TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,362,450,798,024 |
1,559,871,707,594 |
1,725,381,623,902 |
1,952,652,039,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,773,167,967 |
73,733,299,315 |
51,892,708,632 |
27,142,463,073 |
|
1. Tiền |
57,773,167,967 |
73,733,299,315 |
51,892,708,632 |
27,142,463,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,800,000,000 |
90,900,000,000 |
86,383,293,289 |
99,883,293,289 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,800,000,000 |
90,900,000,000 |
86,383,293,289 |
99,883,293,289 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
443,983,034,390 |
566,209,826,441 |
735,186,065,394 |
910,275,219,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,588,333,578 |
389,972,982,489 |
525,747,043,832 |
642,385,161,273 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
196,811,322,530 |
162,936,330,316 |
197,945,237,714 |
186,025,116,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
37,562,328,206 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,583,378,282 |
13,300,513,636 |
11,493,783,848 |
44,302,613,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
782,761,969,193 |
820,881,622,648 |
844,081,427,990 |
901,479,563,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
782,761,969,193 |
820,881,622,648 |
844,081,427,990 |
901,479,563,102 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,132,626,474 |
8,146,959,190 |
7,838,128,597 |
13,871,500,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
357,809,785 |
1,559,892,524 |
1,283,685,629 |
1,629,014,557 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,750,176,489 |
6,480,138,421 |
6,554,442,968 |
12,108,475,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,640,200 |
106,928,245 |
|
134,009,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
667,956,621,440 |
637,101,016,480 |
630,860,164,864 |
694,523,933,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,293,363,003 |
23,279,837,538 |
19,803,964,226 |
16,848,037,360 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,293,363,003 |
23,279,837,538 |
19,803,964,226 |
16,848,037,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
586,733,780,316 |
566,541,933,905 |
564,295,997,579 |
590,352,906,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
329,558,928,363 |
312,545,526,130 |
348,392,787,641 |
333,001,806,764 |
|
- Nguyên giá |
537,998,770,081 |
533,045,494,482 |
563,100,865,129 |
570,024,735,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,439,841,718 |
-220,499,968,352 |
-214,708,077,488 |
-237,022,928,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
256,750,424,977 |
253,625,296,025 |
215,585,413,414 |
257,086,618,443 |
|
- Nguyên giá |
333,123,787,549 |
331,787,157,080 |
306,301,090,446 |
329,366,487,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,373,362,572 |
-78,161,861,055 |
-90,715,677,032 |
-72,279,868,986 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
424,426,976 |
371,111,750 |
317,796,524 |
264,481,298 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,765,682,878 |
-1,818,998,104 |
-1,872,313,330 |
-1,925,628,556 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,705,526,758 |
18,705,526,758 |
19,004,526,758 |
61,650,172,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,705,526,758 |
18,705,526,758 |
19,004,526,758 |
61,650,172,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,223,951,363 |
28,573,718,279 |
27,755,676,301 |
25,672,817,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,223,951,363 |
28,573,718,279 |
27,755,676,301 |
25,672,817,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,030,407,419,464 |
2,196,972,724,074 |
2,356,241,788,766 |
2,647,175,973,051 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,347,971,994,111 |
1,515,310,585,408 |
1,667,626,567,457 |
1,956,027,346,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
967,807,760,941 |
1,202,997,241,224 |
1,183,559,952,128 |
1,491,561,267,143 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,688,897,542 |
203,625,489,341 |
218,670,453,585 |
269,979,611,813 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,794,462,647 |
228,448,321,959 |
87,531,087,892 |
268,708,962,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,048,849,208 |
10,503,334,781 |
9,211,603,648 |
7,105,227,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,201,959,172 |
2,043,553,001 |
1,998,706,624 |
1,633,482,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,464,648,602 |
640,479,049 |
1,197,204,006 |
843,693,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
650,148,945 |
|
108,149,727 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,392,545,999 |
12,251,880,503 |
8,106,102,522 |
46,465,628,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
749,481,715,991 |
730,399,649,755 |
841,332,165,238 |
881,420,182,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,084,532,835 |
15,084,532,835 |
15,404,478,886 |
15,404,478,886 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
380,164,233,170 |
312,313,344,184 |
484,066,615,329 |
464,466,079,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,149,863,736 |
3,149,885,110 |
49,791,771,283 |
172,525,072,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
154,531,008,994 |
|
141,869,494,656 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,270,351,490 |
1,208,414,165 |
517,562,400 |
279,836,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
221,213,008,950 |
307,955,044,909 |
291,887,786,990 |
291,661,170,853 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
682,435,425,353 |
681,662,138,666 |
688,615,221,309 |
691,148,626,320 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
682,435,425,353 |
681,662,138,666 |
688,615,221,309 |
691,148,626,320 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
595,641,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-26,756,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
-19,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,902,843,713 |
40,902,843,713 |
41,542,735,815 |
41,542,735,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,464,377,232 |
22,464,377,232 |
23,104,269,333 |
23,104,269,333 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,461,918,969 |
14,681,716,282 |
2,035,501,472,200 |
22,888,419,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,593,143,108 |
1,883,874,256 |
882,630,295,300 |
11,359,707,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,868,775,861 |
12,797,842,026 |
1,152,871,176,900 |
11,528,711,776 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,030,407,419,464 |
2,196,972,724,074 |
2,356,241,788,766 |
2,647,175,973,051 |
|