1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,815,637,690 |
20,096,850,857 |
4,474,913,328 |
1,834,679,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,815,637,690 |
20,096,850,857 |
4,474,913,328 |
1,834,679,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,828,571,284 |
15,125,403,736 |
8,362,661,857 |
4,441,943,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,987,066,406 |
4,971,447,121 |
-3,887,748,529 |
-2,607,263,715 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
126,385 |
661,839 |
100,667 |
27,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,857,862,592 |
3,828,652,988 |
4,755,541,621 |
594,760,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,852,029,259 |
3,810,319,655 |
4,755,541,621 |
594,760,273 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,823,436 |
60,233,623 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
892,196,072 |
1,020,196,937 |
687,446,689 |
732,997,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,805,689,309 |
63,025,412 |
-9,330,636,172 |
-3,934,993,744 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,561,687,090 |
10,000,000,000 |
5,400,020,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,537,371,162 |
1,133,044,471 |
8,940,746 |
957,558,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,537,371,162 |
428,642,619 |
9,991,059,254 |
4,442,461,873 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,343,060,471 |
491,668,031 |
660,423,082 |
507,468,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,353,450 |
146,915,096 |
596,190,702 |
488,425,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,409,413,921 |
344,752,935 |
64,232,380 |
19,042,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,409,413,921 |
344,752,935 |
64,232,380 |
19,042,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|