MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,362,450,798,024 1,559,871,707,594 1,725,381,623,902 1,952,652,039,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,773,167,967 73,733,299,315 51,892,708,632 27,142,463,073
1. Tiền 57,773,167,967 73,733,299,315 51,892,708,632 27,142,463,073
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,800,000,000 90,900,000,000 86,383,293,289 99,883,293,289
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,800,000,000 90,900,000,000 86,383,293,289 99,883,293,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 443,983,034,390 566,209,826,441 735,186,065,394 910,275,219,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,588,333,578 389,972,982,489 525,747,043,832 642,385,161,273
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 196,811,322,530 162,936,330,316 197,945,237,714 186,025,116,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,562,328,206
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,583,378,282 13,300,513,636 11,493,783,848 44,302,613,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 782,761,969,193 820,881,622,648 844,081,427,990 901,479,563,102
1. Hàng tồn kho 782,761,969,193 820,881,622,648 844,081,427,990 901,479,563,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,132,626,474 8,146,959,190 7,838,128,597 13,871,500,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357,809,785 1,559,892,524 1,283,685,629 1,629,014,557
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,750,176,489 6,480,138,421 6,554,442,968 12,108,475,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,640,200 106,928,245 134,009,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 667,956,621,440 637,101,016,480 630,860,164,864 694,523,933,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,293,363,003 23,279,837,538 19,803,964,226 16,848,037,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,293,363,003 23,279,837,538 19,803,964,226 16,848,037,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 586,733,780,316 566,541,933,905 564,295,997,579 590,352,906,505
1. Tài sản cố định hữu hình 329,558,928,363 312,545,526,130 348,392,787,641 333,001,806,764
- Nguyên giá 537,998,770,081 533,045,494,482 563,100,865,129 570,024,735,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,439,841,718 -220,499,968,352 -214,708,077,488 -237,022,928,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 256,750,424,977 253,625,296,025 215,585,413,414 257,086,618,443
- Nguyên giá 333,123,787,549 331,787,157,080 306,301,090,446 329,366,487,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,373,362,572 -78,161,861,055 -90,715,677,032 -72,279,868,986
3. Tài sản cố định vô hình 424,426,976 371,111,750 317,796,524 264,481,298
- Nguyên giá 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,765,682,878 -1,818,998,104 -1,872,313,330 -1,925,628,556
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,705,526,758 18,705,526,758 19,004,526,758 61,650,172,398
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,705,526,758 18,705,526,758 19,004,526,758 61,650,172,398
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,223,951,363 28,573,718,279 27,755,676,301 25,672,817,474
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,223,951,363 28,573,718,279 27,755,676,301 25,672,817,474
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,030,407,419,464 2,196,972,724,074 2,356,241,788,766 2,647,175,973,051
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,347,971,994,111 1,515,310,585,408 1,667,626,567,457 1,956,027,346,731
I. Nợ ngắn hạn 967,807,760,941 1,202,997,241,224 1,183,559,952,128 1,491,561,267,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,688,897,542 203,625,489,341 218,670,453,585 269,979,611,813
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,794,462,647 228,448,321,959 87,531,087,892 268,708,962,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,048,849,208 10,503,334,781 9,211,603,648 7,105,227,881
4. Phải trả người lao động 2,201,959,172 2,043,553,001 1,998,706,624 1,633,482,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,464,648,602 640,479,049 1,197,204,006 843,693,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 650,148,945 108,149,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,392,545,999 12,251,880,503 8,106,102,522 46,465,628,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 749,481,715,991 730,399,649,755 841,332,165,238 881,420,182,543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,084,532,835 15,084,532,835 15,404,478,886 15,404,478,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 380,164,233,170 312,313,344,184 484,066,615,329 464,466,079,588
1. Phải trả người bán dài hạn 3,149,863,736 3,149,885,110 49,791,771,283 172,525,072,735
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 154,531,008,994 141,869,494,656
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,270,351,490 1,208,414,165 517,562,400 279,836,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 221,213,008,950 307,955,044,909 291,887,786,990 291,661,170,853
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 682,435,425,353 681,662,138,666 688,615,221,309 691,148,626,320
I. Vốn chủ sở hữu 682,435,425,353 681,662,138,666 688,615,221,309 691,148,626,320
1. Vốn góp của chủ sở hữu 595,641,120,000 595,641,120,000 595,641,120,000 595,641,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 595,641,120,000 595,641,120,000 595,641,120,000 595,641,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -26,756,000 -19,840,000 -19,840,000 -19,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,902,843,713 40,902,843,713 41,542,735,815 41,542,735,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,464,377,232 22,464,377,232 23,104,269,333 23,104,269,333
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,461,918,969 14,681,716,282 2,035,501,472,200 22,888,419,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,593,143,108 1,883,874,256 882,630,295,300 11,359,707,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,868,775,861 12,797,842,026 1,152,871,176,900 11,528,711,776
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,030,407,419,464 2,196,972,724,074 2,356,241,788,766 2,647,175,973,051
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.