1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,024,863,876 |
|
194,478,943,098 |
246,601,545,770 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,737,942 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,006,125,934 |
|
194,478,943,098 |
246,601,545,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,513,261,387 |
|
125,003,006,713 |
194,753,707,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,492,864,547 |
|
69,475,936,385 |
51,847,838,521 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,680,841 |
|
21,025,903 |
7,484,674 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,773,160,948 |
|
26,436,055,596 |
25,590,211,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,773,160,948 |
|
26,377,166,807 |
25,507,731,354 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
513,157,450 |
|
1,123,935,224 |
809,963,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,963,890,828 |
|
4,233,887,456 |
4,159,283,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
248,336,162 |
|
37,703,084,012 |
21,295,865,170 |
|
12. Thu nhập khác |
4,653,712,545 |
|
1,706,431,241 |
13,496,403,347 |
|
13. Chi phí khác |
2,952,502,869 |
|
2,352,711,404 |
584,808,623 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,701,209,676 |
|
-646,280,163 |
12,911,594,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,949,545,838 |
|
37,056,803,849 |
34,207,459,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,201,463 |
|
7,392,035,508 |
6,964,173,204 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,745,483 |
|
-12,577,384 |
-18,336,052 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,954,089,858 |
|
29,677,345,725 |
27,261,622,742 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,954,089,858 |
|
29,677,345,725 |
27,261,622,742 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,949 |
|
1,077 |
797 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,077 |
714 |
|