TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,184,147,960,051 |
1,030,127,996,824 |
1,190,522,190,429 |
1,258,679,400,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,210,976,476 |
38,510,019,031 |
38,863,285,967 |
11,250,818,589 |
|
1. Tiền |
32,210,976,476 |
38,510,019,031 |
38,863,285,967 |
11,250,818,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
418,135,952,449 |
344,599,394,894 |
594,226,219,457 |
658,509,755,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,462,325,066 |
130,455,038,778 |
385,384,347,997 |
482,952,160,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
156,220,566,070 |
203,451,422,775 |
187,708,914,692 |
82,710,186,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,002,410,247 |
13,242,282,275 |
21,458,099,290 |
93,172,551,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,549,348,934 |
|
|
-325,142,522 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-2,549,348,934 |
-325,142,522 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
714,255,689,654 |
599,650,292,768 |
496,862,057,830 |
587,212,257,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
714,255,689,654 |
599,650,292,768 |
496,862,057,830 |
587,212,257,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,545,341,472 |
47,368,290,131 |
60,570,627,175 |
1,706,567,889 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,296,969,263 |
33,792,541,933 |
2,587,850,195 |
326,169,282 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,344,970,970 |
637,113,264 |
60,033,387 |
1,285,783,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
120,404,791 |
392,504,534 |
104,886,655 |
94,614,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,782,996,448 |
12,546,130,400 |
57,817,856,938 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
646,903,370,836 |
718,162,769,535 |
763,846,625,549 |
733,358,589,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,655,416,981 |
28,655,416,981 |
28,655,416,981 |
43,655,416,981 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
28,655,416,981 |
28,655,416,981 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,655,416,981 |
|
|
43,655,416,981 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
545,363,003,332 |
579,433,022,209 |
618,303,542,595 |
573,727,203,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
267,702,016,282 |
304,290,006,317 |
345,666,447,640 |
310,483,524,135 |
|
- Nguyên giá |
440,980,062,523 |
481,716,452,045 |
525,950,788,858 |
484,503,492,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,278,046,241 |
-177,426,445,728 |
-180,284,341,218 |
-174,019,968,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
276,969,983,944 |
274,505,328,012 |
272,052,722,361 |
262,712,621,656 |
|
- Nguyên giá |
327,182,974,174 |
334,883,470,042 |
343,352,861,532 |
343,352,861,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,212,990,230 |
-60,378,142,030 |
-71,300,139,171 |
-80,640,239,876 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
691,003,106 |
637,687,880 |
584,372,594 |
531,057,368 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,499,106,748 |
-1,552,421,974 |
-1,605,737,260 |
-1,659,052,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,349,736,415 |
91,225,054,569 |
107,478,881,420 |
107,478,881,420 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,349,736,415 |
91,225,054,569 |
107,478,881,420 |
107,478,881,420 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,535,214,108 |
18,849,275,776 |
9,408,784,553 |
8,497,088,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,535,214,108 |
18,849,275,776 |
9,408,784,553 |
8,362,542,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
134,545,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,831,051,330,887 |
1,748,290,766,359 |
1,954,368,815,978 |
1,992,037,990,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,155,834,278,893 |
1,071,033,377,887 |
1,274,489,650,668 |
1,311,354,952,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
970,723,366,814 |
839,354,066,711 |
1,051,076,550,604 |
1,127,005,470,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,292,650,417 |
563,492,247,263 |
701,971,109,888 |
188,459,934,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,847,915,881 |
120,407,890,394 |
111,231,112,346 |
165,434,536,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,525,771,195 |
109,243,640,313 |
195,772,267,752 |
13,217,561,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,326,550,656 |
13,303,794,000 |
10,839,830,997 |
3,124,030,221 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,675,873,764 |
3,746,283,343 |
1,386,256,146 |
2,130,854,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
950,481,040 |
2,130,854,462 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
925,391,220 |
|
|
599,462,885 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,677,763,781 |
|
|
18,014,186,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
603,915,660,115 |
16,673,940,573 |
17,240,743,680 |
725,520,529,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,535,789,785 |
|
|
10,504,375,333 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
11,535,789,785 |
10,504,375,333 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,110,912,079 |
231,679,311,176 |
223,413,100,064 |
184,349,481,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
70,240,191,289 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
337,821,091 |
337,821,091 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
490,547,491 |
231,341,490,085 |
152,835,087,684 |
56,981,091 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,620,364,588 |
|
|
184,292,500,869 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
675,217,051,994 |
677,257,388,472 |
679,879,165,310 |
680,683,037,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
675,217,051,994 |
677,257,388,472 |
679,879,165,310 |
680,683,037,673 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
517,950,850,000 |
|
|
517,950,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-12,930,000 |
-12,930,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,930,000 |
|
|
-12,930,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
36,037,978,807 |
36,037,978,807 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,037,978,807 |
|
|
36,037,978,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
17,599,512,326 |
17,599,512,326 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,599,512,326 |
97,690,055,900 |
100,311,832,738 |
17,599,512,326 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,649,719,422 |
|
|
101,115,705,101 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,630,237,475 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,649,719,422 |
|
|
97,485,467,626 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,831,051,330,887 |
1,748,290,766,359 |
1,954,368,815,978 |
1,992,037,990,011 |
|