TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
853,488,531,036 |
1,010,473,394,229 |
1,053,553,616,408 |
1,030,794,041,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,485,268,981 |
49,897,394,738 |
7,540,647,235 |
25,319,466,471 |
|
1. Tiền |
23,485,268,981 |
49,897,394,738 |
7,540,647,235 |
25,319,466,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,815,900,401 |
399,996,511,791 |
500,629,358,263 |
305,786,487,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,040,629,703 |
174,648,530,875 |
239,000,208,926 |
125,330,357,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,751,235,154 |
180,238,476,669 |
214,207,185,603 |
172,333,522,292 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
-7,558,459,532 |
48,527,009,171 |
50,236,551,207 |
10,671,956,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,417,504,924 |
-3,417,504,924 |
-2,814,587,473 |
-2,549,348,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
595,594,301,816 |
497,857,616,721 |
479,520,390,038 |
680,443,457,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
595,685,743,673 |
497,949,058,578 |
479,611,831,895 |
680,443,457,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-91,441,857 |
-91,441,857 |
-91,441,857 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,593,059,838 |
62,721,870,979 |
65,863,220,872 |
19,244,630,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,231,244,349 |
61,327,345,975 |
64,565,628,388 |
17,947,968,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
534,207,299 |
467,354,896 |
166,455,422 |
473,694,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
97,154,931 |
232,614,846 |
222,417,643 |
147,509,059 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
908,719,419 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
730,453,259 |
694,555,262 |
|
675,458,405 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
603,440,896,998 |
612,029,872,987 |
637,672,242,773 |
617,722,852,914 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,928,229,925 |
22,928,229,925 |
22,540,880,991 |
27,205,416,981 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,928,229,925 |
22,928,229,925 |
22,540,880,991 |
27,205,416,981 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
492,114,131,996 |
455,253,106,917 |
467,721,283,525 |
519,363,139,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
307,934,001,847 |
275,506,026,595 |
258,126,774,839 |
285,026,106,996 |
|
- Nguyên giá |
460,120,115,607 |
435,760,539,359 |
433,733,238,874 |
455,808,631,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,186,113,760 |
-160,254,512,764 |
-175,606,464,035 |
-170,782,524,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
183,273,198,099 |
178,896,131,538 |
208,796,875,128 |
233,592,714,335 |
|
- Nguyên giá |
228,443,165,329 |
227,802,949,800 |
240,572,840,328 |
274,922,913,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,169,967,230 |
-48,906,818,262 |
-31,775,965,200 |
-41,330,199,517 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
906,932,050 |
850,948,784 |
797,633,558 |
744,318,332 |
|
- Nguyên giá |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
2,190,109,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,283,177,804 |
-1,339,161,070 |
-1,392,476,296 |
-1,445,791,522 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,649,270,639 |
78,847,960,277 |
107,472,665,897 |
61,349,736,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,649,270,639 |
78,847,960,277 |
107,472,665,897 |
61,349,736,415 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,749,264,438 |
55,000,575,868 |
39,937,412,360 |
9,804,559,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,749,264,438 |
55,000,575,868 |
39,937,412,360 |
9,804,559,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,456,929,428,034 |
1,622,503,267,216 |
1,691,225,859,181 |
1,648,516,894,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
787,619,207,601 |
955,033,266,965 |
1,022,338,440,867 |
971,246,788,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
641,964,594,565 |
809,813,869,106 |
769,831,853,476 |
849,928,845,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,204,423,958 |
135,087,048,549 |
110,873,475,053 |
56,769,150,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,830,732,251 |
97,451,138,150 |
62,813,696,005 |
117,795,417,638 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,825,011,553 |
12,658,562,762 |
20,111,107,712 |
21,444,515,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,612,211,790 |
5,602,689,175 |
6,321,478,343 |
1,609,488,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
467,551,920 |
467,551,920 |
769,346,800 |
1,605,825,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
599,462,883 |
778,376,734 |
778,376,734 |
890,280,436 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,500,192,490 |
50,397,601,856 |
50,651,366,116 |
24,300,242,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
438,963,554,192 |
498,409,446,432 |
508,551,553,185 |
616,552,471,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,961,453,528 |
8,961,453,528 |
8,961,453,528 |
8,961,453,528 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
145,654,613,036 |
145,219,397,859 |
252,506,587,391 |
121,317,943,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
38,840,560,000 |
38,840,560,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
337,821,091 |
337,821,091 |
337,821,091 |
490,547,491 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
145,316,791,945 |
144,881,576,768 |
213,328,206,300 |
81,986,836,176 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
669,310,220,433 |
667,470,000,251 |
668,887,418,314 |
677,270,105,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
669,310,220,433 |
667,470,000,251 |
668,887,418,314 |
677,270,105,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
517,950,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
7,991,921,439 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,930,000 |
-12,930,000 |
-12,930,000 |
-12,930,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
821,351,720 |
821,351,720 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,889,306,294 |
30,889,306,294 |
30,889,306,294 |
30,889,306,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
12,450,839,813 |
8,749,810,076 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,450,839,813 |
12,450,839,813 |
99,617,430,768 |
3,701,029,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,218,881,167 |
97,378,660,985 |
|
108,000,118,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,218,881,167 |
97,378,660,985 |
|
108,000,118,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,456,929,428,034 |
1,622,503,267,216 |
1,691,225,859,181 |
1,648,516,894,689 |
|