TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
56,874,364,017 |
62,527,636,784 |
60,765,524,560 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,459,384,182 |
14,989,732,651 |
17,397,293,714 |
|
1. Tiền |
|
3,459,384,182 |
1,468,732,651 |
1,297,293,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
13,521,000,000 |
16,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
408,545,000 |
408,545,000 |
258,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-150,545,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,440,447,608 |
18,430,479,053 |
17,687,880,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,906,638,064 |
13,933,375,656 |
12,976,855,077 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,093,928,073 |
4,895,440,098 |
5,222,887,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,148,371,742 |
531,968,396 |
755,517,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,111,415,836 |
-1,346,532,338 |
-1,683,607,559 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
402,925,565 |
416,227,241 |
416,227,241 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
25,301,416,903 |
25,614,144,832 |
22,782,675,313 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
29,441,035,009 |
28,976,470,070 |
26,628,137,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,139,618,106 |
-3,362,325,238 |
-3,845,462,038 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,264,570,324 |
3,084,735,248 |
2,639,675,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,134,917,754 |
2,065,332,581 |
2,137,355,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
68,914,440 |
|
177,578,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
60,738,130 |
1,019,402,667 |
324,741,839 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
41,681,728,560 |
32,156,394,937 |
33,125,003,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
19,283,604,464 |
18,478,926,576 |
18,961,110,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,452,533,253 |
10,664,859,365 |
11,161,111,125 |
|
- Nguyên giá |
|
16,676,770,394 |
16,676,770,394 |
17,943,010,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,224,237,141 |
-6,011,911,029 |
-6,781,899,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,831,071,211 |
7,814,067,211 |
7,799,999,000 |
|
- Nguyên giá |
|
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-53,927,789 |
-70,931,789 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
21,677,250,000 |
13,025,798,181 |
13,581,427,501 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
16,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5,651,451,819 |
-5,095,822,499 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
720,874,096 |
651,670,180 |
582,466,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
720,874,096 |
651,670,180 |
582,466,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
98,556,092,577 |
94,684,031,721 |
93,890,528,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
28,307,095,809 |
16,619,413,109 |
14,168,818,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
28,307,095,809 |
16,619,413,109 |
14,168,818,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,238,857,741 |
3,321,365,588 |
6,220,752,549 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
234,723,431 |
1,581,833,157 |
1,762,415,258 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
132,535,211 |
294,478,266 |
216,258,826 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
946,573,099 |
1,101,528,784 |
1,279,797,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,978,415,574 |
4,240,398,521 |
3,543,312,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
24,720,000 |
24,720,000 |
26,450,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,754,332,835 |
1,420,352,721 |
328,712,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,072,534,965 |
4,746,827,700 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
924,402,953 |
-112,091,628 |
791,119,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
70,248,996,768 |
78,064,618,612 |
79,721,709,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
70,248,996,768 |
78,064,618,612 |
79,721,709,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,351,901,478 |
5,811,643,939 |
6,449,833,339 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
17,804,456,257 |
25,160,335,640 |
26,179,237,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,677,662,790 |
7,355,879,383 |
10,232,998,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,126,793,467 |
17,804,456,257 |
15,946,239,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
98,556,092,577 |
94,684,031,721 |
93,890,528,450 |
|