MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,857,102,809 56,940,553,172 75,342,999,147 77,307,538,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,087,749,160 11,459,384,182 1,403,388,339 4,281,633,534
1. Tiền 9,087,749,160 3,459,384,182 1,403,388,339 4,281,633,534
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 367,500,000 408,545,000 408,545,000 408,545,000
1. Chứng khoán kinh doanh 408,545,000 408,545,000 408,545,000 408,545,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -41,045,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,954,025,630 17,503,572,753 21,454,634,977 42,238,069,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,385,686,264 14,906,638,064 18,684,306,311 40,133,976,639
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,036,954,309 2,093,928,073 1,794,104,033 2,826,971,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,510,099,844 1,211,496,887 1,684,714,904 552,098,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,003,756,837 -1,111,415,836 -1,111,415,836 -1,677,902,231
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 25,042,050 402,925,565 402,925,565 402,925,565
IV. Hàng tồn kho 14,630,337,328 25,301,416,903 48,727,647,726 28,020,504,139
1. Hàng tồn kho 22,054,004,960 29,441,035,009 52,867,265,832 32,918,618,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,423,667,632 -4,139,618,106 -4,139,618,106 -4,898,114,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,817,490,691 2,267,634,334 3,348,783,105 2,358,785,883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,791,455,460 2,134,917,754 3,327,760,287 2,318,185,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,012,413 68,914,440
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,022,818 63,802,140 21,022,818 40,600,183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,604,439,073 41,681,728,560 41,461,855,581 40,204,138,806
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,189,013,998 19,283,604,464 19,081,032,464 20,840,616,668
1. Tài sản cố định hữu hình 11,353,692,786 11,452,533,253 11,254,212,253 13,018,047,457
- Nguyên giá 16,380,785,394 16,676,770,394 16,676,770,394 18,706,570,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,027,092,608 -5,224,237,141 -5,422,558,141 -5,688,522,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,835,321,212 7,831,071,211 7,826,820,211 7,822,569,211
- Nguyên giá 7,884,999,000 7,884,999,000 7,884,999,000 7,884,999,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,677,788 -53,927,789 -58,178,789 -62,429,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,677,250,000 21,677,250,000 21,677,250,000 18,677,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000 5,449,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,227,750,000 16,227,750,000 16,227,750,000 13,227,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 738,175,075 720,874,096 703,573,117 686,272,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 738,175,075 720,874,096 703,573,117 686,272,138
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96,461,541,882 98,622,281,732 116,804,854,728 117,511,677,152
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,985,620,604 20,450,040,555 46,196,786,800 36,309,518,821
I. Nợ ngắn hạn 16,985,620,604 20,450,040,555 46,196,786,800 36,309,518,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,972,340,709 9,238,857,741 20,744,047,498 14,221,963,580
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 462,758,182 234,723,431 703,901,015 356,301,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 522,787,066 132,535,211 36,833,390 3,059,805,807
4. Phải trả người lao động 3,186,560,018 946,573,099 198,992 4,477,435,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,994,493,637 2,978,415,574 2,411,859,476 6,842,306,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,720,000 24,720,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 234,632,456 896,817,980 517,693,401 159,580,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,072,534,965 21,800,001,235 5,722,706,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,612,048,536 924,862,554 -17,748,207 1,444,699,335
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,475,921,278 78,172,241,177 70,608,067,928 81,202,158,331
I. Vốn chủ sở hữu 79,475,921,278 78,172,241,177 70,608,067,928 81,202,158,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,907,360,967 -2,907,360,967 -2,907,360,967
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,428,741,743 5,352,054,679 5,373,023,312 5,996,205,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,954,540,502 25,727,547,465 18,142,405,583 28,113,314,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,126,793,467 338,160,518 10,308,857,941
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,600,753,998 17,804,245,065 17,804,456,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96,461,541,882 98,622,281,732 116,804,854,728 117,511,677,152
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.