1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,705,240,749 |
|
303,401,235,141 |
325,023,960,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,416,200 |
|
31,817,136 |
194,591,510 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,699,824,549 |
|
303,369,418,005 |
324,829,369,323 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
220,427,983,595 |
|
263,114,545,381 |
277,141,754,712 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,271,840,954 |
|
40,254,872,624 |
47,687,614,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,556,727,050 |
|
830,314,994 |
304,383,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
906,166,921 |
2,353,482,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
906,166,921 |
2,353,482,698 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,431,984,143 |
|
11,748,187,200 |
13,517,283,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,379,987,888 |
|
11,774,585,362 |
12,084,970,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,950,594,646 |
|
16,656,248,135 |
20,036,261,474 |
|
12. Thu nhập khác |
105,752,831 |
|
571,202,705 |
319,014,332 |
|
13. Chi phí khác |
15,079,949 |
|
3,027,616 |
2,804,848,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,672,882 |
|
568,175,089 |
-2,485,834,544 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,041,267,528 |
|
17,224,423,224 |
17,550,426,930 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,385,426,457 |
|
3,535,451,452 |
3,535,978,632 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,655,841,071 |
|
13,688,971,772 |
14,014,448,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,655,841,071 |
|
13,688,971,772 |
14,014,448,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,938 |
|
7,190 |
7,378 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
7,190 |
7,378 |
|