MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,824,661,717 119,459,835,885 127,048,405,023 156,089,579,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,868,128,922 2,780,563,573 9,563,072,893 13,196,755,068
1. Tiền 9,868,128,922 2,780,563,573 9,209,340,780 13,196,755,068
2. Các khoản tương đương tiền 353,732,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,021,336,252 87,363,434,271 81,113,615,492 102,261,417,465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,625,143,950 37,426,160,277 49,883,283,734 75,061,865,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,641,000,000 28,874,075,057 30,257,696,991 26,252,771,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,755,192,302 21,063,198,937 972,634,767 946,781,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,638,161,944 28,665,782,932 36,030,265,197 39,150,989,919
1. Hàng tồn kho 22,638,161,944 28,665,782,932 36,030,265,197 39,150,989,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 297,034,599 650,055,109 341,451,441 1,480,416,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,064,737 64,507,816 181,233,537 358,971,026
2. Thuế GTGT được khấu trừ 160,749,997 584,323,763 156,087,869 1,120,225,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,219,865 1,223,530 4,130,035 1,219,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 596,889,129,796 608,684,281,278 604,756,117,774 625,468,003,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,000 800,000 800,000 800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 800,000 800,000 800,000 800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 564,552,890,349 579,004,290,087 576,411,275,919 595,763,014,264
1. Tài sản cố định hữu hình 555,788,627,219 570,346,254,761 568,705,301,729 587,962,518,614
- Nguyên giá 598,275,580,963 618,251,878,365 621,680,381,137 646,380,747,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,486,953,744 -47,905,623,604 -52,975,079,408 -58,418,228,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,764,263,130 8,658,035,326 7,705,974,190 7,800,495,650
- Nguyên giá 10,487,360,000 10,487,360,000 9,637,360,000 9,793,610,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,723,096,870 -1,829,324,674 -1,931,385,810 -1,993,114,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,391,000,000 14,236,000,000 15,058,163,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,391,000,000 14,236,000,000 15,058,163,637
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,335,439,447 17,288,191,191 14,108,041,855 14,646,026,011
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,276,238,288 17,223,230,136 14,108,041,855 14,800,623,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,201,159 64,961,055 -154,597,259
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 716,713,791,513 728,144,117,163 731,804,522,797 781,557,583,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,692,360,179 352,617,771,398 376,472,017,464 424,247,021,874
I. Nợ ngắn hạn 125,317,951,122 135,701,455,832 165,812,995,389 210,727,648,846
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,343,363,717 30,779,968,079 38,640,567,383 71,544,039,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,030,174,306 31,014,000 3,682,171,133 551,563,625
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,066,586,632 8,236,786,906 7,705,472,081 7,904,751,908
4. Phải trả người lao động 710,798,178 633,258,088 464,208,766 466,726,116
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 407,223,854 434,129,437 1,365,193,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 633,909,086 478,762,782 1,023,831,916 1,354,860,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,794,211,552 2,806,389,875 23,552,390,539 24,105,407,679
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,543,210,476 89,512,673,344 86,553,011,646 102,139,531,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,788,473,321 2,826,148,423 2,660,768,423
13. Quỹ bình ổn giá 2,788,473,321
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,374,409,057 216,916,315,566 210,659,022,075 213,519,373,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,430,442,385 4,306,037,782 4,181,633,179 4,057,228,576
7. Phải trả dài hạn khác 1,408,400,000 1,433,400,000 1,382,900,000 1,397,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 212,535,566,672 211,176,877,784 205,094,488,896 208,064,244,452
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 373,021,431,334 375,526,345,765 355,332,505,333 357,310,561,312
I. Vốn chủ sở hữu 373,021,431,334 375,526,345,765 355,332,505,333 357,310,561,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000 342,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,618,546,643
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,618,546,643 5,693,896,846 5,693,896,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 25,402,884,691
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,402,884,691 27,907,799,122 7,638,608,487 9,616,664,466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,673,952,047 1,893,461,842 2,321,588,766 4,533,352,990
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,728,932,644 26,014,337,280 5,317,019,721 5,083,311,476
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 716,713,791,513 728,144,117,163 731,804,522,797 781,557,583,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.