1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
112,919,266,595 |
128,248,030,510 |
107,042,764,730 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,352,949,439 |
2,749,112,653 |
521,138,060 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
111,566,317,156 |
125,498,917,857 |
106,521,626,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
67,593,691,806 |
74,220,709,899 |
48,892,100,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
43,972,625,350 |
51,278,207,958 |
57,629,525,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,951,938,156 |
5,615,525,318 |
4,867,895,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
929,189,240 |
1,244,579,102 |
1,575,925,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
853,180,298 |
1,244,579,102 |
1,196,252,607 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,763,121,699 |
16,630,301,517 |
35,028,189,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,927,590,087 |
21,688,150,646 |
11,806,153,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
25,304,662,480 |
17,330,702,011 |
14,087,152,231 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,135,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
47,500,000 |
183,115,000 |
65,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-47,500,000 |
-183,115,000 |
3,069,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
25,257,162,480 |
17,147,587,011 |
14,090,221,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,162,765,829 |
3,536,834,821 |
2,930,977,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,094,396,651 |
13,610,752,190 |
11,159,243,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,094,396,651 |
13,610,752,190 |
11,159,243,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
950 |
644 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
528 |
|