TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
625,175,192,506 |
632,126,094,318 |
636,223,342,138 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,132,664,892 |
51,842,914,778 |
109,755,986,879 |
|
1. Tiền |
|
9,132,664,892 |
51,842,914,778 |
9,995,986,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
99,760,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
303,574,000,000 |
305,019,000,000 |
196,130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
303,574,000,000 |
305,019,000,000 |
196,130,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
188,329,064,074 |
153,960,537,304 |
207,729,799,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
148,908,724,070 |
110,938,256,159 |
168,544,890,678 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
27,670,881,148 |
29,985,738,826 |
31,104,760,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
14,352,332,102 |
15,774,004,284 |
10,817,610,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,602,873,246 |
-2,737,461,965 |
-2,737,461,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
104,429,204,012 |
98,659,156,860 |
100,514,506,406 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
106,687,784,801 |
100,917,737,649 |
102,773,087,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,258,580,789 |
-2,258,580,789 |
-2,258,580,789 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
19,710,259,528 |
22,644,485,376 |
22,093,049,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,005,277,186 |
1,324,856,407 |
970,343,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,704,982,342 |
21,166,290,114 |
20,940,117,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
153,338,855 |
182,587,805 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
238,520,333,618 |
254,356,263,677 |
257,473,912,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
164,819,243,323 |
159,316,910,576 |
153,692,621,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
125,617,976,565 |
120,348,281,597 |
115,034,176,611 |
|
- Nguyên giá |
|
362,165,940,928 |
362,544,331,655 |
362,713,606,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-236,547,964,363 |
-242,196,050,058 |
-247,679,430,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
39,201,266,758 |
38,968,628,979 |
38,658,445,275 |
|
- Nguyên giá |
|
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
48,689,386,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,488,119,255 |
-9,720,757,034 |
-10,030,940,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
52,506,390,893 |
73,323,000,964 |
75,862,252,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
52,506,390,893 |
73,323,000,964 |
75,862,252,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
8,820,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
-8,820,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
14,394,699,402 |
14,916,352,137 |
14,619,038,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,394,699,402 |
14,916,352,137 |
14,619,038,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
863,695,526,124 |
886,482,357,995 |
893,697,254,980 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
250,950,953,809 |
260,127,033,490 |
282,551,886,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
250,950,953,809 |
260,127,033,490 |
282,551,886,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
40,020,559,166 |
51,737,678,993 |
52,517,312,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
495,678,714 |
558,782,491 |
1,356,425,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,617,234,295 |
2,030,262,379 |
1,555,831,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,127,214,669 |
21,603,026,184 |
16,217,484,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,760,731,140 |
6,013,344,324 |
12,748,442,308 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
83,876,336 |
127,798,952 |
25,483,008,284 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
187,774,329,265 |
178,004,809,943 |
171,681,352,378 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
71,330,224 |
51,330,224 |
992,030,224 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
612,744,572,315 |
626,355,324,505 |
611,145,368,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
612,547,334,053 |
626,158,086,243 |
610,948,130,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
211,410,000,000 |
211,410,000,000 |
211,410,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
211,410,000,000 |
211,410,000,000 |
211,410,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
181,575,607,584 |
181,575,607,584 |
181,575,607,584 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,268,000,000 |
-2,268,000,000 |
-2,268,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
185,524,461,161 |
185,524,461,161 |
209,071,278,659 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
36,305,265,308 |
49,916,017,498 |
11,159,243,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
43,110,630,046 |
56,721,382,236 |
11,159,243,883 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-6,805,364,738 |
-6,805,364,738 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
197,238,262 |
197,238,262 |
197,238,262 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
130,789,356 |
130,789,356 |
130,789,356 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
66,448,906 |
66,448,906 |
66,448,906 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
863,695,526,124 |
886,482,357,995 |
893,697,254,980 |
|