MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,000,079,336 90,834,301,196 122,213,571,704 107,470,289,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,378,570,034 3,149,603,775 2,145,605,633 17,372,521,222
1. Tiền 1,478,570,034 3,149,603,775 2,145,605,633 2,872,521,222
2. Các khoản tương đương tiền 24,900,000,000 14,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,252,600,000 6,013,100,000 6,375,567,100 45,099,567,100
1. Chứng khoán kinh doanh 5,137,145,000 4,237,145,000 4,237,145,000 4,237,145,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -884,545,000 -224,045,000 -611,225,000 -587,225,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,749,647,100 41,449,647,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,893,143,657 14,130,054,517 75,195,862,144 42,945,802,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,212,738,081 13,715,290,460 75,117,517,058 42,908,070,450
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 776,992,926 513,228,108 835,528,558 917,893,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,355,090,117 1,353,213,416 1,038,893,939 948,125,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,465,099,143 -1,465,099,143 -1,809,499,087 -1,841,709,122
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,421,676 13,421,676 13,421,676 13,421,676
IV. Hàng tồn kho 38,823,989,566 61,340,536,381 34,860,518,566 725,662,588
1. Hàng tồn kho 43,755,743,489 66,188,246,859 46,326,672,501 12,501,180,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,931,753,923 -4,847,710,478 -11,466,153,935 -11,775,517,916
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,651,776,079 6,201,006,523 3,636,018,261 1,326,736,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,651,776,079 6,139,027,989 3,630,216,498 1,326,736,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,978,534 5,801,763
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,837,047,345 31,742,398,239 28,875,419,253 26,312,993,668
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,509,109,257 19,211,344,257 19,462,849,257 19,142,134,257
1. Tài sản cố định hữu hình 11,494,442,257 11,208,176,257 11,471,180,257 11,161,964,257
- Nguyên giá 18,731,470,076 18,731,470,076 19,282,270,076 19,282,270,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,237,027,819 -7,523,293,819 -7,811,089,819 -8,120,305,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,014,667,000 8,003,168,000 7,991,669,000 7,980,170,000
- Nguyên giá 8,114,999,000 8,114,999,000 8,114,999,000 8,114,999,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,332,000 -111,831,000 -123,330,000 -134,829,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,814,675,740 11,970,113,787 8,883,163,787 6,709,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,227,750,000 13,227,750,000 4,350,000,000 1,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,862,574,260 -6,707,136,213 -916,336,213 -90,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 513,262,348 560,940,195 529,406,209 461,359,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 513,262,348 495,961,369 484,427,383 461,359,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 64,978,826 44,978,826
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,837,126,681 122,576,699,435 151,088,990,957 133,783,283,414
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,358,675,582 45,721,942,975 67,332,112,114 47,305,689,241
I. Nợ ngắn hạn 28,358,675,582 45,721,942,975 67,332,112,114 47,305,689,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,232,880,486 27,047,506,141 32,824,763,442 24,351,595,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,137,092,686 462,953,776 1,162,718,402 1,241,833,679
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 704,384,150 129,426,182 2,147,485,588 614,317,314
4. Phải trả người lao động 1,385,143,067 91,527,689 4,995,442,826 5,532,271,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,846,935,104 1,871,235,088 7,841,739,676 12,981,934,316
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,450,400 26,450,400 26,450,400 26,450,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,990,978 47,765,240 55,878,618 36,545,302
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 15,732,163,629 16,315,337,734
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,011,798,711 312,914,830 1,962,295,428 2,520,741,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,478,451,099 76,854,756,460 83,756,878,843 86,477,594,173
I. Vốn chủ sở hữu 83,478,451,099 76,854,756,460 83,756,878,843 86,477,594,173
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,113,856,525 7,117,224,061 7,548,606,711 7,763,160,520
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,271,955,541 22,644,893,366 29,115,633,099 31,621,794,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,423,942,050 762,665,613 7,233,405,346 9,739,566,867
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,848,013,491 21,882,227,753 21,882,227,753 21,882,227,753
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,837,126,681 122,576,699,435 151,088,990,957 133,783,283,414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.