MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 879,993,713,646 1,026,538,770,170 991,237,953,620 853,488,531,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,902,918,098 51,077,372,648 9,188,488,637 23,485,268,981
1. Tiền 12,902,918,098 51,077,372,648 9,188,488,637 23,485,268,981
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,541,625,093 460,622,283,622 397,418,499,950 229,815,900,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,439,697,983 351,236,461,924 371,096,532,926 203,040,629,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,435,688,837 85,898,384,566 19,009,175,772 37,751,235,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,950,288,756 26,968,487,615 10,743,841,735 -7,558,459,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,284,050,483 -3,417,504,924
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -3,481,050,483 -3,431,050,483
IV. Hàng tồn kho 505,387,396,547 508,524,660,451 579,685,973,438 595,594,301,816
1. Hàng tồn kho 505,478,838,404 508,616,102,308 579,777,415,295 595,685,743,673
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -91,441,857 -91,441,857 -91,441,857 -91,441,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,161,773,908 6,314,453,449 4,944,991,595 4,593,059,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,305,991,090 5,486,879,354 3,478,840,713 3,231,244,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 605,112,772 343,483,838 1,083,275,672 534,207,299
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,527,802 6,527,802 6,035,802 97,154,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 244,142,244 477,562,455 376,839,408 730,453,259
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 498,839,740,726 452,403,349,913 544,736,808,546 603,440,896,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,451,123,114 11,364,138,114 20,058,719,898 22,928,229,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,239,914,398
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,364,138,114 20,058,719,898
6. Phải thu dài hạn khác 211,208,716 22,928,229,925
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 395,142,414,751 391,635,403,470 435,524,372,022 492,114,131,996
1. Tài sản cố định hữu hình 281,349,878,105 282,342,126,406 295,255,164,362 307,934,001,847
- Nguyên giá 436,518,134,431 442,207,820,554 459,331,441,160 460,120,115,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,168,256,326 -159,865,694,148 -164,076,276,798 -152,186,113,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính 112,701,646,414 108,263,706,226 139,300,956,216 183,273,198,099
- Nguyên giá 152,404,811,658 152,404,811,658 187,880,001,836 228,443,165,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,703,165,244 -44,141,105,432 -48,579,045,620 -45,169,967,230
3. Tài sản cố định vô hình 1,090,890,232 1,029,570,838 968,251,444 906,932,050
- Nguyên giá 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,099,219,622 -1,160,539,016 -1,221,858,410 -1,283,177,804
III. Bất động sản đầu tư 3,062,496,570 3,148,041,168
- Nguyên giá 3,421,783,900 3,421,783,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,287,330 -273,742,732
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,086,012,225 35,117,918,668 78,639,259,626 78,649,270,639
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,086,012,225 35,117,918,668 78,639,259,626 78,649,270,639
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,097,694,066 11,137,848,493 10,514,457,000 9,749,264,438
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,097,694,066 11,137,848,493 10,514,457,000 9,749,264,438
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,378,833,454,372 1,478,942,120,083 1,535,974,762,166 1,456,929,428,034
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 759,107,443,507 839,727,224,933 880,534,573,191 787,619,207,601
I. Nợ ngắn hạn 631,324,418,853 723,772,954,003 819,053,651,686 641,964,594,565
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,224,139,229 478,230,041,553 499,589,324,787 100,204,423,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,804,798,183 128,976,950,919 193,125,976,883 38,830,732,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,178,968,333 45,382,299,934 33,935,405,673 22,825,011,553
4. Phải trả người lao động 5,431,396,287 14,830,461,408 19,585,801,651 5,612,211,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 479,250,400 3,704,688,509 3,767,487,287 467,551,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 539,154,480 544,202,560
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,738,636 599,462,883
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,310,795,821 663,633,460 599,462,883 25,500,192,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 446,843,878,436 42,484,270,212 58,944,536,434 438,963,554,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,961,453,528 8,961,453,528
13. Quỹ bình ổn giá 8,961,453,528 8,961,453,528
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 127,783,024,654 115,954,270,930 61,480,921,505 145,654,613,036
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,000,000 56,981,091 56,981,091
7. Phải trả dài hạn khác 26,981,091 115,897,289,839 61,423,940,414 337,821,091
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,726,043,563 145,316,791,945
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 619,726,010,865 639,214,895,150 655,440,188,975 669,310,220,433
I. Vốn chủ sở hữu 619,726,010,865 639,214,895,150 655,440,188,975 669,310,220,433
1. Vốn góp của chủ sở hữu 517,950,850,000 517,950,850,000 517,950,850,000 517,950,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 517,950,850,000 517,950,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,930,000 -12,930,000
5. Cổ phiếu quỹ -12,930,000 -12,930,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 30,889,306,294 27,608,576,075 821,351,720
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,889,306,294 3,280,730,219 30,889,306,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 12,450,839,813 12,450,839,813
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,450,839,813 69,944,907,604 86,170,201,429 12,450,839,813
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,456,023,319 99,218,881,167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,456,023,319 99,218,881,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,378,833,454,372 1,478,942,120,083 1,535,974,762,166 1,456,929,428,034
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.