1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
392,144,163,992 |
579,152,028,136 |
635,587,842,395 |
546,587,086,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,028,425,491 |
2,685,610,962 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
392,144,163,992 |
552,123,602,645 |
632,902,231,433 |
546,587,086,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
359,330,760,561 |
523,190,023,263 |
600,789,475,016 |
517,162,734,867 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,813,403,431 |
28,933,579,382 |
32,112,756,417 |
29,424,351,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
252,442,587 |
1,847,763,952 |
1,483,486,730 |
2,701,894,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,604,093,783 |
15,301,946,770 |
16,585,001,181 |
14,869,967,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,368,074,099 |
13,921,796,733 |
14,071,630,078 |
13,921,796,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,219,757,428 |
1,709,882,973 |
2,403,648,840 |
2,657,479,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,438,889,131 |
6,665,552,037 |
7,530,988,468 |
6,931,444,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,803,105,676 |
7,103,961,554 |
7,076,604,658 |
7,667,355,443 |
|
12. Thu nhập khác |
166,356,161 |
430,326,756 |
51,033,014 |
86,365,871 |
|
13. Chi phí khác |
4,887,562,221 |
4,545,262,269 |
375,190,174 |
2,565,920,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,721,206,060 |
-4,114,935,513 |
-324,157,160 |
-2,479,554,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,081,899,616 |
2,989,026,041 |
6,752,447,498 |
5,187,800,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,941,095,210 |
1,105,151,785 |
1,710,111,909 |
1,833,406,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,140,804,406 |
1,883,874,256 |
5,042,335,589 |
3,354,394,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,140,804,406 |
1,883,874,256 |
5,042,335,589 |
3,354,394,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
32 |
89 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|