1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,291,536,089 |
496,458,947,983 |
324,773,720,869 |
382,016,656,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,291,536,089 |
496,458,947,983 |
324,773,720,869 |
382,016,656,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
429,390,565,385 |
456,958,906,152 |
295,107,368,156 |
340,755,592,214 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,900,970,704 |
39,500,041,831 |
29,666,352,713 |
41,261,064,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
116,805,451 |
46,377,295 |
171,533,595 |
313,853,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,914,845,352 |
8,285,171,330 |
8,461,367,275 |
10,783,434,965 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,255,679,913 |
6,708,648,482 |
10,707,596,605 |
9,945,650,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,394,698,028 |
-3,868,431,063 |
-4,014,224,746 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,633,174,317 |
5,158,913,789 |
7,137,497,019 |
2,794,198,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,972,486,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,075,058,458 |
22,233,902,944 |
10,224,797,268 |
23,024,797,370 |
|
12. Thu nhập khác |
23,341,373,947 |
2,418,558,424 |
3,187,080,442 |
8,797,222,639 |
|
13. Chi phí khác |
24,137,558,272 |
2,543,862,696 |
2,517,940,204 |
8,540,961,748 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-796,184,325 |
-125,304,272 |
669,140,238 |
256,260,891 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,278,874,133 |
22,108,598,672 |
10,893,937,506 |
23,281,058,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,175,437,240 |
2,318,251,212 |
2,883,637,481 |
2,809,539,373 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,103,436,893 |
19,790,347,460 |
8,010,300,025 |
20,471,518,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,103,436,893 |
19,790,347,460 |
8,010,300,025 |
20,471,518,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
456 |
473 |
162 |
489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|