1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
73,729,762,521 |
70,402,619,481 |
59,443,850,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,739,654,354 |
866,683,922 |
1,296,496,029 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
71,990,108,167 |
69,535,935,559 |
58,147,354,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
55,243,353,528 |
53,367,445,077 |
41,866,800,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,746,754,639 |
16,168,490,482 |
16,280,553,924 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
462,382,278 |
557,195,606 |
615,336,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
579,376,073 |
667,801,762 |
440,174,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
26,930,556 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,104,696,662 |
3,918,402,219 |
4,058,669,591 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,527,426,381 |
6,346,806,291 |
6,657,074,177 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,997,637,801 |
5,792,675,816 |
5,739,972,688 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,745,909 |
32,957,142 |
10,294,546 |
|
13. Chi phí khác |
|
25,023,257 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-16,277,348 |
32,957,142 |
10,294,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,981,360,453 |
5,825,632,958 |
5,750,267,234 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,243,962,490 |
1,160,264,152 |
1,137,898,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,737,397,963 |
4,665,368,806 |
4,612,368,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,737,397,963 |
4,665,368,806 |
4,612,368,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,592 |
2,553 |
2,524 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,592 |
2,553 |
2,524 |
|