TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,459,835,885 |
127,048,405,023 |
156,089,579,274 |
98,762,630,113 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,780,563,573 |
9,563,072,893 |
13,196,755,068 |
3,709,918,801 |
|
1. Tiền |
2,780,563,573 |
9,209,340,780 |
13,196,755,068 |
3,709,918,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
353,732,113 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,363,434,271 |
81,113,615,492 |
102,261,417,465 |
62,320,455,750 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,426,160,277 |
49,883,283,734 |
75,061,865,057 |
35,429,593,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,874,075,057 |
30,257,696,991 |
26,252,771,000 |
26,107,749,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,063,198,937 |
972,634,767 |
946,781,408 |
783,112,814 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,665,782,932 |
36,030,265,197 |
39,150,989,919 |
32,266,527,007 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,665,782,932 |
36,030,265,197 |
39,150,989,919 |
32,266,527,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
650,055,109 |
341,451,441 |
1,480,416,822 |
465,728,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,507,816 |
181,233,537 |
358,971,026 |
417,009,055 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
584,323,763 |
156,087,869 |
1,120,225,931 |
47,499,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,223,530 |
4,130,035 |
1,219,865 |
1,219,865 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
608,684,281,278 |
604,756,117,774 |
625,468,003,912 |
627,767,325,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
579,004,290,087 |
576,411,275,919 |
595,763,014,264 |
564,312,591,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
570,346,254,761 |
568,705,301,729 |
587,962,518,614 |
556,623,408,094 |
|
- Nguyên giá |
618,251,878,365 |
621,680,381,137 |
646,380,747,051 |
617,502,183,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,905,623,604 |
-52,975,079,408 |
-58,418,228,437 |
-60,878,775,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,658,035,326 |
7,705,974,190 |
7,800,495,650 |
7,689,182,991 |
|
- Nguyên giá |
10,487,360,000 |
9,637,360,000 |
9,793,610,000 |
9,793,610,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,829,324,674 |
-1,931,385,810 |
-1,993,114,350 |
-2,104,427,009 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,391,000,000 |
14,236,000,000 |
15,058,163,637 |
19,385,795,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,391,000,000 |
14,236,000,000 |
15,058,163,637 |
19,385,795,637 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,288,191,191 |
14,108,041,855 |
14,646,026,011 |
44,068,138,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,223,230,136 |
14,108,041,855 |
14,800,623,270 |
44,045,739,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,961,055 |
|
-154,597,259 |
22,399,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
728,144,117,163 |
731,804,522,797 |
781,557,583,186 |
726,529,955,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
352,617,771,398 |
376,472,017,464 |
424,247,021,874 |
364,670,741,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,701,455,832 |
165,812,995,389 |
210,727,648,846 |
122,000,385,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,779,968,079 |
38,640,567,383 |
71,544,039,160 |
23,485,174,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,014,000 |
3,682,171,133 |
551,563,625 |
3,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,236,786,906 |
7,705,472,081 |
7,904,751,908 |
8,894,365,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
633,258,088 |
464,208,766 |
466,726,116 |
402,884,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
434,129,437 |
1,365,193,502 |
|
454,691,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
478,762,782 |
1,023,831,916 |
1,354,860,607 |
466,151,517 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,806,389,875 |
23,552,390,539 |
24,105,407,679 |
4,174,893,338 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,512,673,344 |
86,553,011,646 |
102,139,531,328 |
81,458,455,418 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,788,473,321 |
2,826,148,423 |
2,660,768,423 |
2,660,768,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
216,916,315,566 |
210,659,022,075 |
213,519,373,028 |
242,670,355,568 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,306,037,782 |
4,181,633,179 |
4,057,228,576 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,433,400,000 |
1,382,900,000 |
1,397,900,000 |
1,377,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
211,176,877,784 |
205,094,488,896 |
208,064,244,452 |
241,292,555,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,526,345,765 |
355,332,505,333 |
357,310,561,312 |
361,859,214,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,526,345,765 |
355,332,505,333 |
357,310,561,312 |
361,859,214,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,618,546,643 |
5,693,896,846 |
5,693,896,846 |
5,693,896,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,907,799,122 |
7,638,608,487 |
9,616,664,466 |
14,165,317,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,893,461,842 |
2,321,588,766 |
4,533,352,990 |
9,082,006,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,014,337,280 |
5,317,019,721 |
5,083,311,476 |
5,083,311,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
728,144,117,163 |
731,804,522,797 |
781,557,583,186 |
726,529,955,665 |
|