1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
341,549,335,759 |
611,007,335,818 |
521,542,556,982 |
587,356,402,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
341,549,335,759 |
611,007,335,818 |
521,542,556,982 |
587,356,402,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
318,067,140,022 |
578,209,631,835 |
493,975,583,628 |
561,319,666,942 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,482,195,737 |
32,797,703,983 |
27,566,973,354 |
26,036,735,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,390,597 |
18,171,368 |
1,373,369 |
1,644,854,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,572,038,492 |
12,809,888,216 |
15,093,220,260 |
15,453,416,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,572,038,492 |
12,809,888,216 |
15,093,220,260 |
15,453,416,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-10,412,938,783 |
-2,556,409,371 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,212,508,268 |
6,260,736,069 |
5,415,344,651 |
2,943,550,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,614,633,032 |
|
|
6,544,809,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,870,593,458 |
3,332,312,283 |
4,503,372,441 |
2,739,813,243 |
|
12. Thu nhập khác |
11,724,869,892 |
7,894,393,215 |
79,893,731 |
105,531,846 |
|
13. Chi phí khác |
4,797,621,626 |
8,434,390,929 |
537,763,866 |
347,658,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,927,248,266 |
-539,997,714 |
-457,870,135 |
-242,126,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,056,654,808 |
2,792,314,569 |
4,045,502,306 |
2,497,686,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,126,440,968 |
377,701,960 |
808,473,825 |
2,239,023,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-134,545,454 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,930,213,840 |
2,414,612,609 |
3,237,028,481 |
393,208,994 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,930,213,840 |
2,414,612,609 |
3,237,028,481 |
393,208,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
47 |
62 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|