Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 377,508,828,031 2,110,749,429 6,417,752,406 4,448,158,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 377,508,828,031 2,110,749,429 6,417,752,406 4,448,158,791
4. Giá vốn hàng bán 343,097,886,045 8,178,852,344 5,802,378,273 4,287,200,665
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,410,941,986 -6,068,102,915 615,374,133 160,958,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 464,199,789 33,094,991,262 4,361,678,374 12,204,249,891
7. Chi phí tài chính 7,203,265,566 4,727,029,486 -17,250,487,375 5,047,275,630
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,203,265,566 4,727,029,486 5,026,603,062 4,838,799,153
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -278,837,694
9. Chi phí bán hàng 171,057,025 283,042,550 96,664,783
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 182,366,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,489,510,176 22,128,801,836 21,944,497,332 6,942,429,910
12. Thu nhập khác 2,168,815
13. Chi phí khác 580,121,366 37,172,055 215,577,201
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -580,121,366 -37,172,055 -213,408,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,909,388,810 22,091,629,781 21,944,497,332 6,729,021,524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,191,766,684 3,485,291,423 3,633,220,408 1,274,168,665
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,717,622,126 18,606,338,358 18,311,276,924 5,454,852,859
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,717,622,126 18,606,338,358 18,311,276,924 5,454,852,859
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 294 221
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)