272 |
151,550,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
993,761,520 |
9,134,097,171 |
8,340,737,171 |
7,937,822,171 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
993,761,520 |
9,134,097,171 |
8,340,737,171 |
7,937,822,171 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,634,946,630 |
49,912,317,370 |
51,244,027,080 |
50,968,644,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,634,946,630 |
49,912,317,370 |
51,244,027,080 |
50,968,644,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
2,254,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,071,101,330 |
4,135,393,520 |
4,135,393,520 |
4,135,393,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,309,395,300 |
1,522,473,850 |
2,854,183,560 |
2,578,801,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,285,843,806 |
1,245,955,120 |
2,728,764,773 |
1,284,781,632 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,551,494 |
276,518,730 |
125,418,787 |
1,294,019,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
74,771,525,650 |
133,344,153,194 |
122,457,227,724 |
120,135,828,996 |
|