1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,728,706,974 |
4,476,339,082 |
5,318,045,130 |
127,064,213,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,728,706,974 |
4,476,339,082 |
5,318,045,130 |
127,064,213,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,942,634,587 |
12,689,034,813 |
8,224,708,443 |
107,696,835,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,213,927,613 |
-8,212,695,731 |
-2,906,663,313 |
19,367,377,926 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,802 |
175,528 |
112,744 |
2,270,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,836,090,249 |
5,163,995,253 |
1,222,775,411 |
8,403,931,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,836,090,249 |
17,433,072,468 |
1,222,775,411 |
8,403,931,222 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
657,678,893 |
331,941,712 |
405,787,385 |
258,790,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,707,657,953 |
-13,708,457,168 |
-4,535,113,365 |
10,706,926,219 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,970,090,735 |
2,543,430,127 |
54,545,454 |
|
13. Chi phí khác |
2,485,102,515 |
4,327,743,997 |
3,510,664,464 |
2,277,700,812 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,485,102,515 |
-357,653,262 |
-967,234,337 |
-2,223,155,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,192,760,468 |
-14,066,110,430 |
-5,502,347,702 |
8,483,770,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,527,991,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,192,760,468 |
-14,066,110,430 |
-5,502,347,702 |
6,955,779,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,192,760,468 |
-14,066,110,430 |
-5,502,347,702 |
6,955,779,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|