MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,030,794,041,775 1,184,147,960,051 1,030,127,996,824 1,190,522,190,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,319,466,471 32,210,976,476 38,510,019,031 38,863,285,967
1. Tiền 25,319,466,471 32,210,976,476 38,510,019,031 38,863,285,967
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,786,487,067 418,135,952,449 344,599,394,894 594,226,219,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,330,357,397 247,462,325,066 130,455,038,778 385,384,347,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 172,333,522,292 156,220,566,070 203,451,422,775 187,708,914,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,671,956,312 17,002,410,247 13,242,282,275 21,458,099,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,549,348,934 -2,549,348,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,549,348,934 -325,142,522
IV. Hàng tồn kho 680,443,457,813 714,255,689,654 599,650,292,768 496,862,057,830
1. Hàng tồn kho 680,443,457,813 714,255,689,654 599,650,292,768 496,862,057,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,244,630,424 19,545,341,472 47,368,290,131 60,570,627,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,947,968,635 14,296,969,263 33,792,541,933 2,587,850,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 473,694,325 3,344,970,970 637,113,264 60,033,387
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,509,059 120,404,791 392,504,534 104,886,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 675,458,405 1,782,996,448 12,546,130,400 57,817,856,938
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 617,722,852,914 646,903,370,836 718,162,769,535 763,846,625,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,205,416,981 28,655,416,981 28,655,416,981 28,655,416,981
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,655,416,981 28,655,416,981
6. Phải thu dài hạn khác 27,205,416,981 28,655,416,981
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 519,363,139,663 545,363,003,332 579,433,022,209 618,303,542,595
1. Tài sản cố định hữu hình 285,026,106,996 267,702,016,282 304,290,006,317 345,666,447,640
- Nguyên giá 455,808,631,039 440,980,062,523 481,716,452,045 525,950,788,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,782,524,043 -173,278,046,241 -177,426,445,728 -180,284,341,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 233,592,714,335 276,969,983,944 274,505,328,012 272,052,722,361
- Nguyên giá 274,922,913,852 327,182,974,174 334,883,470,042 343,352,861,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,330,199,517 -50,212,990,230 -60,378,142,030 -71,300,139,171
3. Tài sản cố định vô hình 744,318,332 691,003,106 637,687,880 584,372,594
- Nguyên giá 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,445,791,522 -1,499,106,748 -1,552,421,974 -1,605,737,260
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,349,736,415 61,349,736,415 91,225,054,569 107,478,881,420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,349,736,415 61,349,736,415 91,225,054,569 107,478,881,420
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,804,559,855 11,535,214,108 18,849,275,776 9,408,784,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,804,559,855 11,535,214,108 18,849,275,776 9,408,784,553
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,648,516,894,689 1,831,051,330,887 1,748,290,766,359 1,954,368,815,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 971,246,788,708 1,155,834,278,893 1,071,033,377,887 1,274,489,650,668
I. Nợ ngắn hạn 849,928,845,041 970,723,366,814 839,354,066,711 1,051,076,550,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,769,150,316 132,292,650,417 563,492,247,263 701,971,109,888
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,795,417,638 148,847,915,881 120,407,890,394 111,231,112,346
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,444,515,820 20,525,771,195 109,243,640,313 195,772,267,752
4. Phải trả người lao động 1,609,488,250 4,326,550,656 13,303,794,000 10,839,830,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,605,825,685 1,675,873,764 3,746,283,343 1,386,256,146
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 950,481,040 2,130,854,462
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 890,280,436 925,391,220
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,300,242,054 46,677,763,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 616,552,471,314 603,915,660,115 16,673,940,573 17,240,743,680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,961,453,528 11,535,789,785
13. Quỹ bình ổn giá 11,535,789,785 10,504,375,333
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 121,317,943,667 185,110,912,079 231,679,311,176 223,413,100,064
1. Phải trả người bán dài hạn 38,840,560,000 70,240,191,289
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 337,821,091 337,821,091
7. Phải trả dài hạn khác 490,547,491 490,547,491 231,341,490,085 152,835,087,684
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,986,836,176 184,620,364,588
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 677,270,105,981 675,217,051,994 677,257,388,472 679,879,165,310
I. Vốn chủ sở hữu 677,270,105,981 675,217,051,994 677,257,388,472 679,879,165,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 517,950,850,000 517,950,850,000 517,950,850,000 517,950,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 517,950,850,000 517,950,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,930,000 -12,930,000
5. Cổ phiếu quỹ -12,930,000 -12,930,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 36,037,978,807 36,037,978,807
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,889,306,294 36,037,978,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 8,749,810,076 17,599,512,326 17,599,512,326
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,701,029,737 17,599,512,326 97,690,055,900 100,311,832,738
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,000,118,435 95,649,719,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,000,118,435 95,649,719,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,648,516,894,689 1,831,051,330,887 1,748,290,766,359 1,954,368,815,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.