MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,316,329,109 77,855,343,843 68,988,396,947 60,765,524,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,425,393,538 2,155,581,664 27,586,285,303 17,397,293,714
1. Tiền 2,425,393,538 1,155,581,664 1,286,285,303 1,297,293,714
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 26,300,000,000 16,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,545,000 334,500,000 358,500,000 258,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 408,545,000 408,545,000 408,545,000 408,545,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -74,045,000 -50,045,000 -150,545,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,816,654,359 45,505,114,424 28,241,156,242 17,687,880,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,404,512,723 46,086,710,963 28,901,128,592 12,976,855,077
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,470,370,310 290,790,138 242,600,432 5,222,887,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 872,076,423 336,437,991 306,251,886 755,517,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,346,532,338 -1,625,051,909 -1,625,051,909 -1,683,607,559
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 416,227,241 416,227,241 416,227,241 416,227,241
IV. Hàng tồn kho 47,534,894,706 27,703,099,752 11,383,644,025 22,782,675,313
1. Hàng tồn kho 50,897,219,944 29,044,325,302 12,724,869,575 26,628,137,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,362,325,238 -1,341,225,550 -1,341,225,550 -3,845,462,038
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,130,841,506 2,157,048,003 1,418,811,377 2,639,675,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,316,209,763 2,136,025,185 1,400,298,510 2,137,355,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 177,578,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 814,631,743 21,022,818 18,512,867 324,741,839
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,947,463,951 31,259,748,979 31,344,894,760 33,125,003,890
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,281,529,576 18,084,132,576 17,906,229,336 18,961,110,125
1. Tài sản cố định hữu hình 10,471,713,365 10,278,567,365 10,104,915,125 11,161,111,125
- Nguyên giá 16,676,770,394 16,676,770,394 16,676,770,394 17,943,010,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,205,057,029 -6,398,203,029 -6,571,855,269 -6,781,899,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,809,816,211 7,805,565,211 7,801,314,211 7,799,999,000
- Nguyên giá 7,884,999,000 7,884,999,000 7,884,999,000 7,884,999,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,182,789 -79,433,789 -83,684,789 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,025,798,181 12,558,548,181 12,838,898,181 13,581,427,501
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,227,750,000 13,227,750,000 13,227,750,000 13,227,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,651,451,819 -6,118,701,819 -5,838,351,819 -5,095,822,499
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 640,136,194 617,068,222 599,767,243 582,466,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 640,136,194 617,068,222 599,767,243 582,466,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,263,793,060 109,115,092,822 100,333,291,707 93,890,528,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,543,997,154 29,010,183,975 19,617,959,628 14,168,818,626
I. Nợ ngắn hạn 35,543,997,154 29,010,183,975 19,617,959,628 14,168,818,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,986,596,449 13,348,115,244 6,692,944,927 6,220,752,549
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 525,475,989 567,796,742 475,819,645 1,762,415,258
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 372,580,357 2,203,106,166 165,292,153 216,258,826
4. Phải trả người lao động 198,992 6,195,453,714 4,742,124,331 1,279,797,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,629,260,699 4,666,804,036 5,708,545,033 3,543,312,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,450,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 313,841,712 177,813,947 192,135,714 328,712,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,095,947,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 620,095,466 1,851,094,126 1,641,097,825 791,119,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,719,795,906 80,104,908,847 80,715,332,079 79,721,709,824
I. Vốn chủ sở hữu 69,719,795,906 80,104,908,847 80,715,332,079 79,721,709,824
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,862,777,688 6,473,666,684 6,508,281,706 6,449,833,339
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,764,379,185 26,538,603,130 27,114,411,340 26,179,237,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 818,139,976 10,592,363,921 11,168,172,131 10,232,998,243
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,946,239,209 15,946,239,209 15,946,239,209 15,946,239,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,263,793,060 109,115,092,822 100,333,291,707 93,890,528,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.