1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
15,401,168,165 |
9,013,610,519 |
4,294,856,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
15,401,168,165 |
9,013,610,519 |
4,294,856,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,506,901,111 |
5,712,540,346 |
4,448,367,636 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,894,267,054 |
3,301,070,173 |
-153,511,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
592,763,513 |
2,190,774,150 |
2,833,726,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,772,577,133 |
1,490,018,594 |
2,370,790,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,539,550,466 |
515,540,400 |
-7,474,928,598 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,539,550,466 |
515,540,400 |
-7,474,928,598 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
343,237,617 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,196,312,849 |
515,540,400 |
-7,474,928,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,196,312,849 |
515,540,400 |
-7,474,928,598 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|