TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,765,524,560 |
88,226,371,249 |
97,877,443,581 |
85,818,832,140 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,397,293,714 |
3,777,799,548 |
15,407,184,396 |
45,906,746,487 |
|
1. Tiền |
1,297,293,714 |
1,777,799,548 |
3,707,184,396 |
906,746,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,100,000,000 |
2,000,000,000 |
11,700,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
258,000,000 |
258,000,000 |
1,206,700,000 |
4,076,090,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
408,545,000 |
408,545,000 |
1,390,745,000 |
5,137,145,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-150,545,000 |
-150,545,000 |
-184,045,000 |
-1,061,055,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,687,880,294 |
29,799,553,110 |
54,658,926,203 |
28,212,171,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,976,855,077 |
25,313,235,734 |
51,336,559,165 |
25,462,154,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,222,887,543 |
4,933,664,812 |
4,064,910,352 |
3,622,365,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
755,517,992 |
820,032,882 |
750,867,570 |
1,005,750,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,683,607,559 |
-1,683,607,559 |
-1,909,758,125 |
-1,909,758,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
416,227,241 |
416,227,241 |
416,347,241 |
31,658,663 |
|
IV. Hàng tồn kho |
22,782,675,313 |
49,920,952,898 |
24,268,590,561 |
6,161,959,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,628,137,351 |
53,766,414,936 |
31,634,400,540 |
13,527,769,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,845,462,038 |
-3,845,462,038 |
-7,365,809,979 |
-7,365,809,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,639,675,239 |
4,470,065,693 |
2,336,042,421 |
1,461,865,340 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,137,355,127 |
4,470,065,693 |
2,331,469,245 |
1,351,426,486 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
177,578,273 |
|
4,573,176 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
324,741,839 |
|
|
110,438,854 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,125,003,890 |
32,885,895,943 |
31,685,092,600 |
31,769,938,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,961,110,125 |
18,739,303,157 |
18,643,750,793 |
18,735,897,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,161,111,125 |
10,939,304,157 |
10,843,751,793 |
10,705,898,657 |
|
- Nguyên giá |
17,943,010,394 |
17,837,029,485 |
17,965,498,121 |
18,063,884,985 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,781,899,269 |
-6,897,725,328 |
-7,121,746,328 |
-7,357,986,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,799,999,000 |
7,799,999,000 |
7,799,999,000 |
8,029,999,000 |
|
- Nguyên giá |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
8,114,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,427,501 |
13,581,427,501 |
12,493,477,501 |
12,503,477,501 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,095,822,499 |
-5,095,822,499 |
-6,183,772,499 |
-6,173,772,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
582,466,264 |
565,165,285 |
547,864,306 |
530,563,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
582,466,264 |
565,165,285 |
547,864,306 |
530,563,327 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,890,528,450 |
121,112,267,192 |
129,562,536,181 |
117,588,770,625 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,168,818,626 |
47,620,771,165 |
45,946,979,482 |
33,210,932,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,168,818,626 |
47,620,771,165 |
45,946,979,482 |
33,210,932,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,220,752,549 |
24,033,243,833 |
29,444,763,513 |
9,882,587,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,762,415,258 |
542,299,430 |
402,057,371 |
461,774,208 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
216,258,826 |
184,105,899 |
2,978,529,154 |
3,884,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,279,797,971 |
291,729,380 |
6,797,083,897 |
5,132,633,742 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,543,312,168 |
1,716,127,863 |
4,482,233,819 |
6,698,156,018 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,450,400 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
328,712,066 |
158,944,404 |
164,308,936 |
58,488,532 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,607,670,363 |
|
9,372,452,285 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
791,119,388 |
86,649,993 |
1,678,002,792 |
1,600,955,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,721,709,824 |
73,491,496,027 |
83,615,556,699 |
84,377,838,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,721,709,824 |
73,491,496,027 |
83,615,556,699 |
84,377,838,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,449,833,339 |
6,512,232,724 |
7,122,115,898 |
7,168,036,484 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,179,237,452 |
19,886,624,270 |
29,400,801,768 |
30,117,162,907 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,232,998,243 |
1,038,610,779 |
10,552,788,277 |
11,269,149,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,946,239,209 |
18,848,013,491 |
18,848,013,491 |
18,848,013,491 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,890,528,450 |
121,112,267,192 |
129,562,536,181 |
117,588,770,625 |
|