1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
303,401,235,141 |
325,023,960,833 |
340,497,477,630 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
31,817,136 |
194,591,510 |
403,298,476 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
303,369,418,005 |
324,829,369,323 |
340,094,179,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
263,114,545,381 |
277,141,754,712 |
292,096,511,262 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,254,872,624 |
47,687,614,611 |
47,997,667,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
830,314,994 |
304,383,839 |
77,874,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
906,166,921 |
2,353,482,698 |
4,917,777,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
906,166,921 |
2,353,482,698 |
4,917,777,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,748,187,200 |
13,517,283,845 |
14,438,132,633 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,774,585,362 |
12,084,970,433 |
13,718,527,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,656,248,135 |
20,036,261,474 |
15,001,105,501 |
|
12. Thu nhập khác |
|
571,202,705 |
319,014,332 |
52,044,280 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,027,616 |
2,804,848,876 |
463,815,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
568,175,089 |
-2,485,834,544 |
-411,771,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,224,423,224 |
17,550,426,930 |
14,589,334,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,535,451,452 |
3,535,978,632 |
3,109,247,602 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,688,971,772 |
14,014,448,298 |
11,480,086,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,688,971,772 |
14,014,448,298 |
11,480,086,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
7,190 |
7,378 |
6,069 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
7,190 |
7,378 |
6,069 |
|