TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,316,329,109 |
77,855,343,843 |
68,988,396,947 |
60,765,524,560 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,425,393,538 |
2,155,581,664 |
27,586,285,303 |
17,397,293,714 |
|
1. Tiền |
2,425,393,538 |
1,155,581,664 |
1,286,285,303 |
1,297,293,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
26,300,000,000 |
16,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
408,545,000 |
334,500,000 |
358,500,000 |
258,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-74,045,000 |
-50,045,000 |
-150,545,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,816,654,359 |
45,505,114,424 |
28,241,156,242 |
17,687,880,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,404,512,723 |
46,086,710,963 |
28,901,128,592 |
12,976,855,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,470,370,310 |
290,790,138 |
242,600,432 |
5,222,887,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
872,076,423 |
336,437,991 |
306,251,886 |
755,517,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,346,532,338 |
-1,625,051,909 |
-1,625,051,909 |
-1,683,607,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
416,227,241 |
416,227,241 |
416,227,241 |
416,227,241 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,534,894,706 |
27,703,099,752 |
11,383,644,025 |
22,782,675,313 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,897,219,944 |
29,044,325,302 |
12,724,869,575 |
26,628,137,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,362,325,238 |
-1,341,225,550 |
-1,341,225,550 |
-3,845,462,038 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,130,841,506 |
2,157,048,003 |
1,418,811,377 |
2,639,675,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,316,209,763 |
2,136,025,185 |
1,400,298,510 |
2,137,355,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
177,578,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
814,631,743 |
21,022,818 |
18,512,867 |
324,741,839 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,947,463,951 |
31,259,748,979 |
31,344,894,760 |
33,125,003,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,281,529,576 |
18,084,132,576 |
17,906,229,336 |
18,961,110,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,471,713,365 |
10,278,567,365 |
10,104,915,125 |
11,161,111,125 |
|
- Nguyên giá |
16,676,770,394 |
16,676,770,394 |
16,676,770,394 |
17,943,010,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,205,057,029 |
-6,398,203,029 |
-6,571,855,269 |
-6,781,899,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,809,816,211 |
7,805,565,211 |
7,801,314,211 |
7,799,999,000 |
|
- Nguyên giá |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,182,789 |
-79,433,789 |
-83,684,789 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,025,798,181 |
12,558,548,181 |
12,838,898,181 |
13,581,427,501 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,651,451,819 |
-6,118,701,819 |
-5,838,351,819 |
-5,095,822,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
640,136,194 |
617,068,222 |
599,767,243 |
582,466,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
640,136,194 |
617,068,222 |
599,767,243 |
582,466,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
105,263,793,060 |
109,115,092,822 |
100,333,291,707 |
93,890,528,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,543,997,154 |
29,010,183,975 |
19,617,959,628 |
14,168,818,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,543,997,154 |
29,010,183,975 |
19,617,959,628 |
14,168,818,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,986,596,449 |
13,348,115,244 |
6,692,944,927 |
6,220,752,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
525,475,989 |
567,796,742 |
475,819,645 |
1,762,415,258 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
372,580,357 |
2,203,106,166 |
165,292,153 |
216,258,826 |
|
4. Phải trả người lao động |
198,992 |
6,195,453,714 |
4,742,124,331 |
1,279,797,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,629,260,699 |
4,666,804,036 |
5,708,545,033 |
3,543,312,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
26,450,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
313,841,712 |
177,813,947 |
192,135,714 |
328,712,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,095,947,490 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
620,095,466 |
1,851,094,126 |
1,641,097,825 |
791,119,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,719,795,906 |
80,104,908,847 |
80,715,332,079 |
79,721,709,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,719,795,906 |
80,104,908,847 |
80,715,332,079 |
79,721,709,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,862,777,688 |
6,473,666,684 |
6,508,281,706 |
6,449,833,339 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,764,379,185 |
26,538,603,130 |
27,114,411,340 |
26,179,237,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
818,139,976 |
10,592,363,921 |
11,168,172,131 |
10,232,998,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,946,239,209 |
15,946,239,209 |
15,946,239,209 |
15,946,239,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
105,263,793,060 |
109,115,092,822 |
100,333,291,707 |
93,890,528,450 |
|