1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,798,733,489 |
6,990,305,010 |
28,285,115,055 |
100,781,032,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
708,586,760 |
1,544,751,291 |
286,102,354 |
709,708,483 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,090,146,729 |
5,445,553,719 |
27,999,012,701 |
100,071,323,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,146,586,709 |
3,981,799,138 |
21,293,410,186 |
66,901,832,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,943,560,020 |
1,463,754,581 |
6,705,602,515 |
33,169,491,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,342,115 |
887,456,519 |
417,063,315 |
196,840,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
-296,243,237 |
-607,635,365 |
155,106,782 |
1,784,955,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,465,062 |
|
155,106,782 |
328,582,718 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,983,692,514 |
1,909,625,513 |
2,517,570,271 |
8,876,502,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,285,480,733 |
2,508,941,722 |
2,870,404,065 |
7,501,587,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,022,972,125 |
-1,459,720,770 |
1,579,584,712 |
15,203,286,814 |
|
12. Thu nhập khác |
7,941 |
19,175 |
1,415 |
139 |
|
13. Chi phí khác |
916 |
1,507,601 |
20,780 |
125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,025 |
-1,488,426 |
-19,365 |
14 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,022,979,150 |
-1,461,209,196 |
1,579,565,347 |
15,203,286,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
196,195,830 |
-292,241,838 |
248,013,069 |
3,005,623,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
826,783,320 |
-1,168,967,358 |
1,331,552,278 |
12,197,663,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
826,783,320 |
-1,168,967,358 |
1,331,552,278 |
12,197,663,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
183 |
2,173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
183 |
2,173 |
|