TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,000,079,336 |
90,834,301,196 |
122,213,571,704 |
107,470,289,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,378,570,034 |
3,149,603,775 |
2,145,605,633 |
17,372,521,222 |
|
1. Tiền |
1,478,570,034 |
3,149,603,775 |
2,145,605,633 |
2,872,521,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,900,000,000 |
|
|
14,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,252,600,000 |
6,013,100,000 |
6,375,567,100 |
45,099,567,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,137,145,000 |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
4,237,145,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-884,545,000 |
-224,045,000 |
-611,225,000 |
-587,225,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
2,749,647,100 |
41,449,647,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,893,143,657 |
14,130,054,517 |
75,195,862,144 |
42,945,802,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,212,738,081 |
13,715,290,460 |
75,117,517,058 |
42,908,070,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
776,992,926 |
513,228,108 |
835,528,558 |
917,893,941 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,355,090,117 |
1,353,213,416 |
1,038,893,939 |
948,125,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,465,099,143 |
-1,465,099,143 |
-1,809,499,087 |
-1,841,709,122 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,421,676 |
13,421,676 |
13,421,676 |
13,421,676 |
|
IV. Hàng tồn kho |
38,823,989,566 |
61,340,536,381 |
34,860,518,566 |
725,662,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,755,743,489 |
66,188,246,859 |
46,326,672,501 |
12,501,180,504 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,931,753,923 |
-4,847,710,478 |
-11,466,153,935 |
-11,775,517,916 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,651,776,079 |
6,201,006,523 |
3,636,018,261 |
1,326,736,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,651,776,079 |
6,139,027,989 |
3,630,216,498 |
1,326,736,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
61,978,534 |
5,801,763 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,837,047,345 |
31,742,398,239 |
28,875,419,253 |
26,312,993,668 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,509,109,257 |
19,211,344,257 |
19,462,849,257 |
19,142,134,257 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,494,442,257 |
11,208,176,257 |
11,471,180,257 |
11,161,964,257 |
|
- Nguyên giá |
18,731,470,076 |
18,731,470,076 |
19,282,270,076 |
19,282,270,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,237,027,819 |
-7,523,293,819 |
-7,811,089,819 |
-8,120,305,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,014,667,000 |
8,003,168,000 |
7,991,669,000 |
7,980,170,000 |
|
- Nguyên giá |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
8,114,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,332,000 |
-111,831,000 |
-123,330,000 |
-134,829,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,814,675,740 |
11,970,113,787 |
8,883,163,787 |
6,709,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
4,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,862,574,260 |
-6,707,136,213 |
-916,336,213 |
-90,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
513,262,348 |
560,940,195 |
529,406,209 |
461,359,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
513,262,348 |
495,961,369 |
484,427,383 |
461,359,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
64,978,826 |
44,978,826 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,837,126,681 |
122,576,699,435 |
151,088,990,957 |
133,783,283,414 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,358,675,582 |
45,721,942,975 |
67,332,112,114 |
47,305,689,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,358,675,582 |
45,721,942,975 |
67,332,112,114 |
47,305,689,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,232,880,486 |
27,047,506,141 |
32,824,763,442 |
24,351,595,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,137,092,686 |
462,953,776 |
1,162,718,402 |
1,241,833,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
704,384,150 |
129,426,182 |
2,147,485,588 |
614,317,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,385,143,067 |
91,527,689 |
4,995,442,826 |
5,532,271,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,846,935,104 |
1,871,235,088 |
7,841,739,676 |
12,981,934,316 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,450,400 |
26,450,400 |
26,450,400 |
26,450,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,990,978 |
47,765,240 |
55,878,618 |
36,545,302 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
15,732,163,629 |
16,315,337,734 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,011,798,711 |
312,914,830 |
1,962,295,428 |
2,520,741,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,478,451,099 |
76,854,756,460 |
83,756,878,843 |
86,477,594,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,478,451,099 |
76,854,756,460 |
83,756,878,843 |
86,477,594,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,113,856,525 |
7,117,224,061 |
7,548,606,711 |
7,763,160,520 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,271,955,541 |
22,644,893,366 |
29,115,633,099 |
31,621,794,620 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,423,942,050 |
762,665,613 |
7,233,405,346 |
9,739,566,867 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,848,013,491 |
21,882,227,753 |
21,882,227,753 |
21,882,227,753 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,837,126,681 |
122,576,699,435 |
151,088,990,957 |
133,783,283,414 |
|