MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 925,109,339,686 899,598,693,622 1,056,721,567,564 888,949,170,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,082,026,616 21,224,914,561 38,500,303,748 15,850,019,518
1. Tiền 20,082,026,616 21,224,914,561 38,500,303,748 15,850,019,518
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,385,630,878 329,340,602,016 465,197,742,261 364,703,765,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 332,419,234,320 233,349,672,841 311,527,970,534 182,497,912,552
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,599,448,970 70,645,644,172 77,955,489,934 32,507,608,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,700,404,340 29,780,997,959 80,026,053,677 153,982,295,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,311,771,884 -4,284,050,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -4,333,456,752 -4,435,712,956
IV. Hàng tồn kho 520,752,407,654 540,518,441,056 545,619,872,156 504,821,143,224
1. Hàng tồn kho 520,987,921,690 540,753,955,092 545,711,314,013 504,912,585,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -235,514,036 -235,514,036 -91,441,857 -91,441,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,889,274,538 8,514,735,989 7,403,649,399 3,574,241,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,940,996,371 1,536,031,228 1,096,782,846 1,349,837,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 130,428,508 429,025,469 388,229,127 452,802,105
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 187,313,938 179,745,341 422,291,544 170,270,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,630,535,721 6,369,933,951 5,496,345,882 1,601,331,884
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 363,472,403,685 374,004,637,694 387,351,247,309 431,612,660,512
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,615,462,716 1,753,832,787 2,200,997,787 7,051,236,116
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,615,462,716 1,753,832,787
6. Phải thu dài hạn khác 2,200,997,787 7,051,236,116
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,540,147,280 321,987,925,168 322,651,396,333 387,973,493,418
1. Tài sản cố định hữu hình 220,334,179,865 246,503,891,052 242,222,266,296 305,929,536,714
- Nguyên giá 354,260,817,731 383,367,665,087 383,387,542,907 451,264,905,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,926,637,866 -136,863,774,035 -141,165,276,611 -145,335,368,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính 74,808,480,213 74,147,866,308 78,633,439,619 80,329,592,416
- Nguyên giá 99,121,210,246 102,102,310,246 110,188,867,597 115,658,611,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,312,730,033 -27,954,443,938 -31,555,427,978 -35,329,019,181
3. Tài sản cố định vô hình 1,397,487,202 1,336,167,808 1,795,690,418 1,714,364,288
- Nguyên giá 2,190,109,854 2,190,109,854 2,830,325,383 2,830,325,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -792,622,652 -853,942,046 -1,034,634,965 -1,115,961,095
III. Bất động sản đầu tư 3,148,041,168 3,148,041,168 3,148,041,168 3,148,041,168
- Nguyên giá 3,421,783,900 3,421,783,900 3,421,783,900 3,421,783,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,742,732 -273,742,732 -273,742,732 -273,742,732
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,879,676,192 34,302,490,280 46,579,623,994 13,163,222,242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,879,676,192 34,302,490,280 46,579,623,994 13,163,222,242
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,289,076,329 12,812,348,291 12,771,188,027 20,276,667,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,289,076,329 12,812,348,291 12,771,188,027 20,276,667,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,288,581,743,371 1,273,603,331,316 1,444,072,814,873 1,320,561,830,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 762,860,880,309 690,026,923,756 836,098,383,594 721,521,668,712
I. Nợ ngắn hạn 589,986,299,016 570,111,432,626 704,847,883,711 601,544,951,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 326,475,212,018 391,562,903,498 141,297,573,481 99,691,848,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,733,001,745 78,010,489,033 61,380,787,273 9,101,596,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,177,508,017 41,380,168,791 12,290,274,136 14,474,893,958
4. Phải trả người lao động 7,875,191,604 13,793,983,896 2,338,084,295 2,734,096,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,599,635,322 3,274,908,730 444,106,160 339,154,240
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 216,510,000 374,058,080
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84,499,611
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,351,312 66,703,363,527 59,722,167,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,063,337,602 34,784,666,578 413,547,792,131 406,157,145,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 278,095,550 278,095,550 278,095,550 278,095,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,567,807,158 8,961,453,528
13. Quỹ bình ổn giá 6,567,807,158 6,567,807,158
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 172,874,581,293 119,915,491,130 131,250,499,883 119,976,717,155
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 331,981,091 256,981,091 362,392,459 30,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 119,042,600,202 119,658,510,039 226,981,091 226,981,091
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,500,000,000 130,661,126,333 119,719,736,064
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 525,720,863,062 583,576,407,560 607,974,431,279 599,040,161,878
I. Vốn chủ sở hữu 525,720,863,062 583,576,407,560 607,974,431,279 599,040,161,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 418,844,890,000 493,286,910,000 493,286,910,000 493,286,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 493,286,910,000 493,286,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,021,921,439 8,021,921,439 8,021,921,439 8,021,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -4,380,000 -8,060,000
5. Cổ phiếu quỹ -8,060,000 -8,060,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 28,495,659,925 28,495,659,925
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,495,659,925 30,889,306,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,057,193,444 10,057,193,444
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 60,305,578,254 43,722,782,752 10,057,193,444 12,450,839,813
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,120,806,471 54,399,244,332
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,120,806,471 54,399,244,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,288,581,743,371 1,273,603,331,316 1,444,072,814,873 1,320,561,830,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.