MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,210,026,191 41,514,738,280 29,963,747,039 30,162,075,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,872,690,473 1,811,464,378 2,214,497,992 3,105,841,909
1. Tiền 1,872,690,473 1,811,464,378 2,214,497,992 1,105,841,909
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,057,866,172 22,708,451,058 10,503,116,821 14,038,982,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,157,821,802 22,780,973,993 10,392,975,690 14,106,971,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,270,000 150,000,000 46,539,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,792,143 245,494,838 275,158,904 200,489,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -318,017,773 -318,017,773 -315,017,773 -315,017,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,448,676,275 8,191,152,591 8,548,289,323 6,302,681,725
1. Hàng tồn kho 13,970,119,010 9,712,595,326 10,034,188,153 7,788,580,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,521,442,735 -1,521,442,735 -1,485,898,830 -1,485,898,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 830,793,271 803,670,253 697,842,903 714,569,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 723,020,208 713,411,198 527,694,230 636,476,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,773,063 90,259,055 170,148,673 78,092,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,818,039,698 6,811,883,843 6,597,433,909 6,732,466,269
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,645,941,837 3,571,989,917 3,571,989,917 3,535,013,957
1. Tài sản cố định hữu hình 2,145,541,837 2,071,589,917 2,071,589,917 2,034,613,957
- Nguyên giá 5,649,084,372 5,649,084,372 5,649,084,372 5,649,084,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,503,542,535 -3,577,494,455 -3,577,494,455 -3,614,470,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000
- Nguyên giá 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,058,053,354 3,058,053,354 2,947,601,710 2,947,601,710
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,167,516,709 3,167,516,709 3,167,516,709 3,167,516,709
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -109,463,355 -109,463,355 -219,914,999 -219,914,999
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,044,507 181,840,572 77,842,282 249,850,602
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,044,507 181,840,572 77,842,282 249,850,602
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,028,065,889 48,326,622,123 36,561,180,948 36,894,541,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,463,432,535 14,234,924,234 5,141,115,147 4,835,203,366
I. Nợ ngắn hạn 11,835,246,374 13,603,938,073 4,493,640,979 3,878,449,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,808,256,322 4,546,040,476 1,329,826,821 2,766,695,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 492,153,152 62,649,742 99,258,035 9,590,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 594,332,488 338,695,832 142,617,686 68,421,917
4. Phải trả người lao động 1,326,450,879 1,916,264,361 524,489,742 110,708,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,519,407,309 852,326,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,293,674,740 5,991,816,178 701,431,375 598,092,145
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 800,971,484 748,471,484 843,690,606 324,940,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 628,186,161 630,986,161 647,474,168 956,754,168
1. Phải trả người bán dài hạn 616,186,161 618,986,161 635,474,168 944,754,168
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,564,633,354 34,091,697,889 31,420,065,801 32,059,338,592
I. Vốn chủ sở hữu 32,564,633,354 34,091,697,889 31,420,065,801 32,059,338,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,014,473,398 2,014,473,398 2,090,895,376 2,090,895,376
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,703,633,757 14,230,698,292 11,482,644,226 12,121,917,017
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,374,625,282 3,901,689,817 1,153,635,751 639,148,336
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,329,008,475 10,329,008,475 10,329,008,475 11,482,768,681
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,028,065,889 48,326,622,123 36,561,180,948 36,894,541,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.