TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,140,334,945 |
167,010,798,822 |
203,525,911,750 |
214,990,594,302 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,055,268,415 |
2,193,077,845 |
7,058,619,136 |
34,816,481,809 |
|
1. Tiền |
1,055,268,415 |
2,193,077,845 |
7,058,619,136 |
34,816,481,809 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,642,215,970 |
134,018,176,208 |
183,458,774,524 |
165,706,340,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,332,619,863 |
133,504,388,077 |
183,414,911,238 |
165,686,578,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,308,609,806 |
39,489,750 |
43,863,286 |
19,762,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
986,301 |
474,298,381 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,145,530,104 |
30,341,610,211 |
98,545,246 |
66,252,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,145,530,104 |
30,341,610,211 |
98,545,246 |
66,252,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
297,320,456 |
457,934,558 |
12,909,972,844 |
14,401,519,354 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,486,735 |
166,819,928 |
198,504,798 |
65,361,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,833,721 |
291,114,630 |
12,711,468,046 |
14,336,157,544 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
560,019,545,830 |
610,465,818,777 |
923,300,968,130 |
933,984,781,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
539,515,943,894 |
533,672,880,289 |
528,180,514,010 |
585,168,176,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
532,653,610,385 |
526,845,213,262 |
521,383,986,650 |
578,354,178,165 |
|
- Nguyên giá |
632,636,876,945 |
632,358,149,672 |
632,358,149,672 |
694,755,488,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,983,266,560 |
-105,512,936,410 |
-110,974,163,022 |
-116,401,309,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,862,333,509 |
6,827,667,027 |
6,796,527,360 |
6,813,998,805 |
|
- Nguyên giá |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,827,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,975,026,491 |
-3,009,692,973 |
-3,040,832,640 |
-3,013,361,195 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
37,500,000,000 |
232,971,545,455 |
187,628,994,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,500,000,000 |
232,971,545,455 |
187,628,994,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
20,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,502,801,936 |
19,292,938,488 |
18,148,908,665 |
17,187,609,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,502,801,936 |
19,292,938,488 |
18,148,908,665 |
17,187,609,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
717,159,880,775 |
777,476,617,599 |
1,126,826,879,880 |
1,148,975,375,714 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
387,421,082,555 |
437,538,571,222 |
262,222,262,743 |
267,101,487,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,475,762,225 |
141,695,960,523 |
56,632,579,835 |
66,576,449,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,760,508,382 |
103,687,078,278 |
17,261,556,778 |
13,995,872,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,994,983 |
|
1,630,000 |
16,672,230,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,527,991,150 |
5,376,443,943 |
3,766,365,481 |
10,028,309,171 |
|
4. Phải trả người lao động |
312,453,701 |
314,561,211 |
345,231,401 |
193,385,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,975,861,580 |
6,398,961,993 |
6,186,395,765 |
6,186,395,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
122,727,274 |
80,945,455 |
|
19,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,120,524,651 |
7,191,474,012 |
10,460,412,906 |
13,369,468,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,540,713,000 |
15,535,508,127 |
15,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
306,945,320,330 |
295,842,610,699 |
205,589,682,908 |
200,525,038,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,316,482,416 |
6,186,395,765 |
6,483,278,744 |
3,941,089,407 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
304,128,837,914 |
285,113,509,985 |
192,771,997,748 |
191,409,483,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,042,704,949 |
5,334,406,416 |
4,174,465,872 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,738,798,220 |
339,938,046,377 |
864,604,617,137 |
881,873,888,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
329,738,798,220 |
339,938,046,377 |
864,604,617,137 |
881,873,888,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
842,000,000,000 |
842,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,855,536,787 |
-8,656,288,630 |
16,010,282,130 |
33,279,553,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,453,432,009 |
14,506,423,916 |
39,172,994,676 |
18,606,338,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,308,968,796 |
-23,162,712,546 |
-23,162,712,546 |
14,673,214,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
717,159,880,775 |
777,476,617,599 |
1,126,826,879,880 |
1,148,975,375,714 |
|