MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,874,364,017 62,527,636,784 60,765,524,560
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,459,384,182 14,989,732,651 17,397,293,714
1. Tiền 3,459,384,182 1,468,732,651 1,297,293,714
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 13,521,000,000 16,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,545,000 408,545,000 258,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 408,545,000 408,545,000 408,545,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -150,545,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,440,447,608 18,430,479,053 17,687,880,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,906,638,064 13,933,375,656 12,976,855,077
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,093,928,073 4,895,440,098 5,222,887,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,148,371,742 531,968,396 755,517,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,111,415,836 -1,346,532,338 -1,683,607,559
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 402,925,565 416,227,241 416,227,241
IV. Hàng tồn kho 25,301,416,903 25,614,144,832 22,782,675,313
1. Hàng tồn kho 29,441,035,009 28,976,470,070 26,628,137,351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,139,618,106 -3,362,325,238 -3,845,462,038
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,264,570,324 3,084,735,248 2,639,675,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,134,917,754 2,065,332,581 2,137,355,127
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,914,440 177,578,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,738,130 1,019,402,667 324,741,839
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,681,728,560 32,156,394,937 33,125,003,890
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,283,604,464 18,478,926,576 18,961,110,125
1. Tài sản cố định hữu hình 11,452,533,253 10,664,859,365 11,161,111,125
- Nguyên giá 16,676,770,394 16,676,770,394 17,943,010,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,224,237,141 -6,011,911,029 -6,781,899,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,831,071,211 7,814,067,211 7,799,999,000
- Nguyên giá 7,884,999,000 7,884,999,000 7,884,999,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,927,789 -70,931,789 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,677,250,000 13,025,798,181 13,581,427,501
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,227,750,000 13,227,750,000 13,227,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,651,451,819 -5,095,822,499
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 720,874,096 651,670,180 582,466,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 720,874,096 651,670,180 582,466,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98,556,092,577 94,684,031,721 93,890,528,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,307,095,809 16,619,413,109 14,168,818,626
I. Nợ ngắn hạn 28,307,095,809 16,619,413,109 14,168,818,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,238,857,741 3,321,365,588 6,220,752,549
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,723,431 1,581,833,157 1,762,415,258
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,535,211 294,478,266 216,258,826
4. Phải trả người lao động 946,573,099 1,101,528,784 1,279,797,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,978,415,574 4,240,398,521 3,543,312,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,720,000 24,720,000 26,450,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,754,332,835 1,420,352,721 328,712,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,072,534,965 4,746,827,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924,402,953 -112,091,628 791,119,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,248,996,768 78,064,618,612 79,721,709,824
I. Vốn chủ sở hữu 70,248,996,768 78,064,618,612 79,721,709,824
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,351,901,478 5,811,643,939 6,449,833,339
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,804,456,257 25,160,335,640 26,179,237,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,677,662,790 7,355,879,383 10,232,998,243
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,126,793,467 17,804,456,257 15,946,239,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98,556,092,577 94,684,031,721 93,890,528,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.