TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
119,824,661,717 |
119,459,835,885 |
127,048,405,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,868,128,922 |
2,780,563,573 |
9,563,072,893 |
|
1. Tiền |
|
9,868,128,922 |
2,780,563,573 |
9,209,340,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
353,732,113 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
87,021,336,252 |
87,363,434,271 |
81,113,615,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
24,625,143,950 |
37,426,160,277 |
49,883,283,734 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
24,641,000,000 |
28,874,075,057 |
30,257,696,991 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
37,755,192,302 |
21,063,198,937 |
972,634,767 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
22,638,161,944 |
28,665,782,932 |
36,030,265,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
22,638,161,944 |
28,665,782,932 |
36,030,265,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
297,034,599 |
650,055,109 |
341,451,441 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
135,064,737 |
64,507,816 |
181,233,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
160,749,997 |
584,323,763 |
156,087,869 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,219,865 |
1,223,530 |
4,130,035 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
596,889,129,796 |
608,684,281,278 |
604,756,117,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
800,000 |
800,000 |
800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
564,552,890,349 |
579,004,290,087 |
576,411,275,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
555,788,627,219 |
570,346,254,761 |
568,705,301,729 |
|
- Nguyên giá |
|
598,275,580,963 |
618,251,878,365 |
621,680,381,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-42,486,953,744 |
-47,905,623,604 |
-52,975,079,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,764,263,130 |
8,658,035,326 |
7,705,974,190 |
|
- Nguyên giá |
|
10,487,360,000 |
10,487,360,000 |
9,637,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,723,096,870 |
-1,829,324,674 |
-1,931,385,810 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12,391,000,000 |
14,236,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
12,391,000,000 |
14,236,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
32,335,439,447 |
17,288,191,191 |
14,108,041,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
32,276,238,288 |
17,223,230,136 |
14,108,041,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
59,201,159 |
64,961,055 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
716,713,791,513 |
728,144,117,163 |
731,804,522,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
343,692,360,179 |
352,617,771,398 |
376,472,017,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
125,317,951,122 |
135,701,455,832 |
165,812,995,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,343,363,717 |
30,779,968,079 |
38,640,567,383 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,030,174,306 |
31,014,000 |
3,682,171,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,066,586,632 |
8,236,786,906 |
7,705,472,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
710,798,178 |
633,258,088 |
464,208,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
407,223,854 |
434,129,437 |
1,365,193,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
633,909,086 |
478,762,782 |
1,023,831,916 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,794,211,552 |
2,806,389,875 |
23,552,390,539 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
86,543,210,476 |
89,512,673,344 |
86,553,011,646 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,788,473,321 |
2,826,148,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
2,788,473,321 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
218,374,409,057 |
216,916,315,566 |
210,659,022,075 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
4,430,442,385 |
4,306,037,782 |
4,181,633,179 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,408,400,000 |
1,433,400,000 |
1,382,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
212,535,566,672 |
211,176,877,784 |
205,094,488,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
373,021,431,334 |
375,526,345,765 |
355,332,505,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
373,021,431,334 |
375,526,345,765 |
355,332,505,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
342,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
5,618,546,643 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,618,546,643 |
5,693,896,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
25,402,884,691 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
25,402,884,691 |
27,907,799,122 |
7,638,608,487 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
22,673,952,047 |
1,893,461,842 |
2,321,588,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,728,932,644 |
26,014,337,280 |
5,317,019,721 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
716,713,791,513 |
728,144,117,163 |
731,804,522,797 |
|