MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,459,835,885 127,048,405,023 156,089,579,274 98,762,630,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,780,563,573 9,563,072,893 13,196,755,068 3,709,918,801
1. Tiền 2,780,563,573 9,209,340,780 13,196,755,068 3,709,918,801
2. Các khoản tương đương tiền 353,732,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,363,434,271 81,113,615,492 102,261,417,465 62,320,455,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,426,160,277 49,883,283,734 75,061,865,057 35,429,593,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,874,075,057 30,257,696,991 26,252,771,000 26,107,749,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,063,198,937 972,634,767 946,781,408 783,112,814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,665,782,932 36,030,265,197 39,150,989,919 32,266,527,007
1. Hàng tồn kho 28,665,782,932 36,030,265,197 39,150,989,919 32,266,527,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 650,055,109 341,451,441 1,480,416,822 465,728,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,507,816 181,233,537 358,971,026 417,009,055
2. Thuế GTGT được khấu trừ 584,323,763 156,087,869 1,120,225,931 47,499,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,223,530 4,130,035 1,219,865 1,219,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 608,684,281,278 604,756,117,774 625,468,003,912 627,767,325,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000 800,000 800,000 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000 800,000 800,000 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 579,004,290,087 576,411,275,919 595,763,014,264 564,312,591,085
1. Tài sản cố định hữu hình 570,346,254,761 568,705,301,729 587,962,518,614 556,623,408,094
- Nguyên giá 618,251,878,365 621,680,381,137 646,380,747,051 617,502,183,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,905,623,604 -52,975,079,408 -58,418,228,437 -60,878,775,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,658,035,326 7,705,974,190 7,800,495,650 7,689,182,991
- Nguyên giá 10,487,360,000 9,637,360,000 9,793,610,000 9,793,610,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,829,324,674 -1,931,385,810 -1,993,114,350 -2,104,427,009
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,391,000,000 14,236,000,000 15,058,163,637 19,385,795,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,391,000,000 14,236,000,000 15,058,163,637 19,385,795,637
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,288,191,191 14,108,041,855 14,646,026,011 44,068,138,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,223,230,136 14,108,041,855 14,800,623,270 44,045,739,599
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,961,055 -154,597,259 22,399,231
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 728,144,117,163 731,804,522,797 781,557,583,186 726,529,955,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 352,617,771,398 376,472,017,464 424,247,021,874 364,670,741,050
I. Nợ ngắn hạn 135,701,455,832 165,812,995,389 210,727,648,846 122,000,385,482
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,779,968,079 38,640,567,383 71,544,039,160 23,485,174,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,014,000 3,682,171,133 551,563,625 3,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,236,786,906 7,705,472,081 7,904,751,908 8,894,365,742
4. Phải trả người lao động 633,258,088 464,208,766 466,726,116 402,884,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 434,129,437 1,365,193,502 454,691,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 478,762,782 1,023,831,916 1,354,860,607 466,151,517
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,806,389,875 23,552,390,539 24,105,407,679 4,174,893,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,512,673,344 86,553,011,646 102,139,531,328 81,458,455,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,788,473,321 2,826,148,423 2,660,768,423 2,660,768,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 216,916,315,566 210,659,022,075 213,519,373,028 242,670,355,568
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,306,037,782 4,181,633,179 4,057,228,576
7. Phải trả dài hạn khác 1,433,400,000 1,382,900,000 1,397,900,000 1,377,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211,176,877,784 205,094,488,896 208,064,244,452 241,292,555,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,526,345,765 355,332,505,333 357,310,561,312 361,859,214,615
I. Vốn chủ sở hữu 375,526,345,765 355,332,505,333 357,310,561,312 361,859,214,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,618,546,643 5,693,896,846 5,693,896,846 5,693,896,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,907,799,122 7,638,608,487 9,616,664,466 14,165,317,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,893,461,842 2,321,588,766 4,533,352,990 9,082,006,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,014,337,280 5,317,019,721 5,083,311,476 5,083,311,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 728,144,117,163 731,804,522,797 781,557,583,186 726,529,955,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.