1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,885,274,621 |
9,037,484,471 |
25,321,984,049 |
67,007,756,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,031,326,821 |
1,328,646,320 |
438,998,324 |
1,232,654,546 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,853,947,800 |
7,708,838,151 |
24,882,985,725 |
65,775,101,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,181,362,174 |
2,744,722,633 |
20,392,459,769 |
38,325,577,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,672,585,626 |
4,964,115,518 |
4,490,525,956 |
27,449,524,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,586,994 |
339,566,439 |
239,137,171 |
425,592,430 |
|
7. Chi phí tài chính |
246,199,531 |
5,649,798,484 |
197,613,394 |
758,500,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,121,749 |
17,315,859 |
197,613,394 |
195,497,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,504,384,755 |
3,067,226,722 |
1,350,342,488 |
7,014,105,828 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,322,736,211 |
2,225,262,007 |
1,933,230,577 |
6,397,344,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,636,852,123 |
-5,638,605,256 |
1,248,476,668 |
13,705,166,021 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,649,087,235 |
560 |
1,461,006,595 |
|
13. Chi phí khác |
11,080 |
1,900,014,040 |
8,515 |
38,953 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,080 |
-250,926,805 |
-7,955 |
1,460,967,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,636,841,043 |
-5,889,532,061 |
1,248,468,713 |
15,166,133,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
327,368,209 |
-1,184,906,412 |
225,793,742 |
2,948,353,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,309,472,834 |
-4,704,625,649 |
1,022,674,971 |
12,217,779,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,309,472,834 |
-4,704,625,649 |
1,022,674,971 |
12,217,779,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
187 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
187 |
|
|