MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,250,993,930 93,473,396,738 32,011,379,892 72,215,082,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,088,635,653 7,913,253,143 1,484,268,596 1,716,480,592
1. Tiền 5,088,635,653 7,913,253,143 1,484,268,596 1,716,480,592
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,815,381,963 25,784,725,411 30,139,084,533 29,039,657,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,000,600,933 10,307,708,911 25,815,068,033 28,679,657,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,790,764,530 15,390,000,000 4,300,000,000 300,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,016,500 87,016,500 24,016,500 60,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,187,285,725 59,653,295,907 348,874,637 41,445,601,738
1. Hàng tồn kho 63,187,285,725 59,653,295,907 348,874,637 41,445,601,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 159,690,589 122,122,277 39,152,126 13,342,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123,248,388 62,093,737 38,720,147 12,740,178
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,790,357 58,376,696 170,545
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,651,844 1,651,844 431,979 431,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 603,792,007,184 544,780,262,419 583,191,640,971 537,465,240,729
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000 800,000 800,000 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000 800,000 800,000 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 546,881,754,027 504,144,987,861 537,476,185,913 526,916,681,135
1. Tài sản cố định hữu hình 539,489,918,850 496,810,873,920 530,275,406,333 519,811,429,361
- Nguyên giá 613,319,744,539 567,396,108,990 608,012,820,242 601,480,920,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,829,825,689 -70,585,235,070 -77,737,413,909 -81,669,490,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,391,835,177 7,334,113,941 7,200,779,580 7,105,251,774
- Nguyên giá 9,837,360,000 9,837,360,000 9,837,360,000 9,837,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,445,524,823 -2,503,246,059 -2,636,580,420 -2,732,108,226
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,418,250,182 5,194,795,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,418,250,182 5,194,795,637
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,491,202,975 35,439,678,921 45,714,655,058 10,547,759,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,486,417,685 35,437,417,020 45,698,029,161 10,525,130,710
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,785,290 2,261,901 16,625,897 22,628,884
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 762,043,001,114 638,253,659,157 615,203,020,863 609,680,322,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 392,146,689,316 267,854,714,428 253,476,147,758 244,499,790,531
I. Nợ ngắn hạn 150,303,073,527 91,969,089,138 77,516,447,742 56,901,810,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,713,848,990 14,573,781,238 12,842,880,431 16,706,184,592
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,608,162,372 13,245,300 6,105,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,147,035,850 12,423,811,920 11,891,991,734 13,287,129,858
4. Phải trả người lao động 299,722,667 932,753,565 164,512,273 87,928,537
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,045,207,774 955,892,872 6,461,600,352 1,720,842,253
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 115,436,363 127,654,545 138,236,364 630,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,203,084,891 2,006,842,525 2,585,643,312 2,667,445,916
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,059,587,116 58,572,885,091 40,320,595,772 18,684,732,283
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,110,987,504 2,362,222,082 3,110,987,504 3,110,987,504
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 241,843,615,789 175,885,625,290 175,959,700,016 187,597,980,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,275,800,000 1,252,900,000 1,202,900,000 1,204,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 240,567,815,789 174,632,725,290 174,756,800,016 186,393,480,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,896,311,798 370,398,944,729 361,726,873,105 365,180,532,233
I. Vốn chủ sở hữu 369,896,311,798 370,398,944,729 361,726,873,105 365,180,532,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,594,335,007 6,594,335,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 6,594,335,007 6,594,335,007
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,301,976,791 21,804,609,722 13,132,538,098 16,586,197,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,842,940,948 9,345,573,879 64,232,380 3,757,891,508
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,459,035,843 12,459,035,843 13,068,305,718 12,828,305,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 762,043,001,114 638,253,659,157 615,203,020,863 609,680,322,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.