TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,103,195,203 |
41,942,087,163 |
37,251,551,721 |
29,883,153,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,405,078,667 |
14,875,542,601 |
15,167,511,421 |
9,007,011,530 |
|
1. Tiền |
3,405,078,667 |
10,875,542,601 |
15,167,511,421 |
9,007,011,530 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,789,912,338 |
8,226,907,570 |
2,522,466,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
2,789,912,338 |
4,226,907,570 |
2,522,466,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,515,635,295 |
20,133,928,771 |
7,451,943,844 |
10,887,668,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,847,560,751 |
20,658,344,299 |
8,111,236,844 |
11,246,184,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,000,000 |
|
3,000,000 |
217,597,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
292,126,216 |
119,636,144 |
155,660,088 |
241,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-644,051,672 |
-644,051,672 |
-817,953,088 |
-817,953,088 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,408,684,903 |
3,454,195,567 |
5,877,892,627 |
7,071,249,414 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,799,694,156 |
4,845,204,820 |
6,678,914,554 |
7,872,271,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,391,009,253 |
-1,391,009,253 |
-801,021,927 |
-801,021,927 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
773,796,338 |
688,507,886 |
527,296,259 |
394,757,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
755,678,379 |
675,824,947 |
480,434,453 |
384,245,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,271,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,117,959 |
12,682,939 |
46,861,806 |
7,239,805 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,547,896,553 |
12,560,860,339 |
13,185,823,609 |
12,620,630,749 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,600,405,357 |
11,497,774,967 |
11,497,774,967 |
11,503,827,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,272,259,673 |
3,169,629,283 |
3,169,629,283 |
3,175,681,468 |
|
- Nguyên giá |
7,084,443,163 |
7,084,443,163 |
7,084,443,163 |
7,143,943,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,812,183,490 |
-3,914,813,880 |
-3,914,813,880 |
-3,968,261,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
|
- Nguyên giá |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
8,328,145,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,855,889,638 |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,167,516,709 |
593,390,084 |
593,390,084 |
593,390,084 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-311,627,071 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,091,601,558 |
469,695,288 |
1,094,658,558 |
523,413,513 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,091,601,558 |
469,695,288 |
1,094,658,558 |
523,413,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,651,091,756 |
54,502,947,502 |
50,437,375,330 |
42,503,784,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,743,458,836 |
17,539,754,013 |
13,680,423,212 |
7,312,751,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,436,658,010 |
15,167,140,187 |
13,671,423,212 |
7,303,751,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,131,596,414 |
4,289,340,587 |
4,664,377,281 |
5,832,085,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,935,580 |
17,243,160 |
58,732,710 |
24,751,750 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
475,688,619 |
56,757,756 |
29,758,026 |
118,929,237 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,441,082,876 |
3,629,407,442 |
1,652,467,273 |
255,087,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,727,062,520 |
5,343,885,135 |
2,239,098,687 |
636,807,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,276,564,106 |
4,224,399,118 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
659,292,001 |
553,942,001 |
802,590,117 |
436,090,117 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
306,800,826 |
2,372,613,826 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
297,800,826 |
2,363,613,826 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,907,632,920 |
36,963,193,489 |
36,756,952,118 |
35,191,032,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,907,632,920 |
36,963,193,489 |
36,756,952,118 |
35,191,032,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,449,764,591 |
2,449,764,591 |
2,562,527,956 |
2,562,527,956 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,611,342,130 |
16,666,902,699 |
16,347,897,963 |
14,781,978,335 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,991,237,658 |
4,046,798,227 |
3,727,793,491 |
532,232,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,620,104,472 |
12,620,104,472 |
12,620,104,472 |
14,249,745,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,651,091,756 |
54,502,947,502 |
50,437,375,330 |
42,503,784,355 |
|