TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,210,026,191 |
41,514,738,280 |
29,963,747,039 |
30,162,075,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,872,690,473 |
1,811,464,378 |
2,214,497,992 |
3,105,841,909 |
|
1. Tiền |
1,872,690,473 |
1,811,464,378 |
2,214,497,992 |
1,105,841,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,057,866,172 |
22,708,451,058 |
10,503,116,821 |
14,038,982,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,157,821,802 |
22,780,973,993 |
10,392,975,690 |
14,106,971,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,270,000 |
|
150,000,000 |
46,539,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,792,143 |
245,494,838 |
275,158,904 |
200,489,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-318,017,773 |
-318,017,773 |
-315,017,773 |
-315,017,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,448,676,275 |
8,191,152,591 |
8,548,289,323 |
6,302,681,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,970,119,010 |
9,712,595,326 |
10,034,188,153 |
7,788,580,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,521,442,735 |
-1,521,442,735 |
-1,485,898,830 |
-1,485,898,830 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
830,793,271 |
803,670,253 |
697,842,903 |
714,569,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
723,020,208 |
713,411,198 |
527,694,230 |
636,476,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
107,773,063 |
90,259,055 |
170,148,673 |
78,092,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,818,039,698 |
6,811,883,843 |
6,597,433,909 |
6,732,466,269 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,645,941,837 |
3,571,989,917 |
3,571,989,917 |
3,535,013,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,145,541,837 |
2,071,589,917 |
2,071,589,917 |
2,034,613,957 |
|
- Nguyên giá |
5,649,084,372 |
5,649,084,372 |
5,649,084,372 |
5,649,084,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,503,542,535 |
-3,577,494,455 |
-3,577,494,455 |
-3,614,470,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
|
- Nguyên giá |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
1,500,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,058,053,354 |
3,058,053,354 |
2,947,601,710 |
2,947,601,710 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,167,516,709 |
3,167,516,709 |
3,167,516,709 |
3,167,516,709 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-109,463,355 |
-109,463,355 |
-219,914,999 |
-219,914,999 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,044,507 |
181,840,572 |
77,842,282 |
249,850,602 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
114,044,507 |
181,840,572 |
77,842,282 |
249,850,602 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,028,065,889 |
48,326,622,123 |
36,561,180,948 |
36,894,541,958 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,463,432,535 |
14,234,924,234 |
5,141,115,147 |
4,835,203,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,835,246,374 |
13,603,938,073 |
4,493,640,979 |
3,878,449,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,808,256,322 |
4,546,040,476 |
1,329,826,821 |
2,766,695,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
492,153,152 |
62,649,742 |
99,258,035 |
9,590,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
594,332,488 |
338,695,832 |
142,617,686 |
68,421,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,326,450,879 |
1,916,264,361 |
524,489,742 |
110,708,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,519,407,309 |
|
852,326,714 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,293,674,740 |
5,991,816,178 |
701,431,375 |
598,092,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
800,971,484 |
748,471,484 |
843,690,606 |
324,940,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
628,186,161 |
630,986,161 |
647,474,168 |
956,754,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
616,186,161 |
618,986,161 |
635,474,168 |
944,754,168 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,564,633,354 |
34,091,697,889 |
31,420,065,801 |
32,059,338,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,564,633,354 |
34,091,697,889 |
31,420,065,801 |
32,059,338,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
14,986,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
2,859,726,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,014,473,398 |
2,014,473,398 |
2,090,895,376 |
2,090,895,376 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,703,633,757 |
14,230,698,292 |
11,482,644,226 |
12,121,917,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,374,625,282 |
3,901,689,817 |
1,153,635,751 |
639,148,336 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,329,008,475 |
10,329,008,475 |
10,329,008,475 |
11,482,768,681 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,028,065,889 |
48,326,622,123 |
36,561,180,948 |
36,894,541,958 |
|