MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 680,522,851,975 835,793,736,981 925,109,339,686 899,598,693,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,156,657,540 27,889,922,591 20,082,026,616 21,224,914,561
1. Tiền 22,156,657,540 27,889,922,591 20,082,026,616 21,224,914,561
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,878,292,056 277,564,157,971 378,385,630,878 329,340,602,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,047,579,640 169,137,982,806 332,419,234,320 233,349,672,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,794,358,620 105,697,126,793 43,599,448,970 70,645,644,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,596,276,208 7,062,505,124 6,700,404,340 29,780,997,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,559,922,412
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -4,333,456,752 -4,333,456,752 -4,435,712,956
IV. Hàng tồn kho 454,093,363,431 521,149,296,742 520,752,407,654 540,518,441,056
1. Hàng tồn kho 454,328,877,467 521,384,810,778 520,987,921,690 540,753,955,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -235,514,036 -235,514,036 -235,514,036 -235,514,036
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,394,538,948 9,190,359,677 5,889,274,538 8,514,735,989
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,241,264,607 2,236,412,110 1,940,996,371 1,536,031,228
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,772,815,431 3,136,120,065 130,428,508 429,025,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 380,458,910 187,291,781 187,313,938 179,745,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,630,535,721 3,630,535,721 6,369,933,951
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 400,740,133,805 354,192,775,136 363,472,403,685 374,004,637,694
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,146,109,704 1,615,462,716 1,615,462,716 1,753,832,787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 43,530,646,988
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,615,462,716 1,615,462,716 1,753,832,787
6. Phải thu dài hạn khác 1,615,462,716
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 287,128,156,906 304,541,349,575 296,540,147,280 321,987,925,168
1. Tài sản cố định hữu hình 226,576,121,000 224,380,760,867 220,334,179,865 246,503,891,052
- Nguyên giá 352,213,362,680 353,897,308,636 354,260,817,731 383,367,665,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,637,241,680 -129,516,547,769 -133,926,637,866 -136,863,774,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,031,909,916 78,701,782,112 74,808,480,213 74,147,866,308
- Nguyên giá 75,589,204,983 99,121,210,246 99,121,210,246 102,102,310,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,557,295,067 -20,419,428,134 -24,312,730,033 -27,954,443,938
3. Tài sản cố định vô hình 1,520,125,990 1,458,806,596 1,397,487,202 1,336,167,808
- Nguyên giá 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854 2,190,109,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -669,983,864 -731,303,258 -792,622,652 -853,942,046
III. Bất động sản đầu tư 4,920,646,652 4,920,646,652 3,148,041,168 3,148,041,168
- Nguyên giá 5,214,306,300 5,214,306,300 3,421,783,900 3,421,783,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,659,648 -293,659,648 -273,742,732 -273,742,732
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,605,673,157 29,657,236,624 48,879,676,192 34,302,490,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,605,673,157 29,657,236,624 48,879,676,192 34,302,490,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,939,547,386 13,458,079,569 13,289,076,329 12,812,348,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,939,547,386 13,458,079,569 13,289,076,329 12,812,348,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,081,262,985,780 1,189,986,512,117 1,288,581,743,371 1,273,603,331,316
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 569,656,567,233 682,867,137,765 762,860,880,309 690,026,923,756
I. Nợ ngắn hạn 397,428,565,069 501,392,403,696 589,986,299,016 570,111,432,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,135,643,558 323,299,255,641 326,475,212,018 391,562,903,498
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,908,902,034 76,412,232,666 169,733,001,745 78,010,489,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,938,889,908 41,714,964,692 34,177,508,017 41,380,168,791
4. Phải trả người lao động 2,311,139,783 5,356,433,805 7,875,191,604 13,793,983,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 425,354,000 2,991,125,109 1,599,635,322 3,274,908,730
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 129,009,984 216,510,000 374,058,080
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,373,028,126 84,406,929 84,351,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,136,297,598 44,557,209,060 43,063,337,602 34,784,666,578
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 278,095,550 278,095,550 278,095,550 278,095,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,921,214,512
13. Quỹ bình ổn giá 6,569,670,260 6,567,807,158 6,567,807,158
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 172,228,002,164 181,474,734,069 172,874,581,293 119,915,491,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 299,118,091 331,981,091 256,981,091
7. Phải trả dài hạn khác 355,000,000 127,675,615,978 119,042,600,202 119,658,510,039
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,373,002,164 53,500,000,000 53,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 53,500,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,606,418,547 507,119,374,352 525,720,863,062 583,576,407,560
I. Vốn chủ sở hữu 511,606,418,547 507,119,374,352 525,720,863,062 583,576,407,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 418,844,890,000 418,844,890,000 418,844,890,000 493,286,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,021,921,439 8,021,921,439 8,021,921,439 8,021,921,439
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -4,380,000 -4,380,000 -8,060,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 28,495,659,925 28,495,659,925 28,495,659,925
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,847,204,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,057,193,444 10,057,193,444 10,057,193,444
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,408,737,696 41,704,089,544 60,305,578,254 43,722,782,752
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,488,045,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,081,262,985,780 1,189,986,512,117 1,288,581,743,371 1,273,603,331,316
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.