1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,553,282,690 |
16,552,773,584 |
76,515,822,764 |
36,885,274,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,206,442,538 |
660,701,001 |
2,475,710,570 |
1,031,326,821 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,346,840,152 |
15,892,072,583 |
74,040,112,194 |
35,853,947,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
422,424,561 |
13,098,727,008 |
46,392,643,070 |
27,181,362,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,924,415,591 |
2,793,345,575 |
27,647,469,124 |
8,672,585,626 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,706,268 |
220,162,752 |
479,759,742 |
37,586,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,464,338 |
256,608,788 |
588,856,187 |
246,199,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,532,480 |
256,608,788 |
224,582,324 |
13,121,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,692,955,453 |
702,095,256 |
6,283,189,171 |
3,504,384,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,756,763,020 |
1,556,633,458 |
5,794,528,950 |
3,322,736,211 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,565,060,952 |
498,170,825 |
15,460,654,558 |
1,636,852,123 |
|
12. Thu nhập khác |
17,752 |
|
152 |
|
|
13. Chi phí khác |
236 |
|
|
11,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,516 |
|
152 |
-11,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,565,043,436 |
498,170,825 |
15,460,654,710 |
1,636,841,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-31,302,141 |
75,734,165 |
2,997,018,942 |
327,368,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,533,741,295 |
422,436,660 |
12,463,635,768 |
1,309,472,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,533,741,295 |
422,436,660 |
12,463,635,768 |
1,309,472,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
77 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|