TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,250,993,930 |
93,473,396,738 |
32,011,379,892 |
72,215,082,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,088,635,653 |
7,913,253,143 |
1,484,268,596 |
1,716,480,592 |
|
1. Tiền |
5,088,635,653 |
7,913,253,143 |
1,484,268,596 |
1,716,480,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,815,381,963 |
25,784,725,411 |
30,139,084,533 |
29,039,657,003 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,000,600,933 |
10,307,708,911 |
25,815,068,033 |
28,679,657,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,790,764,530 |
15,390,000,000 |
4,300,000,000 |
300,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,016,500 |
87,016,500 |
24,016,500 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,187,285,725 |
59,653,295,907 |
348,874,637 |
41,445,601,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,187,285,725 |
59,653,295,907 |
348,874,637 |
41,445,601,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
159,690,589 |
122,122,277 |
39,152,126 |
13,342,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
123,248,388 |
62,093,737 |
38,720,147 |
12,740,178 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,790,357 |
58,376,696 |
|
170,545 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,651,844 |
1,651,844 |
431,979 |
431,979 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
603,792,007,184 |
544,780,262,419 |
583,191,640,971 |
537,465,240,729 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
546,881,754,027 |
504,144,987,861 |
537,476,185,913 |
526,916,681,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
539,489,918,850 |
496,810,873,920 |
530,275,406,333 |
519,811,429,361 |
|
- Nguyên giá |
613,319,744,539 |
567,396,108,990 |
608,012,820,242 |
601,480,920,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,829,825,689 |
-70,585,235,070 |
-77,737,413,909 |
-81,669,490,881 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,391,835,177 |
7,334,113,941 |
7,200,779,580 |
7,105,251,774 |
|
- Nguyên giá |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
9,837,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,445,524,823 |
-2,503,246,059 |
-2,636,580,420 |
-2,732,108,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,418,250,182 |
5,194,795,637 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
19,418,250,182 |
5,194,795,637 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,491,202,975 |
35,439,678,921 |
45,714,655,058 |
10,547,759,594 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,486,417,685 |
35,437,417,020 |
45,698,029,161 |
10,525,130,710 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,785,290 |
2,261,901 |
16,625,897 |
22,628,884 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
762,043,001,114 |
638,253,659,157 |
615,203,020,863 |
609,680,322,764 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,146,689,316 |
267,854,714,428 |
253,476,147,758 |
244,499,790,531 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,303,073,527 |
91,969,089,138 |
77,516,447,742 |
56,901,810,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,713,848,990 |
14,573,781,238 |
12,842,880,431 |
16,706,184,592 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,608,162,372 |
13,245,300 |
|
6,105,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,147,035,850 |
12,423,811,920 |
11,891,991,734 |
13,287,129,858 |
|
4. Phải trả người lao động |
299,722,667 |
932,753,565 |
164,512,273 |
87,928,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,045,207,774 |
955,892,872 |
6,461,600,352 |
1,720,842,253 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,436,363 |
127,654,545 |
138,236,364 |
630,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,203,084,891 |
2,006,842,525 |
2,585,643,312 |
2,667,445,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,059,587,116 |
58,572,885,091 |
40,320,595,772 |
18,684,732,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,110,987,504 |
2,362,222,082 |
3,110,987,504 |
3,110,987,504 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
241,843,615,789 |
175,885,625,290 |
175,959,700,016 |
187,597,980,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,275,800,000 |
1,252,900,000 |
1,202,900,000 |
1,204,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
240,567,815,789 |
174,632,725,290 |
174,756,800,016 |
186,393,480,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,896,311,798 |
370,398,944,729 |
361,726,873,105 |
365,180,532,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,896,311,798 |
370,398,944,729 |
361,726,873,105 |
365,180,532,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
6,594,335,007 |
6,594,335,007 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,301,976,791 |
21,804,609,722 |
13,132,538,098 |
16,586,197,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,842,940,948 |
9,345,573,879 |
64,232,380 |
3,757,891,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,459,035,843 |
12,459,035,843 |
13,068,305,718 |
12,828,305,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
762,043,001,114 |
638,253,659,157 |
615,203,020,863 |
609,680,322,764 |
|