MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,765,524,560 88,226,371,249 97,877,443,581 85,818,832,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,397,293,714 3,777,799,548 15,407,184,396 45,906,746,487
1. Tiền 1,297,293,714 1,777,799,548 3,707,184,396 906,746,487
2. Các khoản tương đương tiền 16,100,000,000 2,000,000,000 11,700,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 258,000,000 258,000,000 1,206,700,000 4,076,090,000
1. Chứng khoán kinh doanh 408,545,000 408,545,000 1,390,745,000 5,137,145,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -150,545,000 -150,545,000 -184,045,000 -1,061,055,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,687,880,294 29,799,553,110 54,658,926,203 28,212,171,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,976,855,077 25,313,235,734 51,336,559,165 25,462,154,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,222,887,543 4,933,664,812 4,064,910,352 3,622,365,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 755,517,992 820,032,882 750,867,570 1,005,750,571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,683,607,559 -1,683,607,559 -1,909,758,125 -1,909,758,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 416,227,241 416,227,241 416,347,241 31,658,663
IV. Hàng tồn kho 22,782,675,313 49,920,952,898 24,268,590,561 6,161,959,196
1. Hàng tồn kho 26,628,137,351 53,766,414,936 31,634,400,540 13,527,769,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,845,462,038 -3,845,462,038 -7,365,809,979 -7,365,809,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,639,675,239 4,470,065,693 2,336,042,421 1,461,865,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,137,355,127 4,470,065,693 2,331,469,245 1,351,426,486
2. Thuế GTGT được khấu trừ 177,578,273 4,573,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 324,741,839 110,438,854
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,125,003,890 32,885,895,943 31,685,092,600 31,769,938,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,961,110,125 18,739,303,157 18,643,750,793 18,735,897,657
1. Tài sản cố định hữu hình 11,161,111,125 10,939,304,157 10,843,751,793 10,705,898,657
- Nguyên giá 17,943,010,394 17,837,029,485 17,965,498,121 18,063,884,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,781,899,269 -6,897,725,328 -7,121,746,328 -7,357,986,328
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,799,999,000 7,799,999,000 7,799,999,000 8,029,999,000
- Nguyên giá 7,884,999,000 7,884,999,000 7,884,999,000 8,114,999,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,427,501 13,581,427,501 12,493,477,501 12,503,477,501
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,227,750,000 13,227,750,000 13,227,750,000 13,227,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,095,822,499 -5,095,822,499 -6,183,772,499 -6,173,772,499
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 582,466,264 565,165,285 547,864,306 530,563,327
1. Chi phí trả trước dài hạn 582,466,264 565,165,285 547,864,306 530,563,327
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,890,528,450 121,112,267,192 129,562,536,181 117,588,770,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,168,818,626 47,620,771,165 45,946,979,482 33,210,932,201
I. Nợ ngắn hạn 14,168,818,626 47,620,771,165 45,946,979,482 33,210,932,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,220,752,549 24,033,243,833 29,444,763,513 9,882,587,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,762,415,258 542,299,430 402,057,371 461,774,208
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 216,258,826 184,105,899 2,978,529,154 3,884,571
4. Phải trả người lao động 1,279,797,971 291,729,380 6,797,083,897 5,132,633,742
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,543,312,168 1,716,127,863 4,482,233,819 6,698,156,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,450,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 328,712,066 158,944,404 164,308,936 58,488,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,607,670,363 9,372,452,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 791,119,388 86,649,993 1,678,002,792 1,600,955,010
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,721,709,824 73,491,496,027 83,615,556,699 84,377,838,424
I. Vốn chủ sở hữu 79,721,709,824 73,491,496,027 83,615,556,699 84,377,838,424
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,449,833,339 6,512,232,724 7,122,115,898 7,168,036,484
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,179,237,452 19,886,624,270 29,400,801,768 30,117,162,907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,232,998,243 1,038,610,779 10,552,788,277 11,269,149,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,946,239,209 18,848,013,491 18,848,013,491 18,848,013,491
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,890,528,450 121,112,267,192 129,562,536,181 117,588,770,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.