MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,056,721,567,564 888,949,170,078 839,820,111,312 879,993,713,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,500,303,748 15,850,019,518 23,601,671,123 12,902,918,098
1. Tiền 38,500,303,748 15,850,019,518 23,601,671,123 12,902,918,098
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,197,742,261 364,703,765,796 285,636,067,483 350,541,625,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 311,527,970,534 182,497,912,552 241,976,593,072 243,439,697,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,955,489,934 32,507,608,458 21,318,495,546 86,435,688,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,026,053,677 153,982,295,269 26,625,029,348 24,950,288,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,311,771,884 -4,284,050,483 -4,284,050,483 -4,284,050,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 545,619,872,156 504,821,143,224 523,350,730,821 505,387,396,547
1. Hàng tồn kho 545,711,314,013 504,912,585,081 523,442,172,678 505,478,838,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -91,441,857 -91,441,857 -91,441,857 -91,441,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,403,649,399 3,574,241,540 7,231,641,885 11,161,773,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,096,782,846 1,349,837,186 1,357,219,637 10,305,991,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 388,229,127 452,802,105 528,663,802 605,112,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 422,291,544 170,270,365 24,426,562 6,527,802
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,496,345,882 1,601,331,884 5,321,331,884 244,142,244
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,351,247,309 431,612,660,512 459,746,806,367 498,839,740,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,200,997,787 7,051,236,116 9,239,112,330 11,451,123,114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,239,914,398
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,200,997,787 7,051,236,116 9,239,112,330 211,208,716
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 322,651,396,333 387,973,493,418 387,107,749,697 395,142,414,751
1. Tài sản cố định hữu hình 242,222,266,296 305,929,536,714 284,722,191,720 281,349,878,105
- Nguyên giá 383,387,542,907 451,264,905,290 434,697,470,890 436,518,134,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,165,276,611 -145,335,368,576 -149,975,279,170 -155,168,256,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính 78,633,439,619 80,329,592,416 101,233,348,351 112,701,646,414
- Nguyên giá 110,188,867,597 115,658,611,597 140,979,645,268 152,404,811,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,555,427,978 -35,329,019,181 -39,746,296,917 -39,703,165,244
3. Tài sản cố định vô hình 1,795,690,418 1,714,364,288 1,152,209,626 1,090,890,232
- Nguyên giá 2,830,325,383 2,830,325,383 2,190,109,854 2,190,109,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,034,634,965 -1,115,961,095 -1,037,900,228 -1,099,219,622
III. Bất động sản đầu tư 3,148,041,168 3,148,041,168 3,105,268,869 3,062,496,570
- Nguyên giá 3,421,783,900 3,421,783,900 3,421,783,900 3,421,783,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,742,732 -273,742,732 -316,515,031 -359,287,330
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,579,623,994 13,163,222,242 45,178,793,487 77,086,012,225
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,579,623,994 13,163,222,242 45,178,793,487 77,086,012,225
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,771,188,027 20,276,667,568 15,115,881,984 12,097,694,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,771,188,027 20,276,667,568 15,115,881,984 12,097,694,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,444,072,814,873 1,320,561,830,590 1,299,566,917,679 1,378,833,454,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 836,098,383,594 721,521,668,712 685,974,087,227 759,107,443,507
I. Nợ ngắn hạn 704,847,883,711 601,544,951,557 547,425,190,663 631,324,418,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 141,297,573,481 99,691,848,247 56,751,282,420 125,224,139,229
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,380,787,273 9,101,596,985 10,795,966,294 12,804,798,183
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,290,274,136 14,474,893,958 11,521,752,704 12,178,968,333
4. Phải trả người lao động 2,338,084,295 2,734,096,556 3,300,324,790 5,431,396,287
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 444,106,160 339,154,240 409,202,320 479,250,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84,499,611 89,738,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,703,363,527 59,722,167,489 43,880,964,392 19,310,795,821
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 413,547,792,131 406,157,145,393 411,526,148,665 446,843,878,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 278,095,550 278,095,550 278,095,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,567,807,158 8,961,453,528 8,961,453,528 8,961,453,528
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,250,499,883 119,976,717,155 138,548,896,564 127,783,024,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 362,392,459 30,000,000 30,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 226,981,091 226,981,091 256,981,091 26,981,091
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 130,661,126,333 119,719,736,064 138,291,915,473 127,726,043,563
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 607,974,431,279 599,040,161,878 613,592,830,452 619,726,010,865
I. Vốn chủ sở hữu 607,974,431,279 599,040,161,878 613,592,830,452 619,726,010,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 493,286,910,000 493,286,910,000 493,286,910,000 517,950,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 493,286,910,000 493,286,910,000 493,286,910,000 517,950,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,021,921,439 8,021,921,439 7,991,921,439 7,991,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,060,000 -8,060,000 -8,060,000 -12,930,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,495,659,925 30,889,306,294 30,889,306,294 30,889,306,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,057,193,444 12,450,839,813 12,450,839,813 12,450,839,813
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,120,806,471 54,399,244,332 68,981,912,906 50,456,023,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,120,806,471 54,399,244,332 68,981,912,906 50,456,023,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,444,072,814,873 1,320,561,830,590 1,299,566,917,679 1,378,833,454,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.