MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,040,759,795 42,584,882,590 60,298,636,457 78,437,653,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,040,759,795 42,584,882,590 60,298,636,457 78,437,653,899
4. Giá vốn hàng bán 55,880,478,397 32,733,151,531 51,872,253,256 68,060,013,038
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,160,281,398 9,851,731,059 8,426,383,201 10,377,640,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,589,155 714,630 15,048,361 273,966
7. Chi phí tài chính 6,480,162,706 6,234,052,650 6,425,525,601 5,768,986,005
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,461,829,371 6,215,719,316 6,407,192,268 5,750,652,672
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 174,312,955 214,907,996 379,408,825 177,695,861
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 999,365,309 908,740,717 1,050,981,101 1,253,165,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,508,029,583 2,494,744,326 585,516,035 3,178,067,822
12. Thu nhập khác 23,500,550 7,500,000 6,433,971
13. Chi phí khác 12,471,865 86,897,290 28,822,833 182,536,650
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,028,685 -79,397,290 -22,388,862 -182,536,650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,519,058,268 2,415,347,036 563,127,173 2,995,531,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,172,625,851 530,919,313 149,447,736 637,151,814
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,728,928 -9,034,119
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,369,161,345 1,893,461,842 413,679,437 2,358,379,358
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,369,161,345 1,893,461,842 413,679,437 2,358,379,358
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 55 6,896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 127 55 6,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.