MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,651,746,766 31,620,367,308 38,210,026,191 41,514,738,280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,262,152,642 3,431,553,045 1,872,690,473 1,811,464,378
1. Tiền 2,262,152,642 3,431,553,045 1,872,690,473 1,811,464,378
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,379,108,382 14,016,912,685 21,057,866,172 22,708,451,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,445,144,782 13,810,334,803 21,157,821,802 22,780,973,993
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,565,104 109,605,976 11,270,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,367,123 381,940,533 206,792,143 245,494,838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -284,968,627 -284,968,627 -318,017,773 -318,017,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,213,397,023 10,974,697,829 12,448,676,275 8,191,152,591
1. Hàng tồn kho 12,734,839,758 12,496,140,564 13,970,119,010 9,712,595,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,521,442,735 -1,521,442,735 -1,521,442,735 -1,521,442,735
V.Tài sản ngắn hạn khác 797,088,719 1,197,203,749 830,793,271 803,670,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 711,495,198 1,001,693,061 723,020,208 713,411,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,577,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,593,521 191,933,586 107,773,063 90,259,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,082,909,748 6,730,452,017 6,818,039,698 6,811,883,843
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,720,450,732 3,682,917,797 3,645,941,837 3,571,989,917
1. Tài sản cố định hữu hình 2,220,050,732 2,182,517,797 2,145,541,837 2,071,589,917
- Nguyên giá 5,649,084,372 5,649,084,372 5,649,084,372 5,649,084,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,429,033,640 -3,466,566,575 -3,503,542,535 -3,577,494,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000
- Nguyên giá 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000 1,500,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,167,516,709 3,137,882,163 3,058,053,354 3,058,053,354
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,167,516,709 3,167,516,709 3,167,516,709 3,167,516,709
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,634,546 -109,463,355 -109,463,355
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 194,942,307 -90,347,943 114,044,507 181,840,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,942,307 -90,347,943 114,044,507 181,840,572
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,734,656,514 38,350,819,325 45,028,065,889 48,326,622,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,687,736,168 7,879,946,221 12,463,432,535 14,234,924,234
I. Nợ ngắn hạn 4,852,377,687 6,044,587,740 11,835,246,374 13,603,938,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,803,087,587 5,308,381,132 3,808,256,322 4,546,040,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,964,165 49,734,483 492,153,152 62,649,742
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,956,860 10,855,343 594,332,488 338,695,832
4. Phải trả người lao động 765,856,829 1,326,450,879 1,916,264,361
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 770,176,119 1,519,407,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 460,079,752 443,099,507 3,293,674,740 5,991,816,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 968,256,375 232,517,275 800,971,484 748,471,484
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,835,358,481 1,835,358,481 628,186,161 630,986,161
1. Phải trả người bán dài hạn 1,823,358,481 1,823,358,481 616,186,161 618,986,161
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,046,920,346 30,470,873,104 32,564,633,354 34,091,697,889
I. Vốn chủ sở hữu 30,046,920,346 30,470,873,104 32,564,633,354 34,091,697,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000 14,986,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199 2,859,726,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,860,954,312 1,860,276,951 2,014,473,398 2,014,473,398
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,339,439,835 10,764,069,954 12,703,633,757 14,230,698,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,204,877,341 435,061,479 2,374,625,282 3,901,689,817
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,134,562,494 10,329,008,475 10,329,008,475 10,329,008,475
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,734,656,514 38,350,819,325 45,028,065,889 48,326,622,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.