MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,087,571,044,497 1,516,387,781,405 18,277,309,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,656,417,142 18,096,033,003 3,936,548,003
1. Tiền 11,656,417,142 7,967,498 3,936,548,003
2. Các khoản tương đương tiền 18,088,065,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,955,717,573,460 992,998,924,485 6,400,539,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,323,050,000 -1,047,028,354 -6,696,984,264
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,194,807,895 505,292,823,917 7,859,087,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,039,827,366 502,262,656,002 7,411,488,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 391,997,053
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,154,980,529 3,030,167,915 55,602,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,246,000 81,134,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,134,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,246,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,228,931,829 12,516,252,138 5,861,418,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,815,122,286 1,311,478,272 791,923,652
1. Tài sản cố định hữu hình 1,627,354,666 1,207,602,652 729,423,652
- Nguyên giá 2,033,952,114 2,097,634,414 2,097,634,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,597,448 -890,031,762 -1,368,210,762
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 187,767,620 103,875,620 62,500,000
- Nguyên giá 251,659,620 251,659,620 296,659,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,892,000 -147,784,000 -234,159,620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,608,000,000 9,607,825,076 5,020,520,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,608,000,000 9,607,825,076 5,020,520,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 805,809,543 1,596,948,790 48,975,081
1. Chi phí trả trước dài hạn 805,809,543 1,596,948,790 48,975,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,113,799,976,326 1,528,904,033,543 24,138,728,408
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,082,156,273,726 1,497,454,316,651 447,487,334
I. Nợ ngắn hạn 2,082,156,273,726 1,497,454,316,651 447,487,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,335,916,565 12,074,698 2,250,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,273,303 77,028,566 53,993,914
4. Phải trả người lao động 286,304,756 220,000,000 155,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,643,702,600 31,449,716,892 23,691,241,074
I. Vốn chủ sở hữu 31,643,702,600 31,449,716,892 23,691,241,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 171,185,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 455,587,892
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 893,643,263 519,218,415 -7,239,257,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,113,799,976,326 1,528,904,033,543 24,138,728,408
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.